thép tấm A36 DÀY 50LI/ 50MM/ 50LY

Thép Nguyễn Minh cung cấp thép tấm A36 DÀY 50LI/ 50MM/ 50LY, thép tấm ASTM A36 DÀY 50LI/ 50MM/ 50LY, Tấm A36 dày 50mm/ 50li/ 50ly, TẤM THÉP  DÀY 50LY/50MM/ 50LI, THÉP A36 DÀY 50LY/50MM/ 50LI, THÉP TẤM ASTM A36 DÀY 50LY/50MM/ 50LI, TẤM ASTM A36 DÀY 50LY/50MM/ 50LI, THÉP TẤM ASTM A36 DÀY 50LY/50MM/ 50LI China, THÉP TẤM ASTM A36 DÀY 50LY/50MM/ 50LI Japan, THÉP TẤM ASTM A36 DÀY 50LY/50MM/ 50LI Hàn quốc  Hàng chính phẩm chất lượng tốt - giá cạnh tranh

 

thép tấm DÀY 50LI, 50MM, 50LY, THÉP TẤM DÀY 50MM/ 50LY/ 50LI 

MÁC THÉP VÀ ĐẶC ĐIỂM CỦA thép tấm DÀY 50LI, 50MM, 50LY

- Thép tấm DÀY 50LI, 50MM, 50LY tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GOST, ANSI, EN...

- Thép tấm DÀY 50LI, 50MM, 50LY có nhiều mác thép và tiêu chuẩn như: A36/ SS400/ A572/ SM490/ Q345/ S45C/S50C/65GE/  Q235/ S355/ S275....

- Thép tấm 50mm/ 50ly xuất xứ: Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc...

- Quy cách : Rộng 1500mm - 2000mm

                     Dài 6000mmm- 12000mm

Luu ý: Thép Nguyễn Minh nhận cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng

Giới thiệu sản phẩm

Thép Nguyễn Minh cung cấp thép tấm A36 DÀY 50LI/ 50MM/ 50LY, thép tấm ASTM A36 DÀY 50LI/ 50MM/ 50LY

thép tấm A36 DÀY 50LI/ 50MM/ 50LY

MÁC THÉP VÀ ĐẶC ĐIỂM CỦA thép tấm DÀY 50LI, 50MM, 50LY

- thép tấm A36 DÀY 50LI/ 50MM/ 50LY tiêu chuẩn: ASTM, JIS, GOST, ANSI, EN...

- Thép tấm A36 DÀY 50LI/ 50MM/ 50LY có nhiều mác thép và tiêu chuẩn như: A36/ SS400/ A572/ SM490/ Q345/ S45C/S50C/65GE/  Q235/ S355/ S275....

- Thép tấm A36 DÀY 50LI/ 50MM/ 50LYxuất xứ: Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc...

- Quy cách : Rộng 1500mm - 2000mm

                     Dài 6000mmm- 12000mm

Luu ý: Thép Nguyễn Minh nhận cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng

- Ứng dụng: Thép tấm A36 DÀY 50LI/ 50MM/ 50LY  thường được dùng trong đóng tàu, chế tạo khuôn mẫu. Sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, chế tạo máy, chế tạo cơ khí....

- Thép tấm A36 DÀY 50LI/ 50MM/ 50LY có dầy đủ giấy tờ hóa đơn - chửng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất. Hàng mới 100% không rỗ sét. Dung size hàng hóa theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA Thép tấm A36 DÀY 50LI/ 50MM/ 50LY 

Thành phần hóa học Thép tấm DÀY 50LI/ 50MM/ 50LY TIÊU CHUẨN S45C/ C45

Cấp

C

Si

Mn

P (%)
tối đa

S(%)
tối đa

Cr (%)
tối đa

Ni (%)
tối đa

Cu (%)
tối đa

S45C

0,42-0,50

0,17-0,37

0,50-0,80

0,035

0,035

0,25

0,25

0,25

ĐẶC TÍNH CƠ HỌC Thép tấm DÀY 50LI, 50MM, 50LY S45C/ C45

Độ căng
Sức mạnh
σb (MPa)

Yield Strength
σS (MPa)

Elon-
Khẩu phần
Î'5 (%)

Giảm diện tích
Psi (%)

Tác động thành tích
AKV (J)

Giá trị đàn hồi
AKV (J / cm2)

Mức độ
độ cứng

Nung
Thép

Kiểm tra
Mẫu vật
Kích thước
(mm)

≥600

≥355

≥16

≥40

≥ 39

≥ 49

≤229HB

≤ 197HB

25

Thành phần hóa học THÉP TẤM DÀY 50LI, 50MM, 50LY TIÊU CHUẨN SS400

 

Cấp  Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 
C. tối đa  Si. tối đa  Mangan  P. tối đa  S. max 
SS400  0,050  0,050 


Tính chất cơ học THÉP TẤM DÀY 50LI, 50MM, 50LY TIÊU CHUẨN SS400: 

Cấp  Yield Strength min. Sức căng Độ giãn dài min. Impact Resistance min [J] 
(Mpa)  MPa 
Độ dày <16 mm  Độ dày ≥16mm    Độ dày <5mm  Độ dày 5-16mm  Độ dày ≥16mm 
SS400  245 235 400-510  21 17 21


Mác thép thương đương THÉP TẤM DÀY 50LI, 50MM, 50LY TIÊU CHUẨN SS400:

 
SS400 JIS G3101
Comparision of steel grades
BS 4360 40(A)B
CSAG40-21 230 G
IS IS 226
JIS 3106 SM 400 A
ISO 630 Fe 360 B
ASTM A 36/A 283 C
 

 

Thành phần hóa học Thép tấm DÀY 50LI, 50MM, 50LY  TIÊU CHUẨN S50C

C

Si

Mn

Ni

P

S

Cr

Mo

-

0.47 - 0.55

max   0.4

0.6 - 0.9

max   0.4

max   0.045

max   0.045

max   0.4

max   0.1

Cr+Mo+Ni < 0.63

Cơ tính và điều kiện tôi luyện

Tensile Strength
Mpa

Yield Strength
Mpa

Elongation
%

Reduction of Area
%

Impact Charpy-V
J

≥630

≥375

≥14

≥40

≥31

 

Thành phần hóa học Thép tấm DÀY 50LI, 50MM, 50LY TIÊU CHUẨN A572:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A572-Gr.42

0.21

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

190

415

22

ASTM A572-Gr.50

 0.23 

 0.30 

 1.35 

 0.04 

 0.05 

 >.20 

345

450

19

ASTM A572-Gr.60

0.26

0.30

1.35

0.04

0.05

>.20

415

520

17

ASTM A572-Gr.65

0.23

0.30

1.65

0.04

0.05

>.20

450

550

16

Thành phần hóa học Thép tấm ASTM A36 DÀY 50LI, 50MM, 50LY TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép 

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

Thép tấm ASTM A36 

 0.16   

  0.22   

  0.49   

  0.16   

  0.08   

  0.01   

44

65

30

 


Thành phần hóa học Thép tấm DÀY 50LI, 50MM, 50LY TIÊU CHUẨN Q345

 

Mác thép Q345 Thành phần hóa học %
C%≤ Si%≤ Mn% P%≤ S%≤ V% Nb% Ti% Al ≥
Q345A 0.2 0.55 1-1.6 0.045 0.045 0.02-0.15 0.015-0.060 0.02-0.20
Q345B 0.2 0.04 0.04  
Q345C 0.2 0.035 0.035   0.015
Q345D 0.18 0.03 0.03   0.015
Q345E 0.18 0.025 0.025   0.015

Tiêu chuẩn cơ lý Thép tấm Q345 DÀY 50LI, 50MM, 50LY  đánh giá ở mức 470 đến 630 MegaPascals (trong đó mega là triệu) và độ bền chảy (khi vật liệu bắt đầu mỏng và kéo như taffy) là 345 MegaPascals. Giống như hầu hết các loại thép cùng loại, nó bị giãn ra trước khi tách ra, thường ở 20-21 phần trăm chiều dài ban đầu.

Giới hạn chảy:

Giới hạn chảy(Yeild Strength, Mpa)
Mác Thép Mác Thép d ≤ 16 16 < d ≤ 40 40 < d ≤ 63 63 < d ≤ 80 80 < d ≤ 100 100 < d ≤ 150 150 < d ≤ 200 200 < d ≤ 250 250 < d ≤ 400
Q345 Q345A 345 335 325 315 305 285 275 265
Q345B
Q345C
Q345D 265
Q345E

Ghi chú:

  • d = Chiều dày hoặc đường kính dây tính bằng mm;
  • 1 MPa = 1 N / mm2

Độ bền kéo:

Độ bền kéo(Tensile Strength (Mpa))
Mác Thép Mác Thép d ≤ 40 40 63 80 100 150 250
Q345 Q345A 470-630 470-630 470-630 470-630 450-600 450-600
Q345B
Q345C
Q345D 450-600
Q345E

Độ giãn dài

Độ giãn dài(Elongation (%))
Mác Thép Mác Thép d ≤ 40 40 63 100 150 250
Q345 Q345A 20 19 19 18 17
Q345B
Q345C 21 20 20 19 18
Q345D 17
Q345E

Độ cứng và nhiệt luyện:

Độ cứng khi ủ (HBS) Độ cứng sau khi ủ (HBS) Nhiệt độ ủ ˚C Nhiệt độ tôi ˚C Thời gian giữ nhiệt Phương pháp ram Nhiệt độ ram ˚C Độ cứng (≥HRC)
Lò tắm muối Lò áp suất (Phút)
235 262 788 1191 1204 15 Làm mát trong không khí 522 60
 

Sản phẩm khác

Thép tấm A572

Thép tấm A572

Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...

3021 Lượt xem

Xem chi tiết
thép tấm A515 Gr60

thép tấm A515 Gr60

Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...

3069 Lượt xem

Xem chi tiết
thép tấm SS330

thép tấm SS330

Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...

2979 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682