TẤM S45C, THÉP TẤM C45 TRUNG QUỐC
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép tấm đặc chủng, thép chế tạo, thép carbon TẤM S45C, THÉP TẤM C45 TRUNG QUỐC, TẤM C45 TRUNG QUỐC, THÉP TẤM S45C TRUNG QUỐC, TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO C45 TRUNG QUỐC, THÉP TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO S45C TRUNG QUỐC, TẤM THÉP C45 TRUNG QUỐC, TẤM THÉP S45C TRUNG QUỐC...Hàng nhập khẩu- giá rẻ. Thép tấm S45C dày: 2mm, Thép tấm S45C dày 3mm, Thép tấm S45C dày 4mm, Thép tấm S45C dày 5mm, Thép tấm S45C dày 6mm, Thép tấm S45C dày 8mm, Thép tấm S45C dày 10mm, Thép tấm S45C dày 12mm, Thép tấm S45C dày 14mm, Thép tấm S45C dày 16mm, Thép tấm S45C dày 18mm, Thép tấm S45C dày 20mm, Thép tấm S45C dày 22mm, Thép tấm S45C dày 25mm, Thép tấm S45C dày 30mm, Thép tấm S45C dày 35mm, Thép tấm S45C dày 40mm, Thép tấm S45C dày 50mm, Thép tấm S45C dày 55mm. Thép tấm S45C dày 60mm, Thép tấm S45C dày 65mm, Thép tấm S45C dày 70mm, Thép tấm S45C dày 75mm, Thép tấm S45C dày80mm, Thép tấm S45C dày 85mm, Thép tấm S45C dày 90mm, Thép tấm S45C dày 95mm, Thép tấm S45C dày 100mm... NGOÀI RA Chuyên cung cấp thép tấm SCM440, SCM820, SCM420, SCM920, SCR420, S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, 40CR, 65GE, NKA80, S20C, CT3, SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, A570 GrA, A570 GrD, 20CR, S20C, S25C, S35C, 23SS - P20, C53, C45, C50C, C55, 65G
Danh mục: Thép tấm nhập khẩu
Giới thiệu sản phẩm
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép tấm đặc chủng, thép chế tạo, thép carbon TẤM S45C, THÉP TẤM C45 TRUNG QUỐC, TẤM C45 TRUNG QUỐC, THÉP TẤM S45C TRUNG QUỐC, TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO C45 TRUNG QUỐC, THÉP TẤM CƯỜNG ĐỘ CAO S45C TRUNG QUỐC, TẤM THÉP C45 TRUNG QUỐC, TẤM THÉP S45C TRUNG QUỐC...Hàng nhập khẩu- giá rẻ. Thép tấm S45C dày: 2mm, Thép tấm S45C dày 3mm, Thép tấm S45C dày 4mm, Thép tấm S45C dày 5mm, Thép tấm S45C dày 6mm, Thép tấm S45C dày 8mm, Thép tấm S45C dày 10mm, Thép tấm S45C dày 12mm, Thép tấm S45C dày 14mm, Thép tấm S45C dày 16mm, Thép tấm S45C dày 18mm, Thép tấm S45C dày 20mm, Thép tấm S45C dày 22mm, Thép tấm S45C dày 25mm, Thép tấm S45C dày 30mm, Thép tấm S45C dày 35mm, Thép tấm S45C dày 40mm, Thép tấm S45C dày 50mm, Thép tấm S45C dày 55mm. Thép tấm S45C dày 60mm, Thép tấm S45C dày 65mm, Thép tấm S45C dày 70mm, Thép tấm S45C dày 75mm, Thép tấm S45C dày80mm, Thép tấm S45C dày 85mm, Thép tấm S45C dày 90mm, Thép tấm S45C dày 95mm, Thép tấm S45C dày 100mm... NGOÀI RA Chuyên cung cấp thép tấm SCM440, SCM820, SCM420, SCM920, SCR420, S45C, S50C, S55C, SKD11, SKD61, 40CR, 65GE, NKA80, S20C, CT3, SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, A570 GrA, A570 GrD, 20CR, S20C, S25C, S35C, 23SS - P20, C53, C45, C50C, C55, 65G
II. THÀNH PHẦN HÓA HỌC TẤM S45C, THÉP TẤM C45 TRUNG QUỐC
Cấp |
C |
Si |
Mn |
P (%) |
S(%) |
Cr (%) |
Ni (%) |
Cu (%) |
S45C |
0,42-0,50 |
0,17-0,37 |
0,50-0,80 |
0,035 |
0,035 |
0,25 |
0,25 |
0,25 |
ĐẶC TÍNH CƠ HỌC TẤM S45C, THÉP TẤM C45 TRUNG QUỐC
Độ căng |
Yield Strength |
Elon- |
Giảm diện tích |
Tác động thành tích |
Giá trị đàn hồi |
Mức độ |
Nung |
Kiểm tra |
≥600 |
≥355 |
≥16 |
≥40 |
≥ 39 |
≥ 49 |
≤229HB |
≤ 197HB |
25 |
Độ cứng thép tấm S45C
Độ cứng Brinell (HB) 160-220 (Đã nở)
Xử lý nhiệt:
Các phạm vi nhiệt độ sau đây được áp dụng cho các hoạt động xử lý nhiệt tương ứng.
Làm đẹp toàn bộ: 800 - 850 ° C
Chuẩn hoá: 840 - 880 ° C
Làm cứng: 820 - 860 ° C
Làm nguội môi trường: nước hoặc dầu
Nhiệt độ: 550 - 660 ° C
Điểm nóng chảy
Điểm nóng chảy của S45C là ~ 1520 độ Celsius
Ứng dụng:
Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, ô tô, xe lửa, đóng tàu, hóa dầu, máy móc , năng lượng điện, không gian xây dựng…
TẤM C45, THÉP TẤM S45C được sử dụng làm đầu đục đặc biệt và công cụ cán ren đòi hỏi độ chính xác cao, dịch vụ lâu dài và chống mài mòn. Các công cụ gia công khác nhau như cắt phay, khoan bit, vít vòi, cưa vòng và các công cụ gia công kim loại khác và công cụ gia công gỗ. Cũng thích hợp cho sản xuất các công cụ hình thành. Đầu ép đùn lạnh, khuôn đùn, khuôn đúc khuôn có tuổi thọ dài, khuôn nhựa có độ chính xác cao và tuổi thọ dài. Như làm các khuân đúc đặc biêt là khuân đúc thép, gia công các chi tiết máy móc, sản xuất container, mui xe, thùng xe tải, làm các toa tầu, thùng hàng, tấm bảng bắt đinh ốc, bảng mã, tấm ngăn cách , làm bồn bể chứa,làm máng...
III. QUY CÁCH THÉP TẤM S45C THAM KHẢO
SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY(mm) | KHỔ RỘNG (mm) | CHIỀU DÀI (mm) | KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) | CHÚ Ý |
Thép tấm S45C | 2 ly | 1200/1250/1500 | 2500/6000/cuộn | 15.7 | Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàng |
Thép tấm S45C | 3 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 23.55 | |
Thép tấm S45C | 4 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 31.4 | |
Thép tấm S45C | 5 ly | 1200/1250/1500 | 6000/9000/12000/cuộn | 39.25 | |
Thép tấm S45C | 6 ly | 1500/2000 | 6000/9000/12000/cuộn | 47.1 | |
Thép tấm S45C | 7 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 54.95 | |
Thép tấm S45C | 8 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 62.8 | |
Thép tấm S45C | 9 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 70.65 | |
Thép tấm S45C | 10 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 78.5 | |
Thép tấm S45C | 11 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 86.35 | |
Thép tấm S45C | 12 ly | 1500/2000/2500 | 6000/9000/12000/cuộn | 94.2 | |
Thép tấm S45C | 13 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 102.05 | |
Thép tấm S45C | 14 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 109.9 | |
Thép tấm S45C | 15 ly | 1500/2000/2500/3000 | 6000/9000/12000/cuộn | 117.75 | |
Thép tấm S45C | 16 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 125.6 | |
Thép tấm S45C | 17 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 133.45 | |
Thép tấm S45C | 18 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 141.3 | |
Thép tấm S45C | 19 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 149.15 | |
Thép tấm S45C | 20 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 157 | |
Thép tấm S45C | 21 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 164.85 | |
Thép tấm S45C | 22 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000/cuộn | 172.7 | |
Thép tấm S45C | 25 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 196.25 | |
Thép tấm S45C | 28 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 219.8 | |
Thép tấm S45C | 30 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 235.5 | |
Thép tấm S45C | 35 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 274.75 | |
Thép tấm S45C | 40 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 314 | |
Thép tấm S45C | 45 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 353.25 | |
Thép tấm S45C | 50 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 392.5 | |
Thép tấm S45C | 55 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 431.75 | |
Thép tấm S45C | 60 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 471 | |
Thép tấm S45C | 80 ly | 1500/2000/2500/3000/3500 | 6000/9000/12000 | 628 |
Sản phẩm khác
Thép tấm A572
Thép tấm A572 là thép hợp kim thấp (columbi hay vandani), cường độ cao gồm:...
3021 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm A515 Gr60
Công ty thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại thép tấm A515 Gr60 được...
3069 Lượt xem
Xem chi tiếtthép tấm SS330
Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu THÉP TẤM SS330 có xuất xứ Trung Quốc, Nga,...
2979 Lượt xem
Xem chi tiết