TTHÉP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 440 - LÁP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 440

THÉP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 440 - LÁP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 440 THÉP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 440 - LÁP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 440

Thép SCM420 PHI 440  Là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu được sự ăn mòn do oxi hóa. Khả năng chịu nhiệt độ tốt, độ bền kéo của thép cũng tương đối tốt, chịu được sự bền trong môi trường mặn không bị oxi hóa và trong môi trường có nhiệt độ thay đổi liên tục.

Tiêu chuẩn mác thép: JIS G4105 SCM420.

Xuất xứ: Thép tròn đặc SCM420 PHI 440  được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc….

Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu và cung ứng các loại thép tròn đặc như: 
- Thép carbon: S10C, S15C, S20C, S25C, S30C, S45C,S48C,  S50C, S55C, S58C, S60C...
- Thép tròn hợp kim Crom: SCr420, SCr430, SCr440..20Cr, 40Cr
- Thép tròn hợp kim  Cr- Mo: SCM415, SCM415H, SCM420, SCM420H, SCM425, SCM425H, SCM430, SCM435, SCM440, SCM445, SCM822, 42CrMo, 42CrMo4, 42CrMoV4...
- Thép tròn công cụ: SKD11, SDK61, SKH

Danh mục: Thép tròn đặc

Giới thiệu sản phẩm

Thép tròn đặc SCM420 PHI 440 là một trong số những loại thép hợp kim Cr – Mo. Thép SCM420 PHI 440 có khả năng kháng nhiệt cao và được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4105. Thép tròn SCM420 có khả năng chịu nhiệt tới 500 – 550⁰C.

Thép SCM420 PHI 440  Là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu được sự ăn mòn do oxi hóa. Khả năng chịu nhiệt độ tốt, độ bền kéo của thép cũng tương đối tốt, chịu được sự bền trong môi trường mặn không bị oxi hóa và trong môi trường có nhiệt độ thay đổi liên tục.

Tiêu chuẩn mác thép: JIS G4105 SCM420.

Xuất xứ: Thép tròn đặc SCM420 PHI 440  được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc….

Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Mác thép tương đương

XUất xứ

Mỹ

Châu Âu

Nhật Bản

Trung Quốc

Tiêu chuẩn

ASTM A29

DIN & BS EN 10084

JIS G4105

 

Mác thép

4118

18CrMo4/1.7243

SCM420

20XM

 

Tiêu chuẩn

Mác thép

C

Mn

P

S

Si

Cr

Mo

ASTM A29

4118

0.18-0.23

0.70-0.90

0.35

0.35

0.15-0.35

0.4-0.6

0.08-0.15

EN 10084

18CrMo4/1.7243

0.15-0.21

0.60-0.90

0.025

0.035

0.4

0.9-1.2

0.15-0.25

 

SCM415

0.13 - 0.18

0.60-0.85

0.03

0.03

0.15-0.35

0.9-1.2

0.15-0.30

JIS G4105

SCM420

0.18-0.23

SCM430

0.28 - 0.33

SCM435

0.33 - 0.38

SCM440

0.38 - 0.43

SCM445

0.43 - 0.48

SCM822

0.20 - 0.25

 

Tính chất cơ lý

 

Độ bền kéo

517 MPa

Điểm đứt gãy

365 MPa

Mô đum đàn hồi khối

140 GPa

Mô đum chống cắt, hệ số chuyển dịch

80.0 GPa

Mô đum đàn hồi

190-210 GPa

Tỷ lệ độ

0.27-0.30

Tỷ lệ dãn dài tới điểm đứt gãy (in 50 mm)

33.00%

Giảm diện tích

63.70%

Độ cứng Brinell

137

Độc cứng Knoop

156

Độ cứng Rockwell B

75

Độ cứng Vickers

143

Khả năng chế tạo

60

Sản phẩm khác

Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ

Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép tròn đặc A36, DH36 Mác thép:...

2093 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép tròn đặc SCM440

Thép tròn đặc SCM440

Nhập khẩu từ Nhật Bản, Mỹ, Đức, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ. Có các thành...

2354 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép Tròn Đặc SCR44O

Thép Tròn Đặc SCR44O

Dùng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết...

2068 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682