THÉP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 48 - LÁP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 48

  • THÉP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 48 - LÁP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 48 - SẮT THÉP NGUYỄN MINH
  • Thép tròn SCM420 là một loại thép hợp kim Cr – Mo có khả năng kháng nhiệt, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4105. SCM420 có khả năng chịu nhiệt tới 500 – 550⁰C.
  • Thép Tròn đặc SCM420 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt, trong môi trường mặn, nhiệt độ thay đổi liên tục.
  •  Thép Tròn đặc SCM420 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí, cơ khí chính xác.
  • Làm khuôn dập nguội, trục cán hình, lưỡi cưa, các chi tiết chịu mài mòn.
  • Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng … 
  • Tiêu chuẩn mác thép: JIS G4105 SCM420.

    Xuất xứ: Thép tròn đặc SCM420 PHI 45  được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc….

    Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Danh mục: Thép tròn đặc

Giới thiệu sản phẩm

- Thép Tròn đặc SCM420 PHI 48  dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí, cơ khí chính xác.

- Làm khuôn dập nguội, trục cán hình, lưỡi cưa, các chi tiết chịu mài mòn.

- Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng ...

Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu và cung ứng các loại thép tròn đặc như:
- Thép carbon: S10C, S15C, S20C, S25C, S30C, S45C,S48C,  S50C, S55C, S58C, S60C...
- Thép tròn hợp kim Crom: SCr420, SCr430, SCr440..20Cr, 40Cr
- Thép tròn hợp kim  Cr- Mo: SCM415, SCM415H, SCM420, SCM420H, SCM425, SCM425H, SCM430, SCM435, SCM440, SCM445, SCM822, 42CrMo, 42CrMo4, 42CrMoV4...
- Thép tròn công cụ: SKD11, SDK61, SKH

Mác thép tương đương

XUất xứ

Mỹ

Châu Âu

Nhật Bản

Trung Quốc

Tiêu chuẩn

ASTM A29

DIN & BS EN 10084

JIS G4105

 

Mác thép

4118

18CrMo4/1.7243

SCM420

20XM

 

Tiêu chuẩn

Mác thép

C

Mn

P

S

Si

Cr

Mo

ASTM A29

4118

0.18-0.23

0.70-0.90

0.35

0.35

0.15-0.35

0.4-0.6

0.08-0.15

EN 10084

18CrMo4/1.7243

0.15-0.21

0.60-0.90

0.025

0.035

0.4

0.9-1.2

0.15-0.25

 

SCM415

0.13 - 0.18

0.60-0.85

0.03

0.03

0.15-0.35

0.9-1.2

0.15-0.30

JIS G4105

SCM420

0.18-0.23

SCM430

0.28 - 0.33

SCM435

0.33 - 0.38

SCM440

0.38 - 0.43

SCM445

0.43 - 0.48

SCM822

0.20 - 0.25

 

Tính chất cơ lý

 

Độ bền kéo

517 MPa

Điểm đứt gãy

365 MPa

Mô đum đàn hồi khối

140 GPa

Mô đum chống cắt, hệ số chuyển dịch

80.0 GPa

Mô đum đàn hồi

190-210 GPa

Tỷ lệ độ

0.27-0.30

Tỷ lệ dãn dài tới điểm đứt gãy (in 50 mm)

33.00%

Giảm diện tích

63.70%

Độ cứng Brinell

137

Độc cứng Knoop

156

Độ cứng Rockwell B

75

Độ cứng Vickers

143

Khả năng chế tạo

60

Sản phẩm khác

Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ

Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép tròn đặc A36, DH36 Mác thép:...

2090 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép tròn đặc SCM440

Thép tròn đặc SCM440

Nhập khẩu từ Nhật Bản, Mỹ, Đức, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ. Có các thành...

2351 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép Tròn Đặc SCR44O

Thép Tròn Đặc SCR44O

Dùng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết...

2067 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682