THÉP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 44 - LÁP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 44
Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu và cung ứng các loại thép tròn đặc như:
- Thép carbon: S10C, S15C, S20C, S25C, S30C, S45C,S48C, S50C, S55C, S58C, S60C...
- Thép tròn hợp kim Crom: SCr420, SCr430, SCr440..20Cr, 40Cr
- Thép tròn hợp kim Cr- Mo: SCM415, SCM415H, SCM420, SCM420H, SCM425, SCM425H, SCM430, SCM435, SCM440, SCM445, SCM822, 42CrMo, 42CrMo4, 42CrMoV4...
- Thép tròn công cụ: SKD11, SDK61, SKH
-
Thép tròn SCM420 phi 44 là một loại thép hợp kim Cr – Mo có khả năng kháng nhiệt, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4105. SCM420 có khả năng chịu nhiệt tới 500 – 550⁰C.
Thép Tròn đặc SCM420 phi 44 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt, trong môi trường mặn, nhiệt độ thay đổi liên tục.
- Thép Tròn đặc SCM420 phi 44 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí, cơ khí chính xác.
- Làm khuôn dập nguội, trục cán hình, lưỡi cưa, các chi tiết chịu mài mòn.
- Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng ...
Danh mục: Thép tròn đặc
Giới thiệu sản phẩm
Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Tròn Đặc SCM420 phi 44 sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tiêu chuẩn mác thép:JIS G4105 SCM420.
Xuất xứ: Thép tròn đặc scm420 phi 44 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc....
Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Kích thước: Đường kính thép tròn scm420 từ phi 6 đến phi 700. Chiều dài 3400mm đến 6000mm, hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Mác thép tương đương
XUất xứ |
Mỹ |
Châu Âu |
Nhật Bản |
Trung Quốc |
Tiêu chuẩn |
ASTM A29 |
DIN & BS EN 10084 |
JIS G4105 |
|
Mác thép |
4118 |
18CrMo4/1.7243 |
SCM420 |
20XM |
Tiêu chuẩn |
Mác thép |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Mo |
ASTM A29 |
4118 |
0.18-0.23 |
0.70-0.90 |
0.35 |
0.35 |
0.15-0.35 |
0.4-0.6 |
0.08-0.15 |
EN 10084 |
18CrMo4/1.7243 |
0.15-0.21 |
0.60-0.90 |
0.025 |
0.035 |
0.4 |
0.9-1.2 |
0.15-0.25 |
|
SCM415 |
0.13 - 0.18 |
0.60-0.85 |
0.03 |
0.03 |
0.15-0.35 |
0.9-1.2 |
0.15-0.30 |
JIS G4105 |
SCM420 |
0.18-0.23 |
||||||
SCM430 |
0.28 - 0.33 |
|||||||
SCM435 |
0.33 - 0.38 |
|||||||
SCM440 |
0.38 - 0.43 |
|||||||
SCM445 |
0.43 - 0.48 |
|||||||
SCM822 |
0.20 - 0.25 |
Tính chất cơ lý |
|
Độ bền kéo |
517 MPa |
Điểm đứt gãy |
365 MPa |
Mô đum đàn hồi khối |
140 GPa |
Mô đum chống cắt, hệ số chuyển dịch |
80.0 GPa |
Mô đum đàn hồi |
190-210 GPa |
Tỷ lệ độ |
0.27-0.30 |
Tỷ lệ dãn dài tới điểm đứt gãy (in 50 mm) |
33.00% |
Giảm diện tích |
63.70% |
Độ cứng Brinell |
137 |
Độc cứng Knoop |
156 |
Độ cứng Rockwell B |
75 |
Độ cứng Vickers |
143 |
Khả năng chế tạo |
60 |
Sản phẩm khác
Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép tròn đặc A36, DH36 Mác thép:...
2090 Lượt xem
Xem chi tiếtThép tròn đặc SCM440
Nhập khẩu từ Nhật Bản, Mỹ, Đức, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ. Có các thành...
2351 Lượt xem
Xem chi tiếtThép Tròn Đặc SCR44O
Dùng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết...
2067 Lượt xem
Xem chi tiết