THÉP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 260 - LÁP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 260

THÉP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 260 - LÁP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 260 - SẮT THÉP NGUYỄN MINH

Thép tròn đặc SCM420 PHI 260 là một trong số những loại thép hợp kim Cr – Mo. Thép SCM420 PHI 260 có khả năng kháng nhiệt cao và được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4105. Thép tròn SCM420 có khả năng chịu nhiệt tới 500 – 550⁰C.

Thép SCM420 PHI 260  Là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu được sự ăn mòn do oxi hóa. Khả năng chịu nhiệt độ tốt, độ bền kéo của thép cũng tương đối tốt, chịu được sự bền trong môi trường mặn không bị oxi hóa và trong môi trường có nhiệt độ thay đổi liên tục.

Tiêu chuẩn mác thép: JIS G4105 SCM420.

Xuất xứ: Thép tròn đặc SCM420 PHI 260  được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc….

Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Danh mục: Thép tròn đặc

Giới thiệu sản phẩm

Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Tròn Đặc SCM420 phi 260 sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.

Tiêu chuẩn mác thép:JIS G4105 SCM420.

Xuất xứ: Thép tròn đặc scm420 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc....

Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Kích thước: Đường kính thép tròn scm420 từ phi 6 đến phi 700. Chiều dài 3400mm đến 6000mm, hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng.

 

TIÊU CHUẨN MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG JIS G4105 SCM420:

JIS G4105

DIN

BS

GB

ASTM

EN

NF A35-551

ROCT 4543

SCM420
( SCM22 )

1,7218

708H20
( 708M20 )

20CrMo

4118

25CRMO4

18CD4

20XM

 

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TRÒN ĐẶC SCM420:

Tiêu Chuẩn mác thép

C

Si

Mn

Cr

Ni
(Max)

Cu
(Max)

P
(Max)

S
(Max)

Mo

JIS G4105 SCM420

0,17-0,24

0,15-0,37

0,40-0,70

0,80-1,10

0,03

0,03

0,035

0,035

0,15-0,30

 

CƠ TÍNH THÉP TRÒN ĐẶC SCM420:

Tiêu Chuẩn mác thép

Giới hạn chảy
Min ( MPA )

Độ bền kéo
Min ( MPA )

Độ giãn dài
Min ( % )

Độ thắt
Min ( % )

Tác động hấp
thụ năng lượng ( J )

Độ cứng
( HB )

JIS G4105 SCM420

685

932

14

40

≥ 59

262-352

 

Tính chất cơ lý

 

Độ bền kéo

517 MPa

Điểm đứt gãy

365 MPa

Mô đum đàn hồi khối

140 GPa

Mô đum chống cắt, hệ số chuyển dịch

80.0 GPa

Mô đum đàn hồi

190-210 GPa

Tỷ lệ độ

0.27-0.30

Tỷ lệ dãn dài tới điểm đứt gãy (in 50 mm)

33.00%

Giảm diện tích

63.70%

Độ cứng Brinell

137

Độc cứng Knoop

156

Độ cứng Rockwell B

75

Độ cứng Vickers

143

Khả năng chế tạo

60

 

 

Sản phẩm khác

Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ

Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép tròn đặc A36, DH36 Mác thép:...

2090 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép tròn đặc SCM440

Thép tròn đặc SCM440

Nhập khẩu từ Nhật Bản, Mỹ, Đức, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ. Có các thành...

2350 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép Tròn Đặc SCR44O

Thép Tròn Đặc SCR44O

Dùng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết...

2067 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682