THÉP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 170 - LÁP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 170

THÉP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 170 - LÁP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 170 - SẮT THÉP NGUYỄN MINH

Thép tròn đặc SCM420 PHI 170 là một trong số những loại thép hợp kim Cr – Mo. Thép SCM420 PHI 170 có khả năng kháng nhiệt cao và được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4105. Thép tròn SCM420 có khả năng chịu nhiệt tới 500 – 550⁰C.

Thép SCM420 PHI 170  Là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu được sự ăn mòn do oxi hóa. Khả năng chịu nhiệt độ tốt, độ bền kéo của thép cũng tương đối tốt, chịu được sự bền trong môi trường mặn không bị oxi hóa và trong môi trường có nhiệt độ thay đổi liên tục.

Tiêu chuẩn mác thép: JIS G4105 SCM420.

Xuất xứ: Thép tròn đặc SCM420 PHI 170  được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc….

Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Danh mục: Thép tròn đặc

Giới thiệu sản phẩm

Thép tròn đặc SCM 420 phi 170 là một trong những mác thép hợp kim phổ biến, được sử dụng trong chế tạo, kiến trúc
Thép tròn SCM420 được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4105 năm 1979 của Nhật. Thép được sử dụng với mục đích cần độ bền kéo cao, các thành phần ốc vít, bộ phân gia cường lực, cần trục, thanh truyền, không ăn mòi bởi môi trường nhiệt độ dưới 250 độ C, làm việc trong môi trường hỗn hợp hydro - nito.
Đặc trưng nổi bật của thép được tăng cường khi qua quá trình tăng cường lực, ít vỡ nứt. Tính hàn của thép tốt nên khả năng chế tạo máy, khả năng cắt cao. Khuynh hướng đứt, gãy trong môi trường lạnh rất nhỏ, tính đàn hồi tốt.
 
Mác thép tương đương

XUất xứ

Mỹ

Châu Âu

Nhật Bản

Trung Quốc

Tiêu chuẩn

ASTM A29

DIN & BS EN 10084

JIS G4105

 

Mác thép

4118

18CrMo4/1.7243

SCM420

20XM

 

Tiêu chuẩn

Mác thép

C

Mn

P

S

Si

Cr

Mo

ASTM A29

4118

0.18-0.23

0.70-0.90

0.35

0.35

0.15-0.35

0.4-0.6

0.08-0.15

EN 10084

18CrMo4/1.7243

0.15-0.21

0.60-0.90

0.025

0.035

0.4

0.9-1.2

0.15-0.25

 

SCM415

0.13 - 0.18

0.60-0.85

0.03

0.03

0.15-0.35

0.9-1.2

0.15-0.30

JIS G4105

SCM420

0.18-0.23

SCM430

0.28 - 0.33

SCM435

0.33 - 0.38

SCM440

0.38 - 0.43

SCM445

0.43 - 0.48

SCM822

0.20 - 0.25

 

Tính chất cơ lý

 

Độ bền kéo

517 MPa

Điểm đứt gãy

365 MPa

Mô đum đàn hồi khối

140 GPa

Mô đum chống cắt, hệ số chuyển dịch

80.0 GPa

Mô đum đàn hồi

190-210 GPa

Tỷ lệ độ

0.27-0.30

Tỷ lệ dãn dài tới điểm đứt gãy (in 50 mm)

33.00%

Giảm diện tích

63.70%

Độ cứng Brinell

137

Độc cứng Knoop

156

Độ cứng Rockwell B

75

Độ cứng Vickers

143

Khả năng chế tạo

60

Sản phẩm khác

Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ

Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép tròn đặc A36, DH36 Mác thép:...

2090 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép tròn đặc SCM440

Thép tròn đặc SCM440

Nhập khẩu từ Nhật Bản, Mỹ, Đức, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ. Có các thành...

2350 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép Tròn Đặc SCR44O

Thép Tròn Đặc SCR44O

Dùng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết...

2067 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682