THÉP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 135 - LÁP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 135 - SẮT THÉP NGUYỄN MINH

THÉP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 135 - LÁP TRÒN ĐẶC SCM420 PHI 135 - SẮT THÉP NGUYỄN MINH

Thép được sử dụng với mục đích cần độ bền kéo cao, các thành phần ốc vít, bộ phân gia cường lực, cần trục, thanh truyền, không ăn mòi bởi môi trường nhiệt độ dưới 250 độ C, làm việc trong môi trường hỗn hợp hydro - nito.
Đặc trưng nổi bật của thép được tăng cường khi qua quá trình tăng cường lực, ít vỡ nứt. Tính hàn của thép tốt nên khả năng chế tạo máy, khả năng cắt cao. Khuynh hướng đứt, gãy trong môi trường lạnh rất nhỏ, tính đàn hồi tốt.

Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu và cung ứng các loại thép tròn đặc như:
- Thép carbon: S10C, S15C, S20C, S25C, S30C, S45C,S48C,  S50C, S55C, S58C, S60C...
- Thép tròn hợp kim Crom: SCr420, SCr430, SCr440..20Cr, 40Cr
- Thép tròn hợp kim  Cr- Mo: SCM415, SCM415H, SCM420, SCM420H, SCM425, SCM425H, SCM430, SCM435, SCM440, SCM445, SCM822, 42CrMo, 42CrMo4, 42CrMoV4...
- Thép tròn công cụ: SKD11, SDK61, SKH

Danh mục: Thép tròn đặc

Giới thiệu sản phẩm

 Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu và cung cấp Thép Tròn Đặc SCM420 phi 135 sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản.

Tiêu chuẩn mác thép:JIS G4105 SCM420.

Xuất xứ: Thép tròn đặc scm420 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc....

Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Kích thước: Đường kính thép tròn scm420 từ phi 6 đến phi 700. Chiều dài 3400mm đến 6000mm, hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng.

 

Mác thép tương đương

XUất xứ

Mỹ

Châu Âu

Nhật Bản

Trung Quốc

Tiêu chuẩn

ASTM A29

DIN & BS EN 10084

JIS G4105

 

Mác thép

4118

18CrMo4/1.7243

SCM420

20XM

 

Tiêu chuẩn

Mác thép

C

Mn

P

S

Si

Cr

Mo

ASTM A29

4118

0.18-0.23

0.70-0.90

0.35

0.35

0.15-0.35

0.4-0.6

0.08-0.15

EN 10084

18CrMo4/1.7243

0.15-0.21

0.60-0.90

0.025

0.035

0.4

0.9-1.2

0.15-0.25

 

SCM415

0.13 - 0.18

0.60-0.85

0.03

0.03

0.15-0.35

0.9-1.2

0.15-0.30

JIS G4105

SCM420

0.18-0.23

SCM430

0.28 - 0.33

SCM435

0.33 - 0.38

SCM440

0.38 - 0.43

SCM445

0.43 - 0.48

SCM822

0.20 - 0.25

 

Tính chất cơ lý

 

Độ bền kéo

517 MPa

Điểm đứt gãy

365 MPa

Mô đum đàn hồi khối

140 GPa

Mô đum chống cắt, hệ số chuyển dịch

80.0 GPa

Mô đum đàn hồi

190-210 GPa

Tỷ lệ độ

0.27-0.30

Tỷ lệ dãn dài tới điểm đứt gãy (in 50 mm)

33.00%

Giảm diện tích

63.70%

Độ cứng Brinell

137

Độc cứng Knoop

156

Độ cứng Rockwell B

75

Độ cứng Vickers

143

Khả năng chế tạo

60

Sản phẩm khác

Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ

Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép tròn đặc A36, DH36 Mác thép:...

2090 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép tròn đặc SCM440

Thép tròn đặc SCM440

Nhập khẩu từ Nhật Bản, Mỹ, Đức, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ. Có các thành...

2351 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép Tròn Đặc SCR44O

Thép Tròn Đặc SCR44O

Dùng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết...

2067 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682