THÉP TRÒN ĐẶC S35C, LÁP TRÒN ĐẶC S35C
- Xuất xứ Thép tròn đặc S35C: Trung Quốc, Ấn Độ, Inđô, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản.
- Hàng mới, chưa qua sử dụng.
- Kích thước: phi 6 – phi 600
- Chiều dài: 6000 – 9000 – 12000
- Cắt theo quy cách
-
Cơ khí chế tạo: Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng bền kéo như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng, các chi tiết máy qua rèn dập nóng, chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton, các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao, trục cán, …
- Khuôn mẫu: Chế tạo trục dẫn hướng, Vỏ khuôn, bulong, Ốc, Vít ...
Danh mục: Thép tròn đặc
Giới thiệu sản phẩm
S35C là thép carbon thấp, thường rất phổ biến, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản.
- Tiêu chuẩn: JisG4051 S35C
- Sản phẩm mới, chưa qua sử dụng.
- Hàng có sẵn tại kho, cam kết giá cạnh tranh nhất thị trường.
- Hóa đơn VAT, Co, Cq đầy đủ..
- Cắt quy cách theo yêu cầu.
Thành phần hóa học thép tròn đặc S35C:
Grade | C | Si | Mn | P | S |
JIS G4051 S35C | 0.30-0.35 | 0.15-0.35 | 0.3-0.6 | ≤0.035 | ≤0.035 |
Tính chất cơ lý:
Mác thép | Kỹ thuật | T.S. N/mm2 Min |
Y.S. N/mm2 Min |
A,% Min |
Z,% Min |
Độ cứng HB,max |
Độ dãn dài % |
Lực va đập J |
JIS G4051 S35C | Cuốn nóng | 410 | 245 | 25 | 55 | 156 | 25 | 54 |
QUY CÁCH THAM KHẢO
STT |
Tên sản phẩm |
KL(Kg/m) |
STT |
Tên sản phẩm |
KL(Kg/m) |
1 |
Thép tròn đặc ф6 |
0.22 |
23 |
Thép tròn đặc ф46 |
13.05 |
2 |
Thép tròn đặc ф8 |
0.39 |
24 |
Thép tròn đặc ф48 |
14.21 |
3 |
Thép tròn đặc ф10 |
0.62 |
25 |
Thép tròn đặc ф50 |
15.41 |
4 |
Thép tròn đặc ф12 |
0.89 |
26 |
Thép tròn đặc ф52 |
16.67 |
5 |
Thép tròn đặc ф14 |
1.21 |
27 |
Thép tròn đặc ф55 |
18.65 |
6 |
Thép tròn đặc ф16 |
1.58 |
28 |
Thép tròn đặc ф60 |
22.20 |
7 |
Thép tròn đặc ф18 |
2.00 |
29 |
Thép tròn đặc ф65 |
26.05 |
8 |
Thép tròn đặc ф20 |
2.47 |
30 |
Thép tròn đặc ф70 |
30.21 |
9 |
Thép tròn đặc ф22 |
2.98 |
31 |
Thép tròn đặc ф75 |
34.68 |
10 |
Thép tròn đặc ф24 |
3.55 |
32 |
Thép tròn đặc ф80 |
39.46 |
11 |
Thép tròn đặc ф25 |
3.85 |
33 |
Thép tròn đặc ф85 |
44.54 |
12 |
Thép tròn đặc ф26 |
4.17 |
34 |
Thép tròn đặc ф90 |
49.94 |
13 |
Thép tròn đặc ф28 |
4.83 |
35 |
Thép tròn đặc ф95 |
55.64 |
14 |
Thép tròn đặc ф30 |
5.55 |
36 |
Thép tròn đặc ф100 |
61.65 |
15 |
Thép tròn đặc ф32 |
6.31 |
37 |
Thép tròn đặc ф110 |
74.60 |
16 |
Thép tròn đặc ф34 |
7.13 |
38 |
Thép tròn đặc ф120 |
88.78 |
17 |
Thép tròn đặc ф35 |
7.55 |
39 |
Thép tròn đặc ф125 |
96.33 |
18 |
Thép tròn đặc ф36 |
7.99 |
40 |
Thép tròn đặc ф130 |
104.20 |
19 |
Thép tròn đặc ф38 |
8.90 |
41 |
Thép tròn đặc ф135 |
112.36 |
20 |
Thép tròn đặc ф40 |
9.86 |
42 |
Thép tròn đặc ф140 |
120.84 |
21 |
Thép tròn đặc ф44 |
11.94 |
43 |
Thép tròn đặc ф145 |
129.63 |
22 |
Thép tròn đặc ф45 |
12.48 |
44 |
Thép tròn đặc ф150 |
138.72 |
Ứng dụng:
Sản xuất ô tô, xe, kỹ thuật cơ khí, hầm mỏ, nồi hơi, công nghiệp hóa chất, xây dựng công trình ngoài biển, dự án điện, thanh truyền dẫn, thanh chuyển động….
Ngoài ra chúng tôi chuyên cung cấp các loại thép tròn đặc S20C, S25C, S35C, S40C, S45C, S50C,…
Khách hàng có nhu cầu sử dụng thép tròn đặc các loại vui lòng liên hệ trực tiếp hotline của công ty Thép Nguyễn Minh để được báo giá nhanh nhất và tốt nhất.
Sản phẩm khác
Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép tròn đặc A36, DH36 Mác thép:...
2093 Lượt xem
Xem chi tiếtThép tròn đặc SCM440
Nhập khẩu từ Nhật Bản, Mỹ, Đức, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ. Có các thành...
2354 Lượt xem
Xem chi tiếtThép Tròn Đặc SCR44O
Dùng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết...
2068 Lượt xem
Xem chi tiết