THÉP TRÒN ĐẶC S30C, LÁP TRÒN ĐẶC S30C

THÉP TRÒN ĐẶC S30C, LÁP TRÒN ĐẶC S30C

  • Xuất xứ Thép tròn đặc S30C: Trung Quốc, Ấn Độ, Inđô, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản.
  • Hàng mới, chưa qua sử dụng.
  • Kích thước: phi 6 – phi 600
  • Chiều dài: 6000 – 9000 – 12000
  • Cắt theo quy cách
  • Cơ khí chế tạo: Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng bền kéo như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng, các chi tiết máy qua rèn dập nóng, chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton, các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao, trục cán, …
  • Khuôn mẫu: Chế tạo trục dẫn hướng, Vỏ khuôn, bulong, Ốc, Vít ...

Danh mục: Thép tròn đặc

Giới thiệu sản phẩm

· Tiêu chuẩn: JisG4051 S30C

· Sản phẩm mới, chưa qua sử dụng.

· Hàng có sẵn tại kho, cam kết giá cạnh tranh nhất thị trường.

· Hóa đơn VAT, Co, Cq đầy đủ..

· Cắt quy cách theo yêu cầu.

Thành phần hóa học thép tròn đặc S20C:

Grade

C

Si

Mn

P

S

JIS G4051  S30C

0.27-0.32

0.15-0.35

0.3-0.6

≤0.035

≤0.035

Tính chất cơ lý:

Mác thép

Kỹ thuật

T.S.
N/mm2
Min

Y.S.
N/mm2
Min

A,%
Min

Z,%
Min

Độ cứng
HB,max

Độ dãn dài
%

Lực va đập
J

JIS G4051 S30C

Cuốn nóng

410

245

25

55

156

25

54

QUY CÁCH THAM KHẢO

STT

Tên sản phẩm

KL(Kg/m)

STT

Tên sản phẩm

KL(Kg/m)

 1

Thép tròn đặc ф6

0.22

23

Thép tròn đặc ф46

13.05

2

Thép tròn đặc ф8

0.39

24

Thép tròn đặc ф48

14.21

3

Thép tròn đặc ф10

0.62

25

Thép tròn đặc ф50

15.41

4

Thép tròn đặc ф12

0.89

26

Thép tròn đặc ф52

16.67

5

Thép tròn đặc ф14

1.21

27

Thép tròn đặc ф55

18.65

6

Thép tròn đặc ф16

1.58

28

Thép tròn đặc ф60

22.20

7

Thép tròn đặc ф18

2.00

29

Thép tròn đặc ф65

26.05

8

Thép tròn đặc ф20

2.47

30

Thép tròn đặc ф70

30.21

9

Thép tròn đặc ф22

2.98

31

Thép tròn đặc ф75

34.68

10

Thép tròn đặc ф24

3.55

32

Thép tròn đặc ф80

39.46

11

Thép tròn đặc ф25

3.85

33

Thép tròn đặc ф85

44.54

12

Thép tròn đặc ф26

4.17

34

Thép tròn đặc ф90

49.94

13

Thép tròn đặc ф28

4.83

35

Thép tròn đặc ф95

55.64

14

Thép tròn đặc ф30

5.55

36

Thép tròn đặc ф100

61.65

15

Thép tròn đặc ф32

6.31

37

Thép tròn đặc ф110

74.60

16

Thép tròn đặc ф34

7.13

38

Thép tròn đặc ф120

88.78

17

Thép tròn đặc ф35

7.55

39

Thép tròn đặc ф125

96.33

18

Thép tròn đặc ф36

7.99

40

Thép tròn đặc ф130

104.20

19

Thép tròn đặc ф38

8.90

41

Thép tròn đặc ф135

112.36

20

Thép tròn đặc ф40

9.86

42

Thép tròn đặc ф140

120.84

21

Thép tròn đặc ф44

11.94

43

Thép tròn đặc ф145

129.63

22

Thép tròn đặc ф45

12.48

44

Thép tròn đặc ф150

138.72

Ứng dụng:

Sản xuất ô tô, xe, kỹ thuật cơ khí, hầm mỏ, nồi hơi, công nghiệp hóa chất, xây dựng công trình ngoài biển, dự án điện, thanh truyền dẫn, thanh chuyển động….

Ngoài ra chúng tôi chuyên cung cấp các loại thép tròn đặc S20C, S25C, S35C, S40C, S45C, S50C,…

Khách hàng có nhu cầu sử dụng thép tròn đặc các loại vui lòng liên hệ trực tiếp hotline của công ty Thép Nguyễn Minh để được báo giá nhanh nhất và tốt nhất.

Sản phẩm khác

Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ

Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép tròn đặc A36, DH36 Mác thép:...

2093 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép tròn đặc SCM440

Thép tròn đặc SCM440

Nhập khẩu từ Nhật Bản, Mỹ, Đức, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ. Có các thành...

2354 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép Tròn Đặc SCR44O

Thép Tròn Đặc SCR44O

Dùng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết...

2068 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682