Thép Tròn Đặc S20C, S35C, S45C, S50C

Công ty thép Nguyễn Minh chuyên nhập khẩu và phân phối Thép Tròn Đặc S20C, S35C, S45C, S50C, nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ
Đặc tính kỹ thuật của Thép Tròn Đặc S20C, S35C, S45C, S50C có độ bền kéo cao và là loại thép cacbor không hợp kim, nên rất lý tượng cho việc gia công tiện, khả năng chịu nhiệt tốt.


 

Danh mục: Thép tròn đặc

Giới thiệu sản phẩm

Thép Tròn Đặc S20C, S35C, S45C, S50C

Thép Tròn Đặc S20C, S35C, S45C, S50C, nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ
Đặc tính kỹ thuật của Thép Tròn Đặc S20C, S35C, S45C, S50C có độ bền kéo cao và là loại thép cacbor không hợp kim, nên rất lý tượng cho việc gia công tiện, uốn, khả năng chịu nhiệt tốt.
Ứng Dụng Thép Tròn S20C, S35C, S45C, S50C
Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán…
Thông số kỹ thuật Thép Tròn Đặc S20C, S35C, S45C, S50C
-Tiêu chuẩn: ASTM, AISI, DIN, JIS, EN…
-Thành phần hóa học Thép Tròn S20C, S35C, S45C, S50C

Mác thép

C

Si 

Mn 

S20C

0.18 ~ 0.23

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.60

0.030 max

0.035 max

S35C

0.32 ~ 0.38

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.90

0.030 max

0.035 max

S45C

0.42 ~ 0.48

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.90

0.030 max

0.035 max

S50C

0.47 ~ 0.53

0.15 ~ 0.35

0.30 ~ 0.90

0.030 max

0.035 max

 
-Tính chất cơ học 

Mác thép

Độ bền kéo
sb/Mpa

Điểm chảy
ss/Mpa

Độ dãn dài
d (%)

S20C

400

245

28

S35C

510 ~ 570

305 ~ 390

22

S45C

570 ~ 690

345 ~ 490

17

S50C

610 ~ 740

365 ~ 540

15

 
Quy cách sản phẩm Thép Tròn Đặc S20C, S35C, S45C, S50C

TT

Tên Sản Phẩm

Độ Dài(m)

Trọng Lượng

Thép Tròn Đặc S20C, S35C, S45C, S50C

1

Ø12x6000mm

6

5.7

2

Ø14x6000mm

6.05

7.6

3

Ø16x6000mm

6

9.8

4

Ø18x6000mm

6

12,2

5

Ø20x6000mm

6

15.5

6

Ø22x6000mm

6

18.5

7

Ø24x6000mm

6

21.7

8

Ø25x6000mm

6

23,5

9

Ø28x6000mm

6

29,5

10

Ø30x6000mm

6

33,7

11

Ø35x6000mm

6

46

12

Ø36x6000mm

6

48,5

13

Ø40x6000mm

6

60,01

14

Ø42x6000mm

6

66

15

Ø45x6000mm

6

75,5

16

Ø50x6000mm

6

92,4

17

Ø55x6000mm

6

113

18

Ø60x6000mm

6

135

19

Ø65x6000mm

6

158,9

20

Ø70x6000mm

6

183

21

Ø75x6000mm

6

211,01

22

Ø80x6000mm

6.25

237,8

23

Ø85x6000mm

6.03

273

24

Ø90x6000mm

5.96

297,6

25

Ø95x6000mm

6

334,1

26

Ø100x6000mm

6

375

27

Ø110x6000mm

6.04

450,1

28

Ø120x6000mm

5.92

525,6

29

Ø130x6000mm

6.03

637

30

Ø140x6000mm

6

725

31

Ø150x6000mm

6

832,32

32

Ø180x6000mm

6

1198,56

33

Ø200x6000mm

6

1480,8

34

Ø230-600x6000mm

6

 

 

Ngoài cung cấp các sản phẩm Thép Tròn Đặc chúng tôi còn cung cấp các loại Thép Tấm S275, S275JR, S355, S355JR, A572, Thép Hộp VuôngThép Ống Đúc, Thép Hình, Thép Hộp Chữ Nhật 

Sản phẩm khác

Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ

Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép tròn đặc A36, DH36 Mác thép:...

2079 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép tròn đặc SCM440

Thép tròn đặc SCM440

Nhập khẩu từ Nhật Bản, Mỹ, Đức, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ. Có các thành...

2337 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép Tròn Đặc SCR44O

Thép Tròn Đặc SCR44O

Dùng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết...

2057 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682