THÉP TRÒN ĐẶC C20 (S20C)

Thép đặc tròn s20c có nhiều tên gọi khác nhau như THÉP TRÒN ĐẶC C20 (S20C), thép tròn đặc c20, thép tròn trơn C20 (S20C), láp tròn đặc C20 (S20C) thép thanh tròn C20 (S20C), thép láp tròn C20 (S20C), sắt tròn đặc C20 (S20C), sắt đặc tròn C20 (S20C)  phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi18, phi 20, phi 22, phi 24, phi 25, phi 26, phi 28, phi 30, phi 32, phi 35, phi 36, phi 38, phi 40, phi 42, phi 44, phi 45, phi 46, phi 48, phi 50, phi 52, phi 54, phi 55, phi 60, phi 70, phi 80, phi 90, phi 95, phi 100, phi 110, phi 115, phi 120, phi 125, phi 130, phi 140, phi 150, phi 160, phi 170, phi 180, phi 190, phi 200, phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 80, phi 290, phi 300, phi 320, phi 350, phi 400, phi 500, phi 530 là thép carbon thấp, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản.
Thép đặc tròn s20c được ứng dụng vào sản xuất ô tô, công nghiệp hóa chất, kỹ thuật cơ khí,xây dựng công trình ngoài biển, dự án điện, thanh truyền dẫn, thanh chuyển động, hầm mỏ, nồi hơi, ….


Thép đặc tròn s20c là thép có độ bền và độ dẻo dai khá tốt,độ dẻo cao,tính hàn và tính chất chế biến thích ứng cao.

Thép đặc tròn s20c Korea

Thép đặc tròn s20c China

Thép đặc tròn s20c JAPAN

Danh mục: Thép tròn đặc

Giới thiệu sản phẩm

Thép đặc tròn s20c là gì ?

Thép đặc tròn s20c có nhiều tên gọi khác nhau như THÉP TRÒN ĐẶC C20 (S20C), thép tròn đặc c20, thép tròn trơn C20 (S20C), láp tròn đặc C20 (S20C) thép thanh tròn C20 (S20C), thép láp tròn C20 (S20C), sắt tròn đặc C20 (S20C), sắt đặc tròn C20 (S20C)  phi 10, phi 12, phi 15, phi 16, phi18, phi 20, phi 22, phi 24, phi 25, phi 26, phi 28, phi 30, phi 32, phi 35, phi 36, phi 38, phi 40, phi 42, phi 44, phi 45, phi 46, phi 48, phi 50, phi 52, phi 54, phi 55, phi 60, phi 70, phi 80, phi 90, phi 95, phi 100, phi 110, phi 115, phi 120, phi 125, phi 130, phi 140, phi 150, phi 160, phi 170, phi 180, phi 190, phi 200, phi 230, phi 240, phi 250, phi 260, phi 80, phi 290, phi 300, phi 320, phi 350, phi 400, phi 500, phi 530 là thép carbon thấp, sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản.

THÉP TRÒN ĐẶC C20 (S20C)
Thép đặc tròn s20c được ứng dụng vào sản xuất ô tô, công nghiệp hóa chất, kỹ thuật cơ khí,xây dựng công trình ngoài biển, dự án điện, thanh truyền dẫn, thanh chuyển động, hầm mỏ, nồi hơi, ….
Thép đặc tròn s20c là thép có độ bền và độ dẻo dai khá tốt,độ dẻo cao,tính hàn và tính chất chế biến thích ứng cao.

Thép đặc tròn s20c Korea

Thép đặc tròn s20c China

Thép đặc tròn s20c JAPAN

  • Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc
  • Quy cách đa dạng
  • Cắt theo bản vẽ, cắt bản mã
  • Tư vấn đưa ra giải pháp tối ưu nhằm tiết kiệm chi phí tối đa cho quý Khách hàng.
  • THÉP TRÒN ĐẶC C20 (S20C)

Quy cách kích thước thép đặc tròn s20c :

– Đường kính:10mm – 460mm
– Chiều dài: 6000mm
– Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Việt Nam.

Sắt đặc tròn c20

Thành phần hóa học thép đặc tròn s20c :

Mác thép C Si Mn Ni Cr P S
S20C 0.18-0.23 0.15-0.35 0.30-0.60 0.20 0.20 0.030 max 0.035 max
Thành phần hóa học thép tròn đặc s20c
Sắt tròn đặc c20

Tính chất cơ lý thép đặc tròn s20c :

Mác thép Min Yield (Mpa)
Giới hạn chảy
Tensile (Mpa)
Giới hạn bền kéo
Elongation (%)
Độ giản dài
S20C 245 400 28
Cơ lý thép tròn đặc s20c
Thép đặc tròn c20 cắt khúc

Bảng báo giá thép tròn đặc s20c ( giá sắt tròn đặc c20 ) mới nhất 2024 :

Tên sản phẩm Quy cách
(Đường kính(mm))
Chiều dài Đơn giá
(đã VAT)
Thép tròn đặc S20C Ø 10 mm 6000 mm 19,500
Thép đặc tròn S20C Ø 12 mm 6000 mm 19,500
Thép tròn đặc S20C Ø 14 mm 6000 mm 19,500
Thép tròn đặc S20C Ø 16 mm 6000 mm 19,500
Thép tròn đặc S20C Ø 18 mm 6000 mm 19,500
Thép tròn đặc S20C Ø 20 mm 6000 mm 19,500
Thép tròn đặc S20C Ø 22 mm 6000 mm 19,500
Thép đặc tròn S20C Ø 25 mm 6000 mm 19,500
Thép đặc tròn S20C Ø 26 mm 6000 mm 19,500
Thép đặc tròn S20C Ø 28 mm 6000 mm 19,500
Thép đặc tròn S20C Ø 30 mm 6000 mm 19,500
Thép đặc tròn S20C Ø 32 mm 6000 mm 19,500
Thép láp đặc S20C Ø 35 mm 6000 mm 19,500
Thép láp đặc S20C Ø 36 mm 6000 mm 19,500
Thép láp đặc S20C Ø 38 mm 6000 mm 19,500
Thép láp đặc S20C Ø 40 mm 6000 mm 19,500
Thép láp đặc S20C Ø 42 mm 6000 mm 19,500
Thép láp đặc S20C Ø 45 mm 6000 mm 19,500
Sắt tròn đặc S20C Ø 46 mm 6000 mm 19,500
Sắt tròn đặc S20C Ø 48 mm 6000 mm 19,500
Sắt tròn đặc S20C Ø 50 mm 6000 mm 19,500
Sắt tròn đặc S20C Ø 52 mm 6000 mm 19,500
Sắt tròn đặc S20C Ø 55 mm 6000 mm 19,500
Sắt tròn đặc S20C Ø 56 mm 6000 mm 19,500
Sắt đặc tròn S20C Ø 58 mm 6000 mm 19,500
Sắt đặc tròn S20C Ø 60 mm 6000 mm 19,500
Sắt đặc tròn S20C Ø 62 mm 6000 mm 19,500
Sắt đặc tròn S20C Ø 65 mm 6000 mm 19,500
Sắt đặc tròn S20C Ø 70 mm 6000 mm 19,500
Sắt đặc tròn S20C Ø 75 mm 6000 mm 19,500
Láp tròn đặc S20C Ø 80 mm 6000 mm 19,500
Láp tròn đặc C20 Ø 85 mm 6000 mm 19,500
Láp tròn đặc C20 Ø 90 mm 6000 mm 19,500
Láp tròn đặc S20C Ø 95 mm 6000 mm 19,500
Láp tròn đặc C20 Ø 100 mm 6000 mm 19,500
Láp tròn đặc S20C Ø 105 mm 6000 mm 19,500
Thép tròn đặc C20 Ø 110 mm 6000 mm 19,500
Thép tròn đặc C20 Ø 115 mm 6000 mm 19,500
Thép tròn đặc C20 Ø 120 mm 6000 mm 19,500
Thép tròn đặc C20 Ø 125 mm 6000 mm 19,500
Thép tròn đặc C20 Ø 130 mm 6000 mm 19,500
Thép tròn đặc C20 Ø 135 mm 6000 mm 19,500
Láp đặc tròn S20C Ø 140 mm 6000 mm 19,500
Láp đặc tròn S20C Ø 145 mm 6000 mm 19,500
Láp đặc tròn S20C Ø 150 mm 6000 mm 19,500
Láp đặc tròn S20C Ø 155 mm 6000 mm 19,500
Láp đặc tròn S20C Ø 160 mm 6000 mm 19,500
Láp đặc tròn S20C Ø 165 mm 6000 mm 19,500
Thép đặc tròn C20 Ø 180 mm 6000 mm 19,500
Thép đặc tròn C20 Ø 200 mm 6000 mm 20,000
Thép đặc tròn C20 Ø 210 mm 6000 mm 20,000
Thép đặc tròn C20 Ø 220 mm 6000 mm 20,000
Thép đặc tròn C20 Ø 230 mm 6000 mm 20,000
Thép đặc tròn C20 Ø 240 mm 6000 mm 20,000
Thép tròn trơn S20C Ø 250 mm 6000 mm 20,000
Thép tròn trơn S20C Ø 280 mm 6000 mm 20,000
Thép tròn trơn S20C Ø 300 mm 6000 mm 21,000
Thép tròn trơn S20C Ø 310 mm 6000 mm 21,000
Thép tròn trơn S20C Ø 320 mm 6000 mm 21,000
Thép tròn trơn S20C Ø 330 mm 6000 mm 21,000
Thép thanh đặc S20C Ø 340 mm 6000 mm 21,000
Thép thanh đặc S20C Ø 350 mm 6000 mm 21,000
Thép thanh đặc S20C Ø 360 mm 6000 mm 21,000
Thép thanh đặc S20C Ø 380 mm 6000 mm 21,000
Thép thanh đặc S20C Ø 400 mm 6000 mm 21,000
Thép thanh đặc S20C Ø 430 mm 6000 mm 21,000
Thép thanh đặc S20C Ø 450 mm 6000 mm 21,000
Thép thanh đặc S20C Ø 460 mm 6000 mm 21,000
Thép thanh đặc S20C Ø 480 mm 6000 mm 21,000
Thép thanh đặc S20C Ø 500 mm 6000 mm 21,000

THÉP TRÒN ĐẶC C20 (S20C)

sắt tròn đặc s20c

Lưu ý : Bảng báo giá thép tròn đặc s20c ( giá sắt tròn đặc c20 ) có thể thay đổi theo số lượng đơn hàng, thời điểm đặt hàng hoặc biến động giá trên thị trường, nên quý khách liên hệ Hotline: 0916186682 hoặc bộ phận kinh doanh để nhận giá tốt.
–  Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
–  Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, theo tiêu chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
–  Phương thức vận chuyển : Dựa vào khối lượng hàng hóa và địa điểm nhận hàng chúng tôi sẽ báo giá chi phí vận chuyển phù hợp nhất đối với khách hàng hoặc theo thỏa thuận.
 –  Phương thức thanh toán : Bên mua thanh toán toàn bộ trị giá đơn hàng theo thỏa thuận trước khi hai bên tiến hành giao nhận hàng.
–  Hình thức thanh toán : Chuyển khoản.
–  Thời gian giao nhận hàng : Sau khi bên mua đồng ý và thanh toán hết trị giá đơn hàng.

Láp tròn đặc c20 cắt khúc

Công Ty THÉP NGUYỄN MINH là đơn vị uy tín hàng đầu, chuyên nhập khẩu và cung cấp các sản phẩm sắt thép cho công trình.
Thép Vina Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình, hệ thống kho bãi lớn,vận chuyển linh động hùng hậu đảm bảo giao sắt thép đến mọi công trình trong thời gian nhanh chóng, cam kết giao đúng đơn, đủ số lượng.

Sản phẩm khác

Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ

Thép tròn đặc A36, DH36, thép tròn đặc giá rẻ

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép tròn đặc A36, DH36 Mác thép:...

2083 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép tròn đặc SCM440

Thép tròn đặc SCM440

Nhập khẩu từ Nhật Bản, Mỹ, Đức, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ. Có các thành...

2344 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép Tròn Đặc SCR44O

Thép Tròn Đặc SCR44O

Dùng cho các ngành công nghiệp cơ khí chế tạo máy, linh kiện ô tô, thiết...

2061 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682