THÉP ỐNG PHI 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106
Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp và nhập khẩu: THÉP ỐNG PHI 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG DN 250-Phi 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP Ốtiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG PHI 273.1X12.70 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG PHI 273.1X15.09 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG PHI 273.1X18.26 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG PHI 273.1X21.44 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG PHI 273.1X25.40 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG PHI 273.1X28.60 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG PHI 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106/ A53/ API 5L Grade B, GOST, JIT, DIN, ANSI, EN theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm...,Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
I. Mô Tả Sản Phẩm:
_ Đường Kính THÉP ỐNG PHI 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG DN 250-Phi 273.1
_ Độ Dày THÉP ỐNG PHI 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG DN 250-Phi 273.1 Có Độ Dày Từ .40mm Đến 28.58mm
_ Chiều Dài Từ 6m Đến 12m
_ Xuất Xứ: Eu, Nhật ( Japan), Hàn Quốc ( Korea), Đài Loan, Trung Quốc, Thái Lan, Nga, Việt Nam, …
_ Ứng Dụng: Dùng Cho Dẫn Dàu, Dẫn Khí, Công Nghiệp Đóng Tàu, Cơ Khí Chế Tạo, Công Trình Nhà Xưởng, …
Danh mục: Thép ống đúc, ống hàn
Giới thiệu sản phẩm
Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp và nhập khẩu: THÉP ỐNG PHI 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG DN 250-Phi 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP Ốtiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG PHI 273.1X12.70 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG PHI 273.1X15.09 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG PHI 273.1X18.26 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG PHI 273.1X21.44 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG PHI 273.1X25.40 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG PHI 273.1X28.60 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG PHI 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106/ A53/ API 5L Grade B, GOST, JIT, DIN, ANSI, EN theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm...,Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
I. Mô Tả Sản Phẩm:
_ Đường Kính THÉP ỐNG PHI 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG DN 250-Phi 273.1
_ Độ Dày THÉP ỐNG PHI 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG DN 250-Phi 273.1 Có Độ Dày Từ .40mm Đến 28.58mm
_ Chiều Dài Từ 6m Đến 12m
_ Xuất Xứ: Eu, Nhật ( Japan), Hàn Quốc ( Korea), Đài Loan, Trung Quốc, Thái Lan, Nga, Việt Nam, …
_ Ứng Dụng: Dùng Cho Dẫn Dàu, Dẫn Khí, Công Nghiệp Đóng Tàu, Cơ Khí Chế Tạo, Công Trình Nhà Xưởng, …
II. Bảng tra quy cách, trong lượng THÉP ỐNG PHI 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106
Ghi chú :
Chiều dài tiêu chuẩn : cây 6m
Kích thước ống danh nghĩa (NPS) : 10 inch
Đường kính danh nghĩa (DN) : 250 mm
Đường kính ngoài (OD) : 273.1
Tiêu chuẩn độ dày (SCH) : SCH5, SCH10, SCH20, SCH30, SCH40, SCH60, SCH80, SCH100, SCH120, SCH140, SCH160.
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Trọng lượng (Kg/cây) |
Thép ống đúc phi 273 | 3.40 | 22.60 | 135.60 |
Thép ống đúc phi 273 | 4.20 | 27.84 | 167.04 |
Thép ống đúc phi 273 | 5.75 | 37.89 | 227.34 |
Thép ống đúc phi 273 | 6.35 | 41.75 | 250.50 |
Thép ống đúc phi 273 | 7.01 | 45.98 | 275.88 |
Thép ống đúc phi 273 | 7.80 | 51.01 | 306.06 |
Thép ống đúc phi 273 | 8.08 | 52.79 | 316.74 |
Thép ống đúc phi 273 | 9.27 | 60.29 | 361.74 |
Thép ống đúc phi 273 | 10.97 | 70.88 | 425.28 |
Thép ống đúc phi 273 | 11.13 | 81.87 | 491.22 |
Thép ống đúc phi 273 | 12.70 | 81.52 | 489.12 |
Thép ống đúc phi 273 | 13.50 | 86.39 | 518.34 |
Thép ống đúc phi 273 | 14.03 | 89.60 | 537.60 |
Thép ống đúc phi 273 | 15.09 | 95.97 | 575.82 |
Thép ống đúc phi 273 | 15.89 | 100.75 | 604.50 |
Thép ống đúc phi 273 | 17.15 | 108.20 | 649.20 |
Thép ống đúc phi 273 | 18.26 | 114.71 | 688.26 |
Thép ống đúc phi 273 | 21.44 | 133.00 | 798.00 |
Thép ống đúc phi 273 | 25.40 | 155.09 | 930.54 |
Thép ống đúc phi 273 | 28.60 | 172.37 | 1,034.22 |
Tham khảo quy cách khác. Liên hệ email thepcongnghiepnm@gmail.com
III. Thành phần hóa học của THÉP ỐNG PHI 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG DN 250-Phi 273.1
THÉP ỐNG PHI 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG DN 250-Phi 273.1 Tiêu chuẩn ATSM A106
THÉP ỐNG PHI 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106, thép ống 273 Tiêu chuẩn ATSM A53 được chia làm 3 mác thép A, B, C với hàm lượng % các nguyên tố hóa học giống nhau. Bao gồm :
- Photpho (Max) : 0.035 %
- Lưu huỳnh (Max) : 0.035 %
- Silic (Min) : 0.10 %
- Crom (Max) : 0.40 %
- Đồng (Max) : 0.40 %
- Molypden (Max) : 015 %
- Niken (Max) : 0.40 %
- Vanadi (Max) : 0.08 %
2 nguyên tố hóa học với các thành khác nhau bao gồm Cacbon và Mangan. Cụ thể
Mác thép | Cacbon (C) | Mangan (Mn) |
ATSN A106 Grade A | 0.25 | 0.27 – 0.93 |
ATSN A106 Grade B | 0.30 | 0.29 – 1.06 |
ATSN A106 Grade C | 0.35 | 0.29 – 1.06 |
THÉP ỐNG PHI 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106
THÉP ỐNG PHI 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106, THÉP ỐNG PHI 273.1 được chia làm 2 mác thép A, B với hàm lượng % các nguyên tố hóa học giống nhau. Bao gồm :
- Photpho (Max) : 0.05 %
- Lưu huỳnh (Max) : 0.045 %
- Crom (Max) : 0.40 %
- Đồng (Max) : 0.40 %
- Molypden (Max) : 015 %
- Niken (Max) : 0.40 %
- Vanadi (Max) : 0.08 %
2 nguyên tố hóa học với các thành khác nhau bao gồm Cacbon và Mangan. Cụ thể
Mác thép | Cacbon (C) | Mangan (Mn) |
ATSN A53 Grade A | 0.25 % | 0.95 % |
ATSN A53 Grade B | 0.30 % | 1.20 % |
Tính chất cơ học của THÉP ỐNG PHI 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106
THÉP ỐNG PHI 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106
Grade A | Grade B | Grade C | |
Năng suất tối thiểu (Psi) | 58.000 | 70.000 | 70.000 |
Độ bền kéo tối thiểu (Psi) | 36.000 | 50.000 | 40.000 |
Tiêu chuẩn ATSM A53
Grade A | Grade B | |
Năng suất tối thiểu (Psi) | 30.000 | 35.000 |
Độ bền kéo tối thiểu (Psi) | 48.000 | 60.000 |
IV. Báo giá THÉP ỐNG PHI 273.1 Hòa Phát
Quy cách | Đơn giá (VNĐ/cây 6m) |
D273.1×6.35 | 4,400,000 |
D273.1×7.80 | 5,400,000 |
D273.1×9.27 | 6,400,000 |
Đơn giá THÉP ỐNG PHI 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106 với quy cách khác. Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0916 186 682 (Ms.Phong) để được báo giá thời gian thực sớm nhất.
Lưu ý :
Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá THÉP ỐNG PHI 273.1 tiêu chuẩn ATSM A106 ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.
Giá đã bao gồm 10% VAT
Dung sai cho phép ±5%
Nhận vận chuyển tới công trình với số lượng lớn
Sản phẩm khác
thép ống chịu nhiệt
Công ty THÉP Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại ống thép đúc chịu nhiệt...
2252 Lượt xem
Xem chi tiếtThép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53 thường được sử dụng làm các ống chịu...
1850 Lượt xem
Xem chi tiếtThép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106 ứng dụng chế tạo các đưòng ống chịu...
2197 Lượt xem
Xem chi tiết