THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1X3.40

Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp và nhập khẩu: THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1X3.40, Thép ống đúc phi 273-10 inch-DN250, Thép ống đúc phi 273 - DN250, THÉP ỐNG PHI 273.1x3.40, Thép Ống Đúc Phi 273 Tiêu chuẩn ASTM A106, Thép Ống Đúc Phi 273 Tiêu chuẩn A53, Thép Ống Đúc Phi 273 Tiêu chuẩn API 5L GR.B, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1x3.40X6000MM, Trọng lượng 135.60 (Kg/cây) . THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1 Tiêu Chuẩn ASTM A106/ A53/ API 5L Grade B, GOST, JIT, DIN, ANSI, EN theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm...,Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

 Mô Tả Sản Phẩm:

_ Đường Kính THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1X3.40, THÉP ỐNG DN 250-Phi 273.1
_ Độ Dày THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1X3.40, THÉP ỐNG DN 250-Phi 273.1 Có Độ Dày Từ .40mm Đến 28.58mm
_ Chiều Dài Từ 6m Đến 12m
_ Xuất Xứ: Eu, Nhật ( Japan), Hàn Quốc ( Korea), Đài Loan, Trung Quốc, Thái Lan, Nga, Việt Nam, …
_ Ứng Dụng: Dùng Cho Dẫn Dàu, Dẫn Khí, Công Nghiệp Đóng Tàu, Cơ Khí Chế Tạo, Công Trình Nhà Xưởng, …

Giới thiệu sản phẩm

Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp và nhập khẩu: THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1X3.40, Thép ống đúc phi 273-10 inch-DN250, Thép ống đúc phi 273 - DN250, THÉP ỐNG PHI 273.1x3.40, Thép Ống Đúc Phi 273 Tiêu chuẩn ASTM A106, Thép Ống Đúc Phi 273 Tiêu chuẩn A53, Thép Ống Đúc Phi 273 Tiêu chuẩn API 5L GR.B, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1x3.40X6000MM, Trọng lượng 135.60 (Kg/cây). THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1 Tiêu Chuẩn ASTM A106/ A53/ API 5L Grade B, GOST, JIT, DIN, ANSI, EN theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm...,Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...

 

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1X3.40

I. Mô Tả Sản Phẩm THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1X3.40:

_ Đường Kính TTHÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1X3.40, THÉP ỐNG DN 250-Phi 273.1
_ Độ Dày THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1X3.40, THÉP ỐNG DN 250-Phi 273.1 Có Độ Dày Từ .40mm Đến 28.58mm
_ Chiều Dài Từ 6m Đến 12m
_ Xuất Xứ: Eu, Nhật ( Japan), Hàn Quốc ( Korea), Đài Loan, Trung Quốc, Thái Lan, Nga, Việt Nam, …
_ Ứng Dụng: Dùng Cho Dẫn Dàu, Dẫn Khí, Công Nghiệp Đóng Tàu, Cơ Khí Chế Tạo, Công Trình Nhà Xưởng, …

II. Thành phần hóa học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1X3.40, THÉP ỐNG DN 250-Phi 273.1

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1X3.40, THÉP ỐNG DN 250-Phi 273.1 Tiêu chuẩn ATSM A106

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1X3.40 tiêu chuẩn ATSM A106, thép ống đúc 273 được chia làm 3 mác thép A, B, C với hàm lượng % các nguyên tố hóa học giống nhau. Bao gồm :

  • Photpho (Max) : 0.035 %
  • Lưu huỳnh (Max) : 0.035 %
  • Silic (Min) : 0.10 %
  • Crom (Max) : 0.40 %
  • Đồng (Max) : 0.40 %
  • Molypden (Max) : 015 %
  • Niken (Max) : 0.40 %
  • Vanadi (Max) : 0.08 %

2 nguyên tố hóa học với các thành khác nhau bao gồm Cacbon và Mangan. Cụ thể

Mác thép Cacbon (C) Mangan (Mn)
ATSN A106 Grade A 0.25 0.27 – 0.93
ATSN A106 Grade B 0.30 0.29 – 1.06
ATSN A106 Grade C 0.35 0.29 – 1.06

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1X3.40 Tiêu chuẩn ATSM A53

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1X3.40 tiêu chuẩn ATSM A53, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1 được chia làm 2 mác thép A, B với hàm lượng % các nguyên tố hóa học giống nhau. Bao gồm :

  • Photpho (Max) : 0.05 %
  • Lưu huỳnh (Max) : 0.045 %
  • Crom (Max) : 0.40 %
  • Đồng (Max) : 0.40 %
  • Molypden (Max) : 015 %
  • Niken (Max) : 0.40 %
  • Vanadi (Max) : 0.08 %

2 nguyên tố hóa học với các thành khác nhau bao gồm Cacbon và Mangan. Cụ thể

Mác thép Cacbon (C) Mangan (Mn)
ATSN A53 Grade A 0.25 % 0.95 %
ATSN A53 Grade B 0.30 % 1.20 %

Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1X3.40

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1X3.40 Tiêu chuẩn ATSM A106

  Grade A Grade B Grade C
Năng suất tối thiểu (Psi) 58.000 70.000 70.000
Độ bền kéo tối thiểu (Psi) 36.000 50.000 40.000

Tiêu chuẩn ATSM A53

  Grade A Grade B
Năng suất tối thiểu (Psi) 30.000 35.000
Độ bền kéo tối thiểu (Psi) 48.000 60.000

III. Bảng tra quy cách, trong lượng THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1X3.40

Ghi chú :

Chiều dài tiêu chuẩn : cây 6m

Kích thước ống danh nghĩa (NPS) : 10 inch

Đường kính danh nghĩa (DN) : 250 mm

Đường kính ngoài (OD) : 273.1

Tiêu chuẩn độ dày (SCH) : SCH5, SCH10, SCH20, SCH30, SCH40, SCH60, SCH80, SCH100, SCH120, SCH140, SCH160.

Sản phẩm Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg/m) Trọng lượng (Kg/cây)
Thép ống đúc phi 273 3.40 22.60 135.60
Thép ống đúc phi 273 4.20 27.84 167.04
Thép ống đúc phi 273 5.75 37.89 227.34
Thép ống đúc phi 273 6.35 41.75 250.50
Thép ống đúc phi 273 7.01 45.98 275.88
Thép ống đúc phi 273 7.80 51.01 306.06
Thép ống đúc phi 273 8.08 52.79 316.74
Thép ống đúc phi 273 9.27 60.29 361.74
Thép ống đúc phi 273 10.97 70.88 425.28
Thép ống đúc phi 273 11.13 81.87 491.22
Thép ống đúc phi 273 12.70 81.52 489.12
Thép ống đúc phi 273 13.50 86.39 518.34
Thép ống đúc phi 273 14.03 89.60 537.60
Thép ống đúc phi 273 15.09 95.97 575.82
Thép ống đúc phi 273 15.89 100.75 604.50
Thép ống đúc phi 273 17.15 108.20 649.20
Thép ống đúc phi 273 18.26 114.71 688.26
Thép ống đúc phi 273 21.44 133.00 798.00
Thép ống đúc phi 273 25.40 155.09 930.54
Thép ống đúc phi 273 28.60 172.37 1,034.22

Tham khảo quy cách khác. Liên hệ email thepcongnghiepnm@gmail.com

IV. Báo giá THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1 Hòa Phát

Quy cách Đơn giá (VNĐ/cây 6m)
D273.1×6.35 4,400,000
D273.1×7.80 5,400,000
D273.1×9.27 6,400,000

Đơn giá THÉP ỐNG ĐÚC PHI 273.1X3.40 với quy cách khác. Quý khách vui lòng liên hệ Hotline 0916 186 682 (Ms.Phong) để được báo giá thời gian thực sớm nhất.

Lưu ý :

Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép ống đúc phi 273 ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.

Giá đã bao gồm 10% VAT

Dung sai cho phép ±5%

Nhận vận chuyển tới công trình với số lượng lớn

Sản phẩm khác

thép ống chịu nhiệt

thép ống chịu nhiệt

Công ty THÉP Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại ống thép đúc chịu nhiệt...

2252 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53 thường được sử dụng làm các ống chịu...

1851 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106 ứng dụng chế tạo các đưòng ống chịu...

2197 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682