THÉP ỐNG ĐÚC PHI 21.3 tiêu chuẩn ASTM A106

Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp: THÉP ỐNG ĐÚC PHI 21.3 tiêu chuẩn ASTM A106, Thép ống đúc phi 21.3 dày 2.77ly/ 3.73ly/ 4.78ly/ 7.47ly tiêu chuẩn ASTM A106, Thép ống đúc phi 21.3x2.77ly tiêu chuẩn ASTM A106, Thép ống đúc phi 21.3x3.73ly tiêu chuẩn ASTM A106, Thép ống đúc phi 21.3x4.78ly tiêu chuẩn ASTM A106, Thép ống đúc phi 21.3x7.47ly tiêu chuẩn ASTM A106, Thép ống đúc phi 21-DN15 tiêu chuẩn ASTM A106, Thép ống đúc phi 21 tiêu chuẩn ASTM A106 Grade B

Thép ống đúc phi 21 tiêu chuẩn ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T

Đường kính: phi 21.3, DN15

Độ dày:  Thép ống đúc phi 21 có độ dày 2mm - 7.47mm

Chiều dài: ống đúc từ 3m - 12m. Hoặc cắt quy cách theo yêu cầu

Xuất sứ : Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu

Ứng dụng :  Thép ống đúc được sử dụng  dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc…

Giới thiệu sản phẩm

Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp: THÉP ỐNG ĐÚC PHI 21.3 tiêu chuẩn ASTM A106, Thép ống đúc phi 21.3 dày 2.77ly/ 3.73ly/ 4.78ly/ 7.47ly tiêu chuẩn ASTM A106, Thép ống đúc phi 21.3x2.77ly tiêu chuẩn ASTM A106, Thép ống đúc phi 21.3x3.73ly tiêu chuẩn ASTM A106, Thép ống đúc phi 21.3x4.78ly tiêu chuẩn ASTM A106, Thép ống đúc phi 21.3x7.47ly tiêu chuẩn ASTM A106, Thép ống đúc phi 21-DN15 tiêu chuẩn ASTM A106, Thép ống đúc phi 21 tiêu chuẩn ASTM A106 Grade B

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 21.3 tiêu chuẩn ASTM A106

Thép ống đúc phi 21 tiêu chuẩn ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T

Đường kính: phi 21.3, DN15

Độ dày:  Thép ống đúc phi 21 có độ dày 2mm - 7.47mm

Chiều dài: ống đúc từ 3m - 12m. Hoặc cắt quy cách theo yêu cầu

Xuất sứ : Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu

Ứng dụng :  Thép ống đúc được sử dụng  dẫn dầu , dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, Nồi hơi áp lực, chế tạo mấy móc…

II. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP ỐNG ĐÚC PHI 21.3:

THÉP ỐNG ĐÚC PHI 21.3 tiêu chuẩn ASTM A106 :

Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 60

 MÁC THÉP

C

Mn

P

S

Si

Cr

Cu

Mo

Ni

V

Max

Max

Max

Max

Min

Max

Max

Max

Max

Max

Grade A

0.25

0.27- 0.93

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade B

  0.30

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08

Grade C

0.35

0.29 - 1.06

0.035

0.035

0.10

0.40

0.40

0.15

0.40

0.08


Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 21.3 tiêu chuẩn ASTM A106 :

 Thép ống đúc phi 60

Grade A

Grade B

Grade C

Độ bền kéo, min, psi

58.000

70.000

70.000

Sức mạnh năng suất

36.000

50.000

40.000


*2. THÉP ỐNG ĐÚC PHI 21.3 Tiêu chuẩn ASTM A53 :

Thành phần hóa học THÉP ỐNG ĐÚC PHI 21.3 tiêu chuẩn ASTM A53:

 Mác thép

C

Mn

P

S

Cu

Ni

Cr

Mo

V

 

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Max %

Grade A

0.25

0.95

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08

Grade B

0.30

1.20

0.05

0.045

0.40

0.40

0.40

0.15

0.08


Tính chất cơ học của  THÉP ỐNG ĐÚC PHI 21.3 tiêu chuẩn ASTM A53:

 Thép ống đúc phi 60

GradeA

Grade B

Năng suất tối thiểu

30.000 Psi

35.000 Psi

Độ bền kéo tối thiểu

48.000 psi

60.000 Psi


*3. THÉP ỐNG ĐÚC PHI 21.3 Tiêu chuẩn ASTM API5L :

Thành phần chất hóa học của  THÉP ỐNG ĐÚC PHI 21.3 tiêu chuẩn ASTM API5L:

 

Api 5L

C

Mn

P

S

Si

V

Nb

Ti

Khác

Ti

CEIIW

CEpcm

Grade A

0.24

1.40

0.025

0.015

0.45

0.10

0.05

0.04

b, c

0.043

b, c

0.025

Grade B

0.28

1.40

0.03

0.03

-

b

b

b

-

-

-

-

 

-  b. Tổng của niobi, vanadium, và nồng độ titan  <0.06%.                 

-  c. Trừ khi có thoả thuận khác, 0,50% tối đa cho đồng, 0,30% tối đa cho niken, 0,30% tối đa cho crom, và 0,12% tối đa cho molypden.

Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC PHI 21.3 tiêu chuẩn ASTM API5L:

API 5L

Sức mạnh năng suất    
  min
%

Sức căng 
min 
%

Năng suất kéo 
max
 %

Độ kéo dài
 min 
%

 

 

Grade A

30

48

0.93

28

 

Grade B

35

60

0.93

23

 

 

III. Bảng quy cách ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53/A106/ API 5L 

TÊN HÀNG HÓA

Đường kính danh nghĩa

INCH

OD

Độ dày (mm)

Trọng Lượng (Kg/m)

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

2.11

1.00

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

2.41

1.12

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

2.77

1.27

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

2.77

1.27

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

3.73

1.62

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

4

1.71

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

4.5

1.86

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

4.78

1.95

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

5.5

2.14

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

6.5

2.37

Thép ống đúc phi 21

DN15

1/2

21.3

7.47

2.55

Sản phẩm khác

thép ống chịu nhiệt

thép ống chịu nhiệt

Công ty THÉP Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại ống thép đúc chịu nhiệt...

2251 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53 thường được sử dụng làm các ống chịu...

1850 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106 ứng dụng chế tạo các đưòng ống chịu...

2197 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682