Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp, thép ống đúc phi 10.3 dày 1.24ly/ 1.45ly/ 1.73ly/ 2.41ly, Thép ống đen đúc phi 10.3, THÉP ỐNG ĐÚC PHI 10.3 / DN6, thép ống đúc phi 10.3x1.24ly, thép ống đúc phi 10.3x1.45ly, thép ống đúc phi 10.3x1.73ly, thép ống đúc phi 10.3x2.41ly, hay còn gọi là Thép ống đen theo tiêu chuẩn ASTM A500, ASTM A53,A106, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN, VN...
I. thép ống đúc phi 10.3 dày 1.24ly/ 1.45ly/ 1.73ly/ 2.41ly Tiêu chuẩn: ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN, VN
Đường kính: Thép ống phi 10 có đường kính ngoài 10.3 Đường kính danh nghĩa DN6
Độ dầy: từ 1.24mm đến 2.41 mm
Chiều dài: Ống thép đen đúc là 6m. Hoặc có thể cắt quy cách theo yêu cầu
Xuất sứ : Việt Nam, Trung Quốc, Nhật, nga, hàn quốc, Châu Âu…
Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ CO,CQ và Hóa Đơn.
ứng dụng :thép ống đúc phi 10.3 dày 1.24ly/ 1.45ly/ 1.73ly/ 2.41ly được sử dụng dẫn dầu, dẫn khí, dùng cho xây dựng công trình, chế tạo mấy móc...
II. THÀNH PHẦN HÓA HỌC thép ống đúc phi 10.3 dày 1.24ly/ 1.45ly/ 1.73ly/ 2.41ly
1. thép ống đúc phi 10.3 dày 1.24ly/ 1.45ly/ 1.73ly/ 2.41ly Tiêu chuẩn ASTM A106 :
Thành phầm hóa học của thép ống đúc phi 10.3 dày 1.24ly/ 1.45ly/ 1.73ly/ 2.41ly tiêu chuẩn ASTM A106 :
Bảng thành phần hóa học |
||||||||||
MÁC THÉP |
C |
Mn |
P |
S |
Si |
Cr |
Cu |
Mo |
Ni |
V |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
|
Grade A |
0.25 |
0.27- 0.93 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade B |
0.30 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Grade C |
0.35 |
0.29 - 1.06 |
0.035 |
0.035 |
0.10 |
0.40 |
0.40 |
0.15 |
0.40 |
0.08 |
Tính chất cơ học của thép ống đúc phi 10.3 dày 1.24ly/ 1.45ly/ 1.73ly/ 2.41ly tiêu chuẩn ASTM A106 :
Thép ống đúc DN6 |
Grade A |
Grade B |
Grade C |
Độ bền kéo, min, psi |
58.000 |
70.000 |
70.000 |
Sức mạnh năng suất |
36.000 |
50.000 |
40.000 |
III. Quy cách Thép ống đen đúc phi 10
TÊN HÀNG HÓA | Đường kính danh nghĩa | INCH | OD | Độ dày (mm) | Trọng Lượng (Kg/m) |
Thép ống đen đúc phi 10 | DN6 | 1/8 | 10.3 | 1.24 | 0.28 |
Thép ống đen đúc phi 10 | DN6 | 1/8 | 10.3 | 1.45 | 0.32 |
Thép ống đen đúc phi 10 | DN6 | 1/8 | 10.3 | 1.73 | 0.37 |
Thép ống đen đúc phi 10 | DN6 | 1/8 | 10.3 | 2.41 | 0.47 |