THÉP ỐNG ĐÚC 273X6.35LY

THÉP ỐNG ĐÚC 273X6.35LY,  THÉP ỐNG 273X6.35LY, ỐNG THÉP ĐÚC 273X6.35LY, THÉP ỐNG ĐÚC 273X6.35, THÉP ỐNG 273X6.35, ỐNG THÉP 273X6.35LY, THÉP ỐNG 273X6.35, ỐNG THÉP ĐÚC 273X6.35Y chuyên dùng làm đường ống dẫn nước, khí gas, dẫn dầu hoặc chất lỏng khác,…Hoặc các thành phần trong hệ thống cơ khí như: con lăn trong băng tải, máy ép, máy nghiền,…

 

  • Tên: THÉP ỐNG ĐÚC 273X6.35LY, ống thép đúc 273

    Chiều dài : 6, 9, 12 mét/cây

    Độ dày : từ 3.4 đến 28.6 mm

    Tiêu chuẩn : ASTM A106, A36, A53, X52, X42, X46, X56, X60, X65, X70, X80, A139, A179, A210, A210-C, A210-A1, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A252, A333, A335, A450, A519, A5525, C45, CT3, CT45, CT38, CT50, S45C, S50C, SS400, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, SCM440, SK5,…

    Xuất xứ : Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…

  • Đường kính ngoài: 273.1 mm, Đường kính danh nghĩa  DN250, NPS: 10 inch
  • Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Châu Âu,…
  • Giấy chứng nhận xuất xưởng đầy đủ, hàng loại 1, mới 100% chưa qua sử dụng.
  • Cắt theo yêu cầu của khách hàng.

Giới thiệu sản phẩm

THÉP ỐNG ĐÚC 273X6.35LY,  THÉP ỐNG 273X6.35LY, ỐNG THÉP ĐÚC 273X6.35LY, THÉP ỐNG ĐÚC 273X6.35, THÉP ỐNG 273X6.35, ỐNG THÉP 273X6.35LY, THÉP ỐNG 273X6.35, ỐNG THÉP ĐÚC 273X6.35 chuyên dùng làm đường ống dẫn nước, khí gas, dẫn dầu hoặc chất lỏng khác,…Hoặc các thành phần trong hệ thống cơ khí như: con lăn trong băng tải, máy ép, máy nghiền,…

THÉP ỐNG ĐÚC 273X6.35LY

 

  • Tên: THÉP ỐNG ĐÚC 273X6.35LY, ống thép đúc 273

    Chiều dài : 6, 9, 12 mét/cây

    Độ dày : từ 3.4 đến 28.6 mm

    Tiêu chuẩn : ASTM A106, A36, A53, X52, X42, X46, X56, X60, X65, X70, X80, A139, A179, A210, A210-C, A210-A1, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A252, A333, A335, A450, A519, A5525, C45, CT3, CT45, CT38, CT50, S45C, S50C, SS400, S355J2H, S355JO, S355JR, S235, S235JR, S235JO, S10C, S20C, S25C, S30C, S35C, S40C, S55C, SCM440, SK5,…

    Xuất xứ : Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…

  • Đường kính ngoài: 273.1 mm, Đường kính danh nghĩa  DN250, NPS: 10 inch
  • Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Châu Âu,…
  • Giấy chứng nhận xuất xưởng đầy đủ, hàng loại 1, mới 100% chưa qua sử dụng.
  • Cắt theo yêu cầu của khách hàng.

II. Thành phần hóa học THÉP ỐNG ĐÚC 273X6.35LY:

TIÊU CHUẨN THÀNH PHẦN HÓA HỌC % (max) YIELD
STRENGTH (min)
TENSILE
STRENGTH (min)
ASTM
A53
C Mn Si P S Cr Ni Mo Other N/mm2 of MPA Ksi N/mm2 of MPA Ksi
A 0.3 1.2 0.05 0.045 0.4 0.4 0.15 Cu 0.4
V 0.08
205 30 330 48
B 0.3 1.2 0.05 0.045 0.4 0.4 0.15 Cu 0.4
V 0.08
240 35 415 60
 
ASTM
A106
C Mn Si P S Cr Ni Mo Other N/mm2 of MPA Ksi N/mm2 of MPA Ksi
A 0.25 0.27-0.93 >= 0.1 0.35 0.35 0.4 0.4 0.15 Cu 0.4
V 0.08
205 30 330 48
B 0.3 0.29-1.06 >= 0.1 0.35 0.35 0.4 0.4 0.15 Cu 0.4
V 0.08
240 35 415 60
B 0.35 0.29-1.06 >= 0.1 0.35 0.35 0.4 0.4 0.15 Cu 0.4
V 0.08
275 40 485 70
 

Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC 273X6.35LY

THÉP ỐNG ĐÚC 273X6.35LY Tiêu chuẩn ATSM A106

  Grade A Grade B Grade C
Năng suất tối thiểu (Psi) 58.000 70.000 70.000
Độ bền kéo tối thiểu (Psi) 36.000 50.000 40.000

THÉP ỐNG ĐÚC 273X6.35LY Tiêu chuẩn ATSM A53

  Grade A Grade B
Năng suất tối thiểu (Psi) 30.000 35.000
Độ bền kéo tối thiểu (Psi) 48.000 60.000
 

 

Thành phần hóa học THÉP ỐNG ĐÚC 273X6.35LY

 

Bảng thành phần hóa học thép ống đúc phi 273

 MÁC THÉP C Mn P S Si Cr Cu Mo Ni V
Max Max Max Max Min Max Max Max Max Max
Grade A 0.25 0.27- 0.93 0.035 0.035 0.10 0.40 0.40 0.15 0.40 0.08
Grade B   0.30 0.29 – 1.06 0.035 0.035 0.10 0.40 0.40 0.15 0.40 0.08
Grade C 0.35 0.29 – 1.06 0.035 0.035 0.10 0.40 0.40 0.15 0.40 0.08
 

Tính chất cơ học của THÉP ỐNG ĐÚC 273X6.35LY

 
 Thép ống đúc phi 273 Grade A Grade B Grade C
Độ bền kéo, min, psi 58.000 70.000 70.000
Sức mạnh năng suất 36.000 50.000 40.000

III. Bảng tra trọng lượng ống thép đúc phi 273

 
TÊN HÀNG HÓA Đường kính danh nghĩa  INCH OD Độ dày (mm) Trọng Lượng  (Kg/m)
Thép ống đúc phi 273 DN250 10 273 3.4 22.60
Thép ống đúc phi 273 DN250 10 273 4.2 27.84
Thép ống đúc phi 273 DN250 10 273 5.75 37.89
Thép ống đúc phi 273 DN250 10 273 6.35 41.75
Thép ống đúc phi 273 DN250 10 273 7.01 45.98
Thép ống đúc phi 273 DN250 10 273 7.8 51.01
Thép ống đúc phi 273 DN250 10 273 8.08 52.79
Thép ống đúc phi 273 DN250 10 273 9.27 60.29
Thép ống đúc phi 273 DN250 10 273 10.97 70.88
Thép ống đúc phi 273 DN250 10 273 11.13 71.87
Thép ống đúc phi 273 DN250 10 273 12.7 81.52
Thép ống đúc phi 273 DN250 10 273 13.5 86.39
Thép ống đúc phi 273 DN250 10 273 14.03 89.60
Thép ống đúc phi 273 DN250 10 273 15.09 95.97
Thép ống đúc phi 273 DN250 10 273 15.89 100.75
Thép ống đúc phi 273 DN250 10 273 17.15 108.20
Thép ống đúc phi 273 DN250 10 273 18.26 114.71
Thép ống đúc phi 273 DN250 10 273 21.44 133.00
Thép ống đúc phi 273 DN250 10 273 25.4 155.09
Thép ống đúc phi 273 DN250 10 273 28.6 172.37
 
Địa chỉ bán THÉP ỐNG ĐÚC 273X6.35LY uy tín chất lượng

Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép Ống Đúc DN15/DN20/DN25/DN32/DN40 hàng nhập khẩu, giá cả cạnh tranh.
Nguồn gốc xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc.
Tiêu chuẩn: ASTM A106 (ASME SA 106), ASTM A106 GR B, ASTM A53 GRB, ASTM API5L, ASTM A333, ASTM A335…
Sản phẩm có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ về nguồn gốc xuất xứ
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Dung sai thép ống 5% theo quy định của nhà máy sản xuất và được kiểm tra kỹ lưỡng bằng phương pháp: kiểm tra bằng siêu âm (UT), thử nghiệm Hydro, kiểm tra Vật liệu Tích cực (PMI) Tia X, hạt từ (MP), phân tích hóa học, kiểm tra cơ học, kiểm tra tác động, kiểm tra độ cứng…

 

Ưu đãi, chính sách của Thép Nguyễn Minh dành cho khách hàng

– Khách hàng có thể đặt hàng Hotline – Zalo: 0916 186 682

– Quý khách nhận hàng và kiểm tra số lượng ống thép đúc tại công trình hoặc kho nhận hàng, ký nhận các biên bản giao hàng, nhận và kiểm tra hóa đơn VAT, nhận chứng chỉ chất lượng gốc của nhà máy cấp.

– Thanh toán linh hoạt: quý khách đặt cọc hoặc thanh toán giá trị đơn hàng khi hàng giao tới công trình hoặc nhận hàng trước thanh toán sau

– Giao hàng nhanh 24/7. Hàng hóa luôn có sẵn tại kho giao hàng nhanh 1-2 giờ tại hcm. Khách hàng tỉnh hỗ trợ phí vận chuyển giao hàng nhanh 24h

Sản phẩm khác

thép ống chịu nhiệt

thép ống chịu nhiệt

Công ty THÉP Nguyễn Minh chuyên cung cấp các loại ống thép đúc chịu nhiệt...

2252 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A53 thường được sử dụng làm các ống chịu...

1850 Lượt xem

Xem chi tiết
Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106

Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106 ứng dụng chế tạo các đưòng ống chịu...

2197 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682