THÉP HỘP VUÔNG Q355B TIÊU CHUẨN GB/T1591

THÉP NGUYỄN MINH cung cấp THÉP HỘP VUÔNG 100X100 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T1591, THÉP HỘP VUÔNG 200X200 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 300X300 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 400X400 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 250X250 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 180X180 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 160X160 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 150X150 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 140X140 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 120X120 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 90X90 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 80X80 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 70X70 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 75X75 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 60X60 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 65X65 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 50X50 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159 nhập khẩu từ các nước như Mỹ, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…. Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

  • Độ dày thành ống : từ 3 đến 12 mm
  • Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m, 9m, 12m
  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

Giới thiệu sản phẩm

Mác thép Q355 là gì?

Thép Q355 carbon là một trong những loại thép hợp kim theo với lại tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T1591. Đây là một trong những loại thép vô cùng đặc biệt và có cường độ khá cao. Được sản xuất bằng quy trình cán nóng. Và là một trong những loại thép đạt tiêu chuẩn thép xây dựng và phổ biến hiện nay.

Thép Q355 này hiện nay có thể nhập khẩu từ Trung Quốc, Nga, Ucraina, Nhật, Thái Lan, EU, Malaysia. Với tính chất của mình thép Q355 là loại thép được ứng dụng vô cùng rộng rãi trong ngành cơ khí và chế tạo cũng như kết cấu, hàn, đinh tán trong cầu và dùng để xây dựng các tòa nhà khung thép, dựng nhà xưởng.

Mô tả chi tiết về thép hộp Q355

Mác Thép

 Q355B A572 S355JR SS490 SM490

Tiêu Chuẩn

ASTM A500, JIS G3466, JIS3466, EN 10219, EN 10210, EN 59410, EN10219, ASTM A500 Grades B -C, ATM A588, ASTM/ASME, JIS, BS, DIN, GB, EN…

Kích Thước

Kích thước theo bàng dưới đây hoặc nhận đặt hàng theo yêu cầu khách hàng

Xuất Xứ

Việt Nam/Hàn Quốc/Nhật Bản/Malaysia/Thai Lan/TQ/Ấn Độ/EU/Mỹ…

Công Dụng

Thép hộp mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490 được sử dụng trong các ngành cơ khí xây dựng , khung ôtô, dầu khí, chế tạo đóng tàu, đóng thùng hàng, balate, xây dựng dân dụng,trang trí nội thất -ngoại thất…

 

Đặc tính cơ học & Thành phần hóa học của vật liệu thông thường:
 

Thành phần
hóa học vật liệu (%)

Q195

C

Mn

S

P

 

0,06-0,12

0,25-0,50

≤ 0,30

≤ 0,050

≤ 0,045

 

Độ bền kéo: 315-430(Mpa)

Sức mạnh năng suất:195 (Mpa)

Độ giãn dài:33

Q235

C

Mn

S

P

 

0,12-2,0

0,3-0,70

≤ 0,30

≤ 0,045

≤ 0,045

 

Độ bền kéo: 375-460(Mpa)

Sức mạnh năng suất:235 (Mpa)

Độ giãn dài:26

Q355

C

Mn

S

P

V.

≤ 0,20

1,70 _

.50,55

≤ 0,040

≤ 0,040

0,02-0,15

Độ bền kéo: 470-630(Mpa)

Sức mạnh năng suất:355(Mpa)

Độ giãn dài:21

So sánh thép hộp Q355B với thép hộp Q235B

 

Tiêu chí Thép hộp Q355B Thép hộp Q235B
Giới hạn chảy ≥355 MPa ≥235 MPa
Độ bền kéo 470-630 MPa 370-500 MPa
Độ dãn dài ≥20% ≥26%
Khả năng chịu lực Cao hơn Trung bình
Khả năng chống ăn mòn Tốt Trung bình
Ứng dụng Công trình công nghiệp, kết cấu thép Công trình nhẹ, dân dụng

Từ bảng so sánh trên, có thể thấy Q355B có cường độ chịu lực tốt hơn Q235B, phù hợp với những công trình yêu cầu độ bền cao.

THÉP NGUYỄN MINH cung cấp THÉP HỘP VUÔNG 100X100 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T1591, THÉP HỘP VUÔNG 200X200 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 300X300 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 400X400 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 250X250 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 180X180 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 160X160 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 150X150 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 140X140 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 120X120 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 90X90 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 80X80 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 70X70 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 75X75 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 60X60 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 65X65 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159, THÉP HỘP VUÔNG 50X50 Q355B TIÊU CHUẨN GB/T159 nhập khẩu từ các nước như Mỹ, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…. 

Ngoài ra cung cấp: Thép hộp chữ nhật lớn 250x300, 150x350, 200x350, 250x350, 200x400, 250x400, 300x400, 350x400 mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490: 

>>Thép hộp chữ nhật 250x300 dày 3ly, 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

>>Thép hộp chữ nhật 150x350 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

>>Thép hộp chữ nhật 200x350 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

>>Thép hộp chữ nhật 250x350 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

>>Thép hộp chữ nhật 200x400 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

>>Thép hộp chữ nhật 250x400 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

>>Thép hộp chữ nhật 300x400 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

>>Thép hộp chữ nhật 350x400 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

>>Thép hộp chữ nhật 350x450 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

Thép hộp  mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490 : 70x140, 50x150, 150x200, 150x250, 150x300 Thép hộp 50 x 100, 100 x 150, 100 x 200 vuông 100, vuông 125, vuông 150 thép hộp 100 x 100, 90 x 90, 125 x 125, 80 x 80 150 x 150 thép hộp đen 30 x 60, 20x20, 100x 100, 120x 120 60 x 120 mạ kẽm thép hộp chữ nhật 40 x 80, 50 x 100, 100 x 150, 100x 200, 200x 400 thép hộp 50 x 100, 100 x 150, 100 x 200, 90 x 90, thép hộp nhập 80, 125, 150, 100, 200 thép hộp vuông 125, 150 x 150, 200 x 200, 400x400 hộp vuôngkhẩu thép hộp chữ nhật 40 x 80, 50 x 100, 100 x 150, 100x 200, 200x 400 thép hộp 20 x 40, 30x60, 100 x 100, 125 x 125, 150 x 150 200 x 200 thép hộp 60 x 60, 120 x 120, 140 x 140, thép ống đúc thép ống hàn thép hộp 30 x30, 40 x 40, 90 x 90 100 x 100, 125 x 125 thép hộp các loại 100 x 100, 50 x 100 125 x 125, 90 x 90 hộp kẽm, hộp đen Thép hộp 200x200

Ứng dụng: Dùng trong xây dựng các công trình nhà xưởng tiền chế, thùng xe, dầm cầu trục, bàn cân và các công trình có kết cấu chịu lực khác...

Ngoài ra công ty chúng tôi còn cung cấp các loại:

  • Thép ống đúc cao tần DN15 ~ DN600
  • Thép hình H, U, I, V, …
  • Láp tròn từ Ø14 ~ Ø400 S45C, C45, SKD11, SCM440, …
  • Thép hộp vuông, hộp chữ nhật size lớn
  • Thép tấm cắt theo quy cách, …
  • Thép ống mạ kẽm size từ DN15 – DN600
  • Ray tàu, xà cừ, nhôm, đồng tàu, đồng đỏ....
  • BẢNG QUY CÁCH THAM KHẢO THÉP HỘP SS400

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 200x400

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    200

    x

    400

    5

    46.71

    2

    Thép hộp chữ nhật SS400

    200

    x

    400

    x

    6

    55.95

    3

    Thép hộp chữ nhật SS400

    200

    x

    400

    x

    8

    74.36

    4

    Thép hộp chữ nhật SS400

    200

    x

    400

    x

    10

    92.63

    5

    Thép hộp chữ nhật SS400

    200

    x

    400

    x

    12

    110.78

    6

    Thép hộp chữ nhật SS400

    200

    x

    400

    x

    15

    137.77

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x350

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    250

    x

    350

    x

    5

    46.71

    2

    Thép hộp chữ nhật SS400

    250

    x

    350

    x

    6

    55.95

    3

    Thép hộp chữ nhật SS400

    250

    x

    350

    x

    8

    74.36

    4

    Thép hộp chữ nhật SS400

    250

    x

    350

    x

    10

    92.63

    5

    Thép hộp chữ nhật SS400

    250

    x

    350

    x

    12

    110.78

    6

    Thép hộp chữ nhật SS400

    250

    x

    350

    x

    15

    137.77

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 350x150

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    350

    x

    150

    x

    5

    38.86

    2

    Thép hộp chữ nhật SS400

    350

    x

    150

    x

    6

    46.53

    3

    Thép hộp chữ nhật SS400

    350

    x

    150

    x

    8

    61.80

    4

    Thép hộp chữ nhật SS400

    350

    x

    150

    x

    10

    76.93

    5

    Thép hộp chữ nhật SS400

    350

    x

    150

    x

    12

    91.94

    6

    Thép hộp chữ nhật SS400

    350

    x

    150

    x

    15

    114.22

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x200

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    300

    x

    200

    x

    4

    31.15

    2

    Thép hộp chữ nhật SS400

    300

    x

    200

    x

    5

    38.86

    3

    Thép hộp chữ nhật SS400

    300

    x

    200

    x

    6

    46.53

    4

    Thép hộp chữ nhật SS400

    300

    x

    200

    x

    8

    61.80

    5

    Thép hộp chữ nhật SS400

    300

    x

    200

    x

    9

    69.38

    6

    Thép hộp chữ nhật SS400

    300

    x

    200

    x

    10

    76.93

    7

    Thép hộp chữ nhật SS400

    300

    x

    200

    x

    12

    91.94

    8

    Thép hộp chữ nhật SS400

    300

    x

    200

    x

    14

    106.82

    9

    Thép hộp chữ nhật SS400

    300

    x

    200

    x

    15

    114.22

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 300x150

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    300

    x

    150

    x

    4

    28.01

    2

    Thép hộp chữ nhật SS400

    300

    x

    150

    x

    5

    34.93

    3

    Thép hộp chữ nhật SS400

    300

    x

    150

    x

    6

    41.82

    4

    Thép hộp chữ nhật SS400

    300

    x

    150

    x

    8

    55.52

    5

    Thép hộp chữ nhật SS400

    300

    x

    150

    x

    9

    62.31

    6

    Thép hộp chữ nhật SS400

    300

    x

    150

    x

    10

    69.08

    7

    Thép hộp chữ nhật SS400

    300

    x

    150

    x

    12

    82.52

    8

    Thép hộp chữ nhật SS400

    300

    x

    150

    x

    15

    102.44

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 250x150

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    200

    x

    150

    x

    4.5

    24.41

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    200

    x

    150

    x

    5

    27.08

    2

    Thép hộp chữ nhật SS400

    200

    x

    150

    x

    6

    32.40

    3

    Thép hộp chữ nhật SS400

    200

    x

    150

     

    8

    42.96

    4

    Thép hộp chữ nhật SS400

    200

    x

    150

    x

    10

    53.38

    5

    Thép hộp chữ nhật SS400

    200

    x

    150

    x

    12

    63.68

    6

    Thép hộp chữ nhật SS400

    200

    x

    150

    x

    15

    78.89

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x200

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    200

    x

    2

    9.36

    2

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    200

    x

    2.5

    11.68

    3

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    200

    x

    3

    13.99

    4

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    200

    x

    4

    18.59

    5

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    200

    x

    5

    23.16

    6

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    200

    x

    6

    27.69

    7

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    200

    x

    8

    36.68

    8

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    200

    x

    10

    45.53

    9

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    200

    x

    12

    54.26

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100x150

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    150

    x

    2

    7.79

    2

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    150

    x

    2.5

    9.71

    3

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    150

    x

    3

    11.63

    4

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    150

    x

    3.2

    12.40

    5

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    150

    x

    3.5

    13.55

    6

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    150

    x

    4

    15.45

    7

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    150

    x

    4.5

    17.34

    8

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    150

    x

    5

    19.23

    9

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    150

    x

    6

    22.98

    10

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    150

    x

    8

    30.40

    11

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    150

    x

    9

    34.05

    12

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    150

    x

    10

    37.68

    13

    Thép hộp chữ nhật SS400

    100

    x

    150

    x

    12

    44.84

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x150

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    150

    x

    2

    7.00

    2

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    150

    x

    3

    10.46

    3

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    150

    x

    3.2

    11.14

    4

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    150

    x

    3.5

    12.17

    5

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    150

    x

    4

    13.88

    6

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    150

    x

    4.5

    15.58

    7

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    150

    x

    5

    17.27

    8

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    150

    x

    6

    20.63

    9

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    150

    x

    8

    27.26

    10

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    150

    x

    9

    30.52

    11

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    150

    x

    10

    33.76

    12

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    150

    x

    12

    40.13

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 80x120

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    80

    x

    120

    x

    2

    6.22

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    80

    x

    120

    x

    3

    9.28

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    80

    x

    120

    x

    4

    12.31

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    80

    x

    120

    x

    5

    15.31

    2

    Thép hộp chữ nhật SS400

    80

    x

    120

    x

    6

    18.27

    3

    Thép hộp chữ nhật SS400

    80

    x

    120

    x

    8

    24.12

    4

    Thép hộp chữ nhật SS400

    80

    x

    120

    x

    10

    29.83

    5

    Thép hộp chữ nhật SS400

    80

    x

    120

    x

    12

    35.42

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 75x125

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    125

    x

    3

    9.28

    2

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    125

    x

    3.2

    9.89

    3

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    125

    x

    4

    12.31

    4

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    125

    x

    5

    15.31

    5

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    125

    x

    6

    18.27

    6

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    125

    x

    8

    24.12

    7

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    125

    x

    9

    26.99

    8

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    125

    x

    10

    29.83

    9

    Thép hộp chữ nhật SS400

    75

    x

    125

    x

    12

    35.42

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 175x125

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    175

    x

    125

    x

    3

    13.99

    2

    Thép hộp chữ nhật SS400

    175

    x

    125

    x

    3.2

    14.91

    3

    Thép hộp chữ nhật SS400

    175

    x

    125

    x

    3.5

    16.29

    4

    Thép hộp chữ nhật SS400

    175

    x

    125

    x

    4

    18.59

    5

    Thép hộp chữ nhật SS400

    175

    x

    125

    x

    4.5

    20.88

    6

    Thép hộp chữ nhật SS400

    175

    x

    125

    x

    5

    23.16

    7

    Thép hộp chữ nhật SS400

    175

    x

    125

    x

    6

    27.69

    8

    Thép hộp chữ nhật SS400

    175

    x

    125

    x

    8

    36.68

    9

    Thép hộp chữ nhật SS400

    175

    x

    125

    x

    9

    41.12

    10

    Thép hộp chữ nhật SS400

    175

    x

    125

    x

    10

    45.53

    11

    Thép hộp chữ nhật SS400

    175

    x

    125

    x

    12

    54.26

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 50x100

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    50

    x

    100

    x

    1.4

    3.27

    2

    Thép hộp chữ nhật SS400

    50

    x

    100

    x

    1.8

    4.19

    3

    Thép hộp chữ nhật SS400

    50

    x

    100

    x

    2

    4.65

    4

    Thép hộp chữ nhật SS400

    50

    x

    100

    x

    2.3

    5.33

    5

    Thép hộp chữ nhật SS400

    50

    x

    100

    x

    2.5

    5.79

    6

    Thép hộp chữ nhật SS400

    50

    x

    100

    x

    3

    6.92

    7

    Thép hộp chữ nhật SS400

    50

    x

    100

    x

    3.5

    8.05

    8

    Thép hộp chữ nhật SS400

    50

    x

    100

    x

    4

    9.17

    9

    Thép hộp chữ nhật SS400

    50

    x

    100

    x

    5

    11.38

    10

    Thép hộp chữ nhật SS400

    50

    x

    100

    x

    6

    13.56

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 60x120

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    60

    x

    120

    x

    1.4

    3.93

    2

    Thép hộp chữ nhật SS400

    60

    x

    120

    x

    1.8

    5.04

    3

    Thép hộp chữ nhật SS400

    60

    x

    120

    x

    2

    5.59

    4

    Thép hộp chữ nhật SS400

    60

    x

    120

    x

    2.3

    6.42

    5

    Thép hộp chữ nhật SS400

    60

    x

    120

    x

    2.5

    6.97

    6

    Thép hộp chữ nhật SS400

    60

    x

    120

    x

    3

    8.34

    7

    Thép hộp chữ nhật SS400

    60

    x

    120

    x

    3.5

    9.70

    8

    Thép hộp chữ nhật SS400

    60

    x

    120

    x

    4

    11.05

    9

    Thép hộp chữ nhật SS400

    60

    x

    120

    x

    5

    13.74

    10

    Thép hộp chữ nhật SS400

    60

    x

    120

    x

    6

    16.39

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 40x80

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    40

    x

    80

    x

    1

    1.87

    2

    Thép hộp chữ nhật SS400

    40

    x

    80

    x

    1.2

    2.24

    3

    Thép hộp chữ nhật SS400

    40

    x

    80

    x

    1.4

    2.61

    4

    Thép hộp chữ nhật SS400

    40

    x

    80

    x

    1.5

    2.79

    5

    Thép hộp chữ nhật SS400

    40

    x

    80

    x

    1.8

    3.34

    6

    Thép hộp chữ nhật SS400

    40

    x

    80

    x

    2

    3.71

    7

    Thép hộp chữ nhật SS400

    40

    x

    80

    x

    2.3

    4.25

    8

    Thép hộp chữ nhật SS400

    40

    x

    80

    x

    2.5

    4.61

    9

    Thép hộp chữ nhật SS400

    40

    x

    80

    x

    2.8

    5.15

    10

    Thép hộp chữ nhật SS400

    40

    x

    80

    x

    3

    5.51

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 30x60

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    30

    x

    60

    x

    1

    1.40

    2

    Thép hộp chữ nhật SS400

    30

    x

    60

    x

    1.2

    1.67

    3

    Thép hộp chữ nhật SS400

    30

    x

    60

    x

    1.4

    1.95

    4

    Thép hộp chữ nhật SS400

    30

    x

    60

    x

    1.5

    2.08

    5

    Thép hộp chữ nhật SS400

    30

    x

    60

    x

    1.8

    2.49

    6

    Thép hộp chữ nhật SS400

    30

    x

    60

    x

    2

    2.76

    7

    Thép hộp chữ nhật SS400

    30

    x

    60

    x

    2.3

    3.17

    8

    Thép hộp chữ nhật SS400

    30

    x

    60

    x

    2.5

    3.43

    9

    Thép hộp chữ nhật SS400

    30

    x

    60

    x

    2.8

    3.83

    10

    Thép hộp chữ nhật SS400

    30

    x

    60

    x

    3

    4.10

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 25x50

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    25

    x

    50

    x

    1

    1.16

    2

    Thép hộp chữ nhật SS400

    25

    x

    50

    x

    1.2

    1.39

    3

    Thép hộp chữ nhật SS400

    25

    x

    50

    x

    1.4

    1.62

    4

    Thép hộp chữ nhật SS400

    25

    x

    50

    x

    1.5

    1.73

    5

    Thép hộp chữ nhật SS400

    25

    x

    50

    x

    1.8

    2.07

    6

    Thép hộp chữ nhật SS400

    25

    x

    50

    x

    2

    2.29

    THÉP HỘP CHỮ NHẬT 20x40

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp chữ nhật SS400

    20

    x

    40

    x

    0.8

    0.74

    2

    Thép hộp chữ nhật SS400

    20

    40

    x

    1

    0.93

    3

    Thép hộp chữ nhật SS400

    20

    x

    40

    x

    1.2

    1.11

    4

    Thép hộp chữ nhật SS400

    20

    x

    40

    x

    1.5

    1.38

    5

    Thép hộp chữ nhật SS400

    20

    x

    40

    x

    1.8

    1.64

    6

    Thép hộp chữ nhật SS400

    20

    x

    40

    x

    2

    1.82

    THÉP HỘP VUÔNG 300x300

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    300

    x

    300

    x

    5

    46.32

    2

    Thép hộp vuông SS400

    300

    x

    300

    x

    6

    55.39

    3

    Thép hộp vuông SS400

    300

    x

    300

    x

    8

    73.35

    4

    Thép hộp vuông SS400

    300

    x

    300

    x

    10

    91.06

    5

    Thép hộp vuông SS400

    300

    x

    300

    x

    12

    108.52

    6

    Thép hộp vuông SS400

    300

    x

    300

    x

    15

    134.24

    7

    Thép hộp vuông SS400

    300

    x

    300

    x

    16

    142.68

    8

    Thép hộp vuông SS400

    300

    x

    300

    x

    20

    175.84

    THÉP HỘP VUÔNG  250x250

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    250

    x

    250

    x

    5

    38.47

    2

    Thép hộp vuông SS400

    250

    x

    250

    x

    6

    45.97

    3

    Thép hộp vuông SS400

    250

    x

    250

    x

    8

    60.79

    4

    Thép hộp vuông SS400

    250

    x

    250

    x

    10

    75.36

    5

    Thép hộp vuông SS400

    250

    x

    250

    x

    12

    89.68

    6

    Thép hộp vuông SS400

    250

    x

    250

    x

    15

    110.69

    7

    Thép hộp vuông SS400

    250

    x

    250

    x

    16

    117.56

    8

    Thép hộp vuông SS400

    250

    x

    250

    x

    20

    144.44

    THÉP HỘP VUÔNG 200x200

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    200

    x

    200

    x

    4

    24.62

    2

    Thép hộp vuông SS400

    200

    x

    200

    x

    5

    30.62

    3

    Thép hộp vuông SS400

    200

    x

    200

    x

    6

    36.55

    4

    Thép hộp vuông SS400

    200

    x

    200

    x

    8

    48.23

    5

    Thép hộp vuông SS400

    200

    x

    200

    x

    10

    59.66

    6

    Thép hộp vuông SS400

    200

    x

    200

    x

    12

    70.84

    7

    Thép hộp vuông SS400

    200

    x

    200

    x

    15

    87.14

    THÉP HỘP VUÔNG 175x175

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    175

    x

    175

    x

    3

    16.20

    2

    Thép hộp vuông SS400

    175

    x

    175

    x

    3.5

    18.85

    3

    Thép hộp vuông SS400

    175

    x

    175

    x

    4

    21.48

    4

    Thép hộp vuông SS400

    175

    x

    175

    x

    4.5

    24.09

    5

    Thép hộp vuông SS400

    175

    x

    175

    x

    5

    26.69

    6

    Thép hộp vuông SS400

    175

    x

    175

    x

    6

    31.84

    7

    Thép hộp vuông SS400

    175

    x

    175

    x

    8

    41.95

    8

    Thép hộp vuông SS400

    175

    x

    175

    x

    10

    51.81

    9

    Thép hộp vuông SS400

    175

    x

    175

    x

    12

    61.42

    THÉP HỘP VUÔNG 160x160

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    160

    x

    160

    x

    3

    14.79

    2

    Thép hộp vuông SS400

    160

    x

    160

    x

    3.5

    17.20

    3

    Thép hộp vuông SS400

    160

    x

    160

    x

    4

    19.59

    4

    Thép hộp vuông SS400

    160

    x

    160

    x

    4.5

    21.97

    5

    Thép hộp vuông SS400

    160

    x

    160

    x

    5

    24.34

    6

    Thép hộp vuông SS400

    160

    x

    160

    x

    6

    29.01

    7

    Thép hộp vuông SS400

    160

    x

    160

    x

    8

    38.18

    8

    Thép hộp vuông SS400

    160

    x

    160

    x

    10

    47.10

    9

    Thép hộp vuông SS400

    160

    x

    160

    x

    12

    55.77

    THÉP HỘP VUÔNG 150x150

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    150

    x

    150

    x

    3

    13.85

    2

    Thép hộp vuông SS400

    150

    x

    150

    x

    3.5

    16.10

    3

    Thép hộp vuông SS400

    150

    x

    150

    x

    4

    18.34

    4

    Thép hộp vuông SS400

    150

    x

    150

    x

    4.5

    20.56

    5

    Thép hộp vuông SS400

    150

    x

    150

    x

    5

    22.77

    6

    Thép hộp vuông SS400

    150

    x

    150

    x

    6

    27.13

    7

    Thép hộp vuông SS400

    150

    x

    150

    x

    8

    35.67

    8

    Thép hộp vuông SS400

    150

    x

    150

    x

    10

    43.96

    9

    Thép hộp vuông SS400

    150

    x

    150

    x

    12

    52.00

    THÉP HỘP VUÔNG 125x125

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    125

    x

    125

    x

    3

    11.49

    2

    Thép hộp vuông SS400

    125

    x

    125

    x

    3.5

    13.35

    3

    Thép hộp vuông SS400

    125

    x

    125

    x

    4

    15.20

    4

    Thép hộp vuông SS400

    125

    x

    125

    x

    4.5

    17.03

    5

    Thép hộp vuông SS400

    125

    x

    125

    x

    5

    18.84

    6

    Thép hộp vuông SS400

    125

    x

    125

    x

    6

    22.42

    7

    Thép hộp vuông SS400

    125

    x

    125

    x

    8

    29.39

    8

    Thép hộp vuông SS400

    125

    x

    125

    x

    10

    36.11

    9

    Thép hộp vuông SS400

    125

    x

    125

    x

    12

    42.58

    THÉP HỘP VUÔNG 120x120

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    120

    x

    120

    x

    3

    11.02

    2

    Thép hộp vuông SS400

    120

    x

    120

    x

    3.5

    12.80

    3

    Thép hộp vuông SS400

    120

    x

    120

    x

    4

    14.57

    4

    Thép hộp vuông SS400

    120

    x

    120

    x

    4.5

    16.32

    5

    Thép hộp vuông SS400

    120

    x

    120

    x

    5

    18.06

    6

    Thép hộp vuông SS400

    120

    x

    120

    x

    6

    21.48

    7

    Thép hộp vuông SS400

    120

    x

    120

    x

    8

    28.13

    8

    Thép hộp vuông SS400

    120

    x

    120

    x

    10

    34.54

    9

    Thép hộp vuông SS400

    120

    x

    120

    x

    12

    40.69

    THÉP HỘP VUÔNG 100x100

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    100

    x

    100

    x

    2

    6.15

    2

    Thép hộp vuông SS400

    100

    x

    100

    x

    2.5

    7.65

    3

    Thép hộp vuông SS400

    100

    x

    100

    x

    3

    9.14

    4

    Thép hộp vuông SS400

    100

    x

    100

    x

    3.5

    10.61

    5

    Thép hộp vuông SS400

    100

    x

    100

    x

    4

    12.06

    6

    Thép hộp vuông SS400

    100

    x

    100

    x

    4.5

    13.49

    7

    Thép hộp vuông SS400

    100

    x

    100

    x

    5

    14.92

    8

    Thép hộp vuông SS400

    100

    x

    100

    x

    6

    17.71

    9

    Thép hộp vuông SS400

    100

    x

    100

    x

    8

    23.11

    10

    Thép hộp vuông SS400

    100

    x

    100

    x

    10

    28.26

    11

    Thép hộp vuông SS400

    100

    x

    100

    x

    12

    33.16

    THÉP HỘP VUÔNG 90x90

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    90

    x

    90

    x

    2

    5.53

    2

    Thép hộp vuông SS400

    90

    x

    90

    x

    2.5

    6.87

    3

    Thép hộp vuông SS400

    90

    x

    90

    x

    3

    8.20

    4

    Thép hộp vuông SS400

    90

    x

    90

    x

    3.5

    9.51

    5

    Thép hộp vuông SS400

    90

    x

    90

    x

    4

    10.80

    6

    Thép hộp vuông SS400

    90

    x

    90

    x

    5

    13.35

    7

    Thép hộp vuông SS400

    90

    x

    90

    x

    6

    15.83

    THÉP HỘP VUÔNG 80x80

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    80

    x

    80

    x

    2

    4.90

    2

    Thép hộp vuông SS400

    80

    x

    80

    x

    2.3

    5.61

    3

    Thép hộp vuông SS400

    80

    x

    80

    x

    2.5

    6.08

    4

    Thép hộp vuông SS400

    80

    x

    80

    x

    3

    7.25

    5

    Thép hộp vuông SS400

    80

    x

    80

    x

    3.5

    8.41

    6

    Thép hộp vuông SS400

    80

    x

    80

    x

    4

    9.55

    7

    Thép hộp vuông SS400

    80

    x

    80

    x

    4.5

    10.67

    8

    Thép hộp vuông SS400

    80

    x

    80

    x

    5

    11.78

    9

    Thép hộp vuông SS400

    80

    x

    80

    x

    6

    13.94

    10

    Thép hộp vuông SS400

    80

    x

    80

    x

    8

    18.09

    11

    Thép hộp vuông SS400

    80

    x

    80

    x

    10

    21.98

    THÉP HỘP VUÔNG 75x75

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    75

    x

    75

    x

    2

    4.58

    2

    Thép hộp vuông SS400

    75

    x

    75

    x

    2.3

    5.25

    3

    Thép hộp vuông SS400

    75

    x

    75

    x

    2.5

    5.69

    4

    Thép hộp vuông SS400

    75

    x

    75

    x

    3

    6.78

    5

    Thép hộp vuông SS400

    75

    x

    75

    x

    3.5

    7.86

    6

    Thép hộp vuông SS400

    75

    x

    75

    x

    4

    8.92

    7

    Thép hộp vuông SS400

    75

    x

    75

    x

    4.5

    9.96

    8

    Thép hộp vuông SS400

    75

    x

    75

    x

    5

    10.99

    9

    Thép hộp vuông SS400

    75

    x

    75

    x

    6

    13.00

    THÉP HỘP VUÔNG 70x70

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    70

    x

    70

    x

    2

    4.27

    2

    Thép hộp vuông SS400

    70

    x

    70

    x

    2.3

    4.89

    3

    Thép hộp vuông SS400

    70

    x

    70

    x

    2.5

    5.30

    4

    Thép hộp vuông SS400

    70

    x

    70

    x

    3

    6.31

    5

    Thép hộp vuông SS400

    70

    x

    70

    x

    3.5

    7.31

    6

    Thép hộp vuông SS400

    70

    x

    70

    x

    4

    8.29

    7

    Thép hộp vuông SS400

    70

    x

    70

    x

    4.5

    9.26

    8

    Thép hộp vuông SS400

    70

    x

    70

    x

    5

    10.21

    9

    Thép hộp vuông SS400

    70

    x

    70

    x

    6

    12.06

    THÉP HỘP VUÔNG 65x65

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    65

    x

    65

    x

    2

    3.96

    2

    Thép hộp vuông SS400

    65

    x

    65

    x

    2.3

    4.53

    3

    Thép hộp vuông SS400

    65

    x

    65

    x

    2.5

    4.91

    4

    Thép hộp vuông SS400

    65

    x

    65

    x

    3

    5.84

    5

    Thép hộp vuông SS400

    65

    x

    65

    x

    3.5

    6.76

    6

    Thép hộp vuông SS400

    65

    x

    65

    x

    4

    7.66

    7

    Thép hộp vuông SS400

    65

    x

    65

    x

    4.5

    8.55

    8

    Thép hộp vuông SS400

    65

    x

    65

    x

    5

    9.42

    9

    Thép hộp vuông SS400

    65

    x

    65

    x

    6

    11.12

    THÉP HỘP VUÔNG 60x60

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    60

    x

    60

    x

    2

    3.64

    2

    Thép hộp vuông SS400

    60

    x

    60

    x

    2.3

    4.17

    3

    Thép hộp vuông SS400

    60

    x

    60

    x

    2.5

    4.51

    4

    Thép hộp vuông SS400

    60

    x

    60

    x

    3

    5.37

    5

    Thép hộp vuông SS400

    60

    x

    60

    x

    3.5

    6.21

    6

    Thép hộp vuông SS400

    60

    x

    60

    x

    4

    7.03

    7

    Thép hộp vuông SS400

    60

    x

    60

    x

    4.5

    7.84

    8

    Thép hộp vuông SS400

    60

    x

    60

    x

    5

    8.64

    9

    Thép hộp vuông SS400

    60

    x

    60

    x

    6

    10.17

    THÉP HỘP VUÔNG 50x50

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    50

    x

    50

    x

    2

    3.01

    2

    Thép hộp vuông SS400

    50

    x

    50

    x

    2.3

    3.44

    3

    Thép hộp vuông SS400

    50

    x

    50

    x

    2.5

    3.73

    4

    Thép hộp vuông SS400

    50

    x

    50

    x

    3

    4.43

    5

    Thép hộp vuông SS400

    50

    x

    50

    x

    3.5

    5.11

    6

    Thép hộp vuông SS400

    50

    x

    50

    x

    4

    5.78

    7

    Thép hộp vuông SS400

    50

    x

    50

    x

    4.5

    6.43

    8

    Thép hộp vuông SS400

    50

    x

    50

    x

    5

    7.07

    9

    Thép hộp vuông SS400

    50

    x

    50

    x

    6

    8.29

    THÉP HỘP VUÔNG 40x40

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    40

    x

    40

    x

    1.5

    1.81

    2

    Thép hộp vuông SS400

    40

    x

    40

    x

    2

    2.39

    3

    Thép hộp vuông SS400

    40

    x

    40

    x

    2.5

    2.94

    4

    Thép hộp vuông SS400

    40

    x

    40

    x

    3

    3.49

    5

    Thép hộp vuông SS400

    40

    x

    40

    x

    3.5

    4.01

    6

    Thép hộp vuông SS400

    40

    x

    40

    x

    4

    4.52

    7

    Thép hộp vuông SS400

    40

    x

    40

    x

    5

    5.50

    THÉP HỘP VUÔNG 30x30

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    30

    x

    30

    x

    1.5

    1.34

    2

    Thép hộp vuông SS400

    30

    x

    30

    x

    2

    1.76

    3

    Thép hộp vuông SS400

    30

    x

    30

    x

    2.3

    2.00

    4

    Thép hộp vuông SS400

    30

    x

    30

    x

    2.5

    2.16

    5

    Thép hộp vuông SS400

    30

    x

    30

    x

    3

    2.54

    THÉP HỘP VUÔNG 25x25

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    25

    x

    25

    x

    1

    0.75

    2

    Thép hộp vuông SS400

    25

    x

    25

    x

    1.3

    0.97

    3

    Thép hộp vuông SS400

    25

    x

    25

    x

    1.5

    1.11

    4

    Thép hộp vuông SS400

    25

    x

    25

    x

    1.75

    1.28

    5

    Thép hộp vuông SS400

    25

    x

    25

    x

    2

    1.44

    6

    Thép hộp vuông SS400

    25

    x

    25

    x

    2.3

    1.64

    7

    Thép hộp vuông SS400

    25

    x

    25

    x

    2.5

    1.77

    8

    Thép hộp vuông SS400

    25

    x

    25

    x

    3

    2.07

    THÉP HỘP VUÔNG 20x20

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    20

    x

    20

    x

    1

    0.60

    2

    Thép hộp vuông SS400

    20

    x

    20

    x

    1.3

    0.76

    3

    Thép hộp vuông SS400

    20

    x

    20

    x

    1.5

    0.87

    4

    Thép hộp vuông SS400

    20

    x

    20

    x

    1.75

    1.00

    5

    Thép hộp vuông SS400

    20

    x

    20

    x

    2

    1.13

    THÉP HỘP VUÔNG 10x10

    STT

    Tên sản phẩm

    Quy cách (mm)

    Khối lượng (Kg/mét)

    1

    Thép hộp vuông SS400

    10

    x

    10

    x

    0.5

    0.15

    2

    Thép hộp vuông SS400

    10

    x

    10

    x

    0.6

    0.18

    3

    Thép hộp vuông SS400

    10

    x

    10

    x

    0.8

    0.23

    4

    Thép hộp vuông SS400

    10

    x

    10

    x

    0.9

    0.26

    5

    Thép hộp vuông SS400

    10

    x

    10

    x

    1

    0.28

     

Qúy khách có nhu cầu vui lòng liên hệ:  0916.186.682                                               

Thép hộp mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490 DO THÉP NGUYỄN MINH CUNG CẤP

yesSắt thép hộp có nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng, có chứng nhận CO/CQ của nhà sản xuất

yesSản phẩm mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng đẹp không rỗ, không gỉ sét, cong vênh.

yesGiá thành cam kết cạnh tranh và tốt nhất thị tường

yesCam kết đúng chủng loại và số lượng, chất lượng theo yêu cầu của khách hàng.

yesCó thể có giao hàng ngay trong ngày (tối đa 2 đến 3 ngày tùy vị trí giao hàng)

Sản phẩm khác

thép hộp 50x50x5ly

thép hộp 50x50x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...

3163 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 160x80x5ly

thép hộp 160x80x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...

2686 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 80x80x4ly

thép hộp 80x80x4ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...

2370 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682