THÉP HỘP VUÔNG 400x400x12 - mới nhất năm 2025
- Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại : THÉP HỘP VUÔNG 400x400x12 - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP VUÔNG 400x400x12mm - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP VUÔNG 400x400x12li - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP VUÔNG 400x400x12ly - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP 400x400x12 - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP 400x400x12 - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP 400x400x12 - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP 400x400x12 - mới nhất năm 2025, thép hộp mạ kẽm...Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
THÉP HỘP VUÔNG 400 - THÉP HỘP 400X400 có độ dày từ 8y - 16ly.
Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
- Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại : THÉP HỘP VUÔNG 400x400x12 - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP VUÔNG 400x400x12mm - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP VUÔNG 400x400x12li - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP VUÔNG 400x400x12ly - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP 400x400x12 - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP 400x400x12 - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP 400x400x12 - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP 400x400x12 - mới nhất năm 2025, thép hộp mạ kẽm...Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc...
I. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 400x400
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 400x400
|
Ngoài Thép hộp 400x400 dày 10mm 12mm 14mm 16mm ss400 q235b: chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dày khác nhau. Vui lòng liên hệ: 0916186682 để được biết thêm chi tiết
II.TIÊU CHUẨN Thép hộp 400x400 dày 10mm 12mm 14mm 16mm TIÊU CHUẨN S235-275-355
Xuất xứ:
- Thép hộp được nhập từ các nhà máy trong nước : Hòa Phát, Sun Steel, Vinaone, Nipponsteel, Nguyễn Minh, Sunco.
- Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật Bản, Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc ….
- Theo tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…
Mác thép:SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr70, A500Gr.B – Gr.C, STKR400-STKR490, S235-S235JR, S235JO, S275-S275JO- S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H,Q345- Q345A- Q345B- Q345C- Q345D, Q235- Q235A- Q235B- Q235C- Q235D…
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của Thép hộp 400x400 dày 10mm 12mm 14mm 16mm: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH Thép hộp 400x400 dày 10mm 12mm 14mm 16mm
- Thép hộp 400x400 dày 10mm 12mm 14mm 16mmTIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học, % theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Cơ tính:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min[J] |
|||
(Mpa) |
(MPa) |
% |
|||||
Độ dày<16mm |
Độ dày≥16mm |
|
Độ dày<5mm |
Độ dày5-16mm |
Độ dày≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
- Thép hộp 400x400 dày 10mm 12mm 14mm 16mm TIÊU CHUẨN Q235:
Thép hộp Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade |
Quality Grade |
C % (≤) |
S % (≤) |
Mn (≤) |
P (≤) |
S (≤) |
Q235 |
Q235A |
0.22 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.5 |
Q235B |
0.2 |
0.35 |
1.4 |
0.045 |
0.045 |
|
Q235C |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.04 |
0.04 |
|
Q235D |
0.17 |
0.35 |
1.4 |
0.035 |
0.035 |
Grade |
Yield Strength |
Tesile Strength |
Elongation % |
Q235 Steel |
235 Mpa |
370-500 Mpa |
26 |
Test Sample: 16mm steel bar,(Mpa=N/mm2) |
- Thép hộp 400x400 dày 10mm 12mm 14mm 16mm TIÊU CHUẨN Q355B
Thành phần hóa học của thép hộp Q355B
Mác thép |
Lớp chất lượng |
C % (<) |
Si % (≤) |
Triệu (<) |
P (<) |
S (<) |
Cr (<) |
Không (<) |
Với (<) |
N (<) |
Q355 |
Q355B |
0.24 |
0.55 |
1.6 |
0.035 |
0.035 |
0.3 |
0.3 |
0.4 |
0.012 |
Q355C |
0.2 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
||||||
Q355D |
0.2 |
0.025 |
0.025 |
- |
Lưu ý: Đối với loại chất lượng C&D , hàm lượng Carbon (C) :
- C 0.20% khi độ dày/đường kính 40mm (1.57 in.):
- C 0.22 khi độ dày/đường kính. > 40mm (1.57 inch.):
Tính chất cơ học của Thép Hộp Q355
Ghi chú:
- 1 MPa = 1N/ mm²
- 1 GPa = 1KN/ mm²Các đặc tính cơ học của thép Q355 được liệt kê theo bảng dữ liệu bên dưới, bao gồm cường độ năng suất, độ bền kéo và độ giãn dài, v.v.
Yield Strength (≥ MPa), Độ dày hoặc Dia.(d) mm |
|||||||||||||
Mác Thép |
Lớp chất lượng |
D < 16 |
16 < ngày 40 |
40 < ngày 63 |
63 < d 80 |
80 < d 100 |
100 < d< 150 |
150 < d 200 |
200 < d 250 |
250 < d 400 |
|||
Q355 |
Q355B |
355 |
345 |
335 |
325 |
315 |
295 |
285 |
275 |
- |
|||
Q355C |
- |
||||||||||||
Q355D |
265 |
||||||||||||
Q355N |
Tất Cả |
- |
|||||||||||
Yield Strength (≥ MPa), Độ dày hoặc Dia.(d) mm |
|||||||||||||
Mác Thép |
Lớp chất lượng |
D < 16 |
16 < ngày 40 |
40 < ngày 63 |
63 < d 80 |
80 < d 100 |
100 < d< 120 |
||||||
Q355M |
Tất Cả |
355 |
345 |
335 |
325 |
325 |
320 |
||||||
|
Độ bền kéo, MPA; Dia. (d) mm |
||||
Mác thép |
Lớp chất lượng |
D<100 |
<100 ngày 250 |
250 < ngày 400 |
|
Q355 |
Q355B |
470 -630 |
450 – 600 |
- |
|
Q355C |
- |
||||
Q355D |
450 – 600 |
||||
Q355N |
Tất cả |
- |
|||
|
Độ bền kéo, MPA; Dia. (d) mm |
||||
Mác thép |
Lớp chất lượng |
D< 4 0 |
40 < ngày 63 |
63 < ngày 100 |
100 < ngày 120 |
Q355m |
Tất cả |
470 – 630 |
450 – 610 |
440 – 600 |
430 – 590 |
Độ giãn dài (%); Dia . (d) mm; ( Cán nóng) |
||||||
Hướng mẫu |
D<4 0 |
40 ngày 63 |
63 < ngày 100 |
100 < ngày 150 |
150 < D< 200 |
250< ngày 400 |
Ngang |
20 |
19 |
18 |
18 |
17 |
17 |
Theo chiều dọc |
22 |
21 |
20 |
18 |
17 |
17 |
- Thép hộp 400x400 dày 10mm 12mm 14mm 16mm TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác Thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min (%) |
A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
- Thép hộp 400x400 dày 10mm 12mm 14mm 16mm TIÊU CHUẨN JISG 3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
|
- |
- |
|
|
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính STKR400:
Ts |
Ys |
E.L (%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
- Thép hộp 60x60 dày 1.8mm 2mm 2.5mm 3mm 4mm 4.5mm 5mm 6mm TIÊU CHUẨN CT3 – NGA:
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
- Thép hộp500x500 dày 10mm 12mm 14mm 16mm TIÊU CHUẨN S235-275-355
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
3294 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2853 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
2519 Lượt xem
Xem chi tiết