THÉP HỘP VUÔNG 400x400x10 - mới nhất năm 2025
- Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại : THÉP HỘP VUÔNG 400x400x10 - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP VUÔNG 400x400x10mm - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP VUÔNG 400x400x10li - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP VUÔNG 400x400x10ly - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP 400x400x10 - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP 400x400x10- mới nhất năm 2025, THÉP HỘP 400x400x10 - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP 400x400x10 - mới nhất năm 2025, thép hộp mạ kẽm...Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc...
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
THÉP HỘP VUÔNG 400 - THÉP HỘP 400X400 có độ dày từ 8y - 16ly.
Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
- Công Ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại : THÉP HỘP VUÔNG 400x400x10 - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP VUÔNG 400x400x10mm - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP VUÔNG 400x400x10li - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP VUÔNG 400x400x10ly - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP 400x400x10 - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP 400x400x10- mới nhất năm 2025, THÉP HỘP 400x400x10 - mới nhất năm 2025, THÉP HỘP 400x400x10 - mới nhất năm 2025, thép hộp mạ kẽm...Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc...
-
I. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP 400x400
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 400x400
THÉP HỘP VUÔNG 500x500
STT
Tên sản phẩm
Quy cách (mm)
Khối lượng (Kg/cây)
1
Thép hộp vuông 400x400x10
400
x40
0
x
10
734.76
1
Thép hộp vuông 400x400x12
400
x40
0
x
12
877.19 2
Thép hộp vuông 400x400x14
400
x
400
x14
14 1.018.11 3
Thép hộp vuông 400x400x16
400
x
400
x
16
1.157.53
Ngoài Thép hộp 400x400 dày 10mm 12mm 14mm 16mm ss400 q235b: chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại thép hộp với đủ các kích thước và độ dày khác nhau. Vui lòng liên hệ: 0916186682 để được biết thêm chi tiết
II.TIÊU CHUẨN Thép hộp 400x400 dày 10mm 12mm 14mm 16mm TIÊU CHUẨN S235-275-355
Xuất xứ:
- Thép hộp được nhập từ các nhà máy trong nước : Hòa Phát, Sun Steel, Vinaone, Nipponsteel, Nguyễn Minh, Sunco.
- Thép hộp nhập khẩu từ các nước: Nhật Bản, Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc ….
- Theo tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…
-
Mác thép:SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr70, A500Gr.B – Gr.C, STKR400-STKR490, S235-S235JR, S235JO, S275-S275JO- S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H,Q345- Q345A- Q345B- Q345C- Q345D, Q235- Q235A- Q235B- Q235C- Q235D…
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
-
Ứng dụng của Thép hộp 400x400 dày 10mm 12mm 14mm 16mm: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
III. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH Thép hộp 400x400 dày 10mm 12mm 14mm 16mm
- Thép hộp 400x400 dày 10mm 12mm 14mm 16mmTIÊU CHUẨN SS400:
-
Mác thép
Thành phần hóa học, % theo trọng lượng
C. tối đa
Si. tối đa
Mangan
P. tối đa
S. max
SS400
-
-
-
0,050
0,050
Cơ tính:
Mác thép
Yield Strength min.
Sức căng
Độ giãn dài min.
Impact Resistance min[J]
(Mpa)
(MPa)
%
Độ dày<16mm
Độ dày≥16mm
Độ dày<5mm
Độ dày5-16mm
Độ dày≥16mm
SS400
245
235
400-510
21
17
21
-
- Thép hộp 400x400 dày 10mm 12mm 14mm 16mm TIÊU CHUẨN Q235:
-
Thép hộp Q235 tương đương với Q235A, Q235B, Q235C, Q235D
Steel Grade
Quality Grade
C % (≤)
S % (≤)
Mn (≤)
P (≤)
S (≤)
Q235
Q235A
0.22
0.35
1.4
0.045
0.5
Q235B
0.2
0.35
1.4
0.045
0.045
Q235C
0.17
0.35
1.4
0.04
0.04
Q235D
0.17
0.35
1.4
0.035
0.035
Grade
Yield Strength
Tesile Strength
Elongation %
Q235 Steel
235 Mpa
370-500 Mpa
26
Test Sample: 16mm steel bar,(Mpa=N/mm2)
- Thép hộp 400x400 dày 10mm 12mm 14mm 16mm TIÊU CHUẨN Q355B
-
Thành phần hóa học của thép hộp Q355B
Mác thép
Lớp chất lượng
C % (<)
Si % (≤)
Triệu (<)
P (<)
S (<)
Cr (<)
Không (<)
Với (<)
N (<)
Q355
Q355B
0.24
0.55
1.6
0.035
0.035
0.3
0.3
0.4
0.012
Q355C
0.2
0.03
0.03
0.012
Q355D
0.2
0.025
0.025
-
Lưu ý: Đối với loại chất lượng C&D , hàm lượng Carbon (C) :
- C 0.20% khi độ dày/đường kính 40mm (1.57 in.):
- C 0.22 khi độ dày/đường kính. > 40mm (1.57 inch.):
-
Tính chất cơ học của Thép Hộp Q355
Ghi chú:
- 1 MPa = 1N/ mm²
- 1 GPa = 1KN/ mm²Các đặc tính cơ học của thép Q355 được liệt kê theo bảng dữ liệu bên dưới, bao gồm cường độ năng suất, độ bền kéo và độ giãn dài, v.v.
-
Yield Strength (≥ MPa), Độ dày hoặc Dia.(d) mm
Mác Thép
Lớp chất lượng
D < 16
16 < ngày 40
40 < ngày 63
63 < d 80
80 < d 100
100 < d< 150
150 < d 200
200 < d 250
250 < d 400
Q355
Q355B
355
345
335
325
315
295
285
275
-
Q355C
-
Q355D
265
Q355N
Tất Cả
-
Yield Strength (≥ MPa), Độ dày hoặc Dia.(d) mm
Mác Thép
Lớp chất lượng
D < 16
16 < ngày 40
40 < ngày 63
63 < d 80
80 < d 100
100 < d< 120
Q355M
Tất Cả
355
345
335
325
325
320
Độ bền kéo, MPA; Dia. (d) mm
Mác thép
Lớp chất lượng
D<100
<100 ngày 250
250 < ngày 400
Q355
Q355B
470 -630
450 – 600
-
Q355C
-
Q355D
450 – 600
Q355N
Tất cả
-
Độ bền kéo, MPA; Dia. (d) mm
Mác thép
Lớp chất lượng
D< 4 0
40 < ngày 63
63 < ngày 100
100 < ngày 120
Q355m
Tất cả
470 – 630
450 – 610
440 – 600
430 – 590
Độ giãn dài (%); Dia . (d) mm; ( Cán nóng)
Hướng mẫu
D<4 0
40 ngày 63
63 < ngày 100
100 < ngày 150
150 < D< 200
250< ngày 400
Ngang
20
19
18
18
17
17
Theo chiều dọc
22
21
20
18
17
17
- Thép hộp 400x400 dày 10mm 12mm 14mm 16mm TIÊU CHUẨN ASTM A36:
-
Mác Thép
C
Si
Mn
P
S
Cu
Giới hạn chảy Min(N/mm2)
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)
Độ giãn dài Min (%)
A36
0.16
0.22
0.49
0.16
0.08
0.01
44
65
30
- Thép hộp 400x400 dày 10mm 12mm 14mm 16mm TIÊU CHUẨN JISG 3466 – STKR400:
-
C
Si
Mn
P
S
- 0.25
-
-
- 0.040
- 0.040
0.15
0.01
0.73
0.013
0.004
Cơ tính STKR400:
Ts
Ys
E.L (%)
≥ 400
≥ 245
468
393
34
- Thép hộp 60x60 dày 1.8mm 2mm 2.5mm 3mm 4mm 4.5mm 5mm 6mm TIÊU CHUẨN CT3 – NGA:
-
C %
Si %
Mn %
P %
S %
Cr %
Ni %
MO %
Cu %
N2 %
V %
16
26
45
10
4
2
2
4
6
-
-
- Thép hộp500x500 dày 10mm 12mm 14mm 16mm TIÊU CHUẨN S235-275-355
-
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
3294 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2853 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
2519 Lượt xem
Xem chi tiết