Ngoài THÉP HỘP 50x100 DÀY 2MM/2.3MM/2.5MM/3MM/3.5lMM/ 4MM/5MM/6MM/8MM/10MM chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại: thép hộp vuông 350x350, thép hộp vuông 300x300, thép hộp vuông 200x200, thép hộp vuông 150x150, thép hộp vuông 100x100, thép hộp vuông 90x90, thép hộp vuông 80x80, thép hộp vuông 65X65, thép hộp vuông 60X60, thép hộp vuông 70x70, thép hộp vuông 75x75, thép hộp vuông 25x25, thép hộp vuông 20X20, thép hộp vuông 25X25, thép hộp vuông 30x30, thép hộp vuông 40x40, thép hộp vuông 50x50, thép hộp vuông 400X400, thép hộp vuông 250X250, thép hộp vuông 125X125, thép hộp vuông 120X120.... với đủ các kích thước và độ dầy khác nhau.
Thép hộp 50x100 mác thép SS400 Q235B Q355B A572 S355JR SS490 SM490
THÉP NGUYỄN MINH cung cấp THÉP HỘP 50x100 DÀY 2MM/2.3MM/2.5MM/3MM/3.5lMM/ 4MM/5MM/6MM/8MM/10MM, Thép hộp 50x100 mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490, Thép hộp 50x100 mác thép A572, Thép hộp 50x100 mác thép S355JR, Thép hộp 50x100 mác thép SS490, Thép hộp 50x100 mác thép SM490, Thép hộp 50x100 mác thép Q355B, Thép hộp 50x100 mác thép Q235B, Thép hộp 50x100 mác thép SS400 nhập khẩu từ các nước như Mỹ, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,….
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
- Độ dày thành ống : từ 3 đến 12 mm
- Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m, 9m, 12m
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
THÉP NGUYỄN MINH cung cấp THÉP HỘP 50x100 DÀY 2MM/2.3MM/2.5MM/3MM/3.5lMM/ 4MM/5MM/6MM/8MM/10MM, Thép hộp 50x100 mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490, Thép hộp 50x100 mác thép A572, Thép hộp 50x100 mác thép S355JR, Thép hộp 50x100 mác thép SS490, Thép hộp 50x100 mác thép SM490, Thép hộp 50x100 mác thép Q355B, Thép hộp 50x100 mác thép Q235B, Thép hộp 50x100 mác thép SS400 nhập khẩu từ các nước như Mỹ, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,….
Mác thép Q355 là gì?
Thép Q355 carbon là một trong những loại thép hợp kim theo với lại tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T1591. Đây là một trong những loại thép vô cùng đặc biệt và có cường độ khá cao. Được sản xuất bằng quy trình cán nóng. Và là một trong những loại thép đạt tiêu chuẩn thép xây dựng và phổ biến hiện nay.
Thép Q355 này hiện nay có thể nhập khẩu từ Trung Quốc, Nga, Ucraina, Nhật, Thái Lan, EU, Malaysia. Với tính chất của mình thép Q355 là loại thép được ứng dụng vô cùng rộng rãi trong ngành cơ khí và chế tạo cũng như kết cấu, hàn, đinh tán trong cầu và dùng để xây dựng các tòa nhà khung thép, dựng nhà xưởng.
Mô tả chi tiết về thép hộp Q355
Mác Thép |
Q355B A572 S355JR SS490 SM490 |
Tiêu Chuẩn |
ASTM A500, JIS G3466, JIS3466, EN 10219, EN 10210, EN 59410, EN10219, ASTM A500 Grades B -C, ATM A588, ASTM/ASME, JIS, BS, DIN, GB, EN… |
Kích Thước |
Kích thước theo bàng dưới đây hoặc nhận đặt hàng theo yêu cầu khách hàng |
Xuất Xứ |
Việt Nam/Hàn Quốc/Nhật Bản/Malaysia/Thai Lan/TQ/Ấn Độ/EU/Mỹ… |
Công Dụng |
Thép hộp mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490 được sử dụng trong các ngành cơ khí xây dựng , khung ôtô, dầu khí, chế tạo đóng tàu, đóng thùng hàng, balate, xây dựng dân dụng,trang trí nội thất -ngoại thất… |
Đặc tính cơ học & Thành phần hóa học của vật liệu thông thường:
Thành phần |
Q195 |
C |
Mn |
Sĩ |
S |
P |
|
0,06-0,12 |
0,25-0,50 |
≤ 0,30 |
≤ 0,050 |
≤ 0,045 |
|||
Độ bền kéo: 315-430(Mpa) |
|||||||
Sức mạnh năng suất:195 (Mpa) |
|||||||
Độ giãn dài:33 |
|||||||
Q235 |
C |
Mn |
Sĩ |
S |
P |
||
0,12-2,0 |
0,3-0,70 |
≤ 0,30 |
≤ 0,045 |
≤ 0,045 |
|||
Độ bền kéo: 375-460(Mpa) |
|||||||
Sức mạnh năng suất:235 (Mpa) |
|||||||
Độ giãn dài:26 |
|||||||
Q355 |
C |
Mn |
Sĩ |
S |
P |
V. |
|
≤ 0,20 |
1,70 _ |
.50,55 |
≤ 0,040 |
≤ 0,040 |
0,02-0,15 |
||
Độ bền kéo: 470-630(Mpa) |
|||||||
Sức mạnh năng suất:355(Mpa) |
|||||||
Độ giãn dài:21 |
So sánh thép hộp Q355B với thép hộp Q235B
Tiêu chí | Thép hộp Q355B | Thép hộp Q235B |
Giới hạn chảy | ≥355 MPa | ≥235 MPa |
Độ bền kéo | 470-630 MPa | 370-500 MPa |
Độ dãn dài | ≥20% | ≥26% |
Khả năng chịu lực | Cao hơn | Trung bình |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Trung bình |
Ứng dụng | Công trình công nghiệp, kết cấu thép | Công trình nhẹ, dân dụng |
Từ bảng so sánh trên, có thể thấy Q355B có cường độ chịu lực tốt hơn Q235B, phù hợp với những công trình yêu cầu độ bền cao.
Thép hộp chữ nhật lớn 250x300, 150x350, 200x350, 250x350, 200x400, 250x400, 300x400, 350x400 mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490:
>>Thép hộp chữ nhật 250x300 dày 3ly, 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490
>>Thép hộp chữ nhật 150x350 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490
>>Thép hộp chữ nhật 200x350 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490
>>Thép hộp chữ nhật 250x350 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490
>>Thép hộp chữ nhật 200x400 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490
>>Thép hộp chữ nhật 250x400 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490
>>Thép hộp chữ nhật 300x400 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490
>>Thép hộp chữ nhật 350x400 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490
>>Thép hộp chữ nhật 350x450 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490
II.BẢNG THÔNG TIN THÉP HỘP 50x100 thông dụng là 6m or 9m or 12m. Dưới đây là bảng khối lượng được tính trên 1m chiều dài của thép hộp 300x300
Quy cách hộp vuông:
- Thép hộp vuông 50x100x2ly
- Thép hộp vuông 50x100x2.3ly
- Thép hộp vuông50x100x2.5ly
- Thép hộp vuông 50x100x3ly
- Thép hộp vuông 50x100x3.5ly
- Thép hộp vuông 50x100x4ly
- Thép hộp vuông 50x100x4.5ly
- Thép hộp vuông 50x100x5ly
- Thép hộp vuông 50x100x6ly
- Thép hộp vuông 50x100x8ly
- Thép hộp vuông 50x100x10ly
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà THÉP HỘP 50x100 DÀY 2MM/2.3MM/2.5MM/3MM/3.5MM/ 4MM/5MM/6MM/8MM/10MM có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng. Vui lòng liên hệ Mr.Phong: 0916 186 682 để được biết thêm chi tiết.
III.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP 50x100 DÀY 2MM/2.3MM/2.5MM/3MM/3.5MM/ 4MM/5MM/6MM/8MM/10MM:
THÉP HỘP 50x100 DÀY 2MM/2.3MM/2.5MM/3MM/3.5lMM/ 4MM/5MM/6MM/8MM/10MM TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP 80x80 DÀY 2MM/2.3MM/2.5MM/3MM/3.5lMM/ 4MM/5MM/6MM/8MM/10MM TIÊU CHUẨN S355-S275-S235 Tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:
Standard |
Steel Grade |
Chemical Compositions |
Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test |
|||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
N |
Cu |
Elongation
%26 |
Temp0C |
||||
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Max |
Min |
Min Max |
||||
EN10025-2-2004 |
S235JR |
0.17 |
|
1.4 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
235 |
36-510 |
26 |
200C |
S235J0 |
0.17 |
|
1.4 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
235 |
360-510 |
26 |
00C |
|
S235J2 |
0.17 |
|
1.4 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
235 |
360-510 |
24 |
-200C |
|
S275JR |
0.21 |
|
0.5 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
275 |
410-560 |
23 |
200C |
|
S275J0 |
0.18 |
|
1.5 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
275 |
410-560 |
23 |
00C |
|
S275J2 |
0.18 |
|
1.5 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
275 |
410-560 |
21 |
-200C |
|
S355Jr |
0.24 |
0.55 |
1.6 |
0.035 |
0.035 |
0.012 |
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
200C |
|
S355J0 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
0oC |
|
S355J2 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
355 |
470-630 |
22 |
-200C |
|
S355K2 |
0.2 |
0.55 |
1.6 |
0.025 |
0.025 |
|
0.55 |
355 |
470-630 |
20 |
-200C |
|
S450J0 |
0.2 |
0.55 |
1.7 |
0.03 |
0.03 |
0.025 |
0.55 |
450 |
550-720 |
17 |
0oC |
THÉP HỘP 50x100 DÀY 2MM/2.3MM/2.5MM/3MM/3.5lMM/ 4MM/5MM/6MM/8MM/10MM TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
THÉP HỘP 50x100 DÀY 2MM/2.3MM/2.5MM/3MM/3.5lMM/ 4MM/5MM/6MM/8MM/10MM TIÊU CHUẨN SS400:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
THÉP HỘP 50x100 DÀY 2MM/2.3MM/2.5MM/3MM/3.5lMM/ 4MM/5MM/6MM/8MM/10MM TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Thành phần hóa học:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
THÉP HỘP 50x100 DÀY 2MM/2.3MM/2.5MM/3MM/3.5lMM/ 4MM/5MM/6MM/8MM/10MM TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
3163 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2686 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
2370 Lượt xem
Xem chi tiết