Thép hộp 250x250x4mmlily mác Q235B SS400
- Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hộp 250x250x4mmlily mác Q235B SS400, Thép hộp vuông 250x250x4 mác Q235B SS400, Thép hộp vuông 250x250x4mm/ly/li mác Q235B SS400, Thép hộp 250x250x4mm/ly/li mác Q235B SS400, Thép hộp 250x250x4mm mác Q235B SS400, Thép hộp 250x250x4ly mác Q235B SS400, Thép hộp 250x250x4li mác Q235B SS400, Thép hộp 250x250x4mm/ly/li mác Q235B, Thép hộp 250x250x4mm/ly/li mác SS400, Thép hộp 250x250x4 mác Q235B SS400. THÉP HỘP 250x250x4x6000mm có khối lượng = 185,39kg/Cây. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ±2-5%. Thép hộp vuông, Thép hộp chữ nhật, Thép hộp mạ kẽm…..Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU,Đài Loan, Nga, Việt Nam.
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
-
Ứng dụng của Thép hộp vuông 250×250 dày 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 15MM 16MM 19MM 20MM được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
- Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp Thép hộp 250x250x4mmlily mác Q235B SS400, Thép hộp vuông 250x250x4 mác Q235B SS400, Thép hộp vuông 250x250x4mm/ly/li mác Q235B SS400, Thép hộp 250x250x4mm/ly/li mác Q235B SS400, Thép hộp 250x250x4mm mác Q235B SS400, Thép hộp 250x250x4ly mác Q235B SS400, Thép hộp 250x250x4li mác Q235B SS400, Thép hộp 250x250x4mm/ly/li mác Q235B, Thép hộp 250x250x4mm/ly/li mác SS400, Thép hộp 250x250x4 mác Q235B SS400. THÉP HỘP 250x250x4x6000mm có khối lượng = 185,39kg/Cây. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ±2-5%. Thép hộp vuông, Thép hộp chữ nhật, Thép hộp mạ kẽm…..Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU,Đài Loan, Nga, Việt Nam.
- Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
- Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
-
Ứng dụng của THÉP HỘP VUÔNG 250x250 DÀY 4MM 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 15MM 16MM 19MM 20MM được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác.
-
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
-
Ứng dụng của Thép hộp 250x250 dày 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 15LY 16LY 19LY 20LY được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí, bàn ghế, thùng xe và các đồ gia dụng khác.
I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP Thép hộp 250x250 dày 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 15LY 16LY 19LY 20LY VÀ CÁC THÔNG TIN KHÁC VỀ Thép Hộp Vuông 250x250 dày 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 15LY 16LY 19LY 20LY
Xuất xứ: Thép hộp 250x250 dày 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 15LY 16LY 19LY 20LY:
- Thép hộp được nhập từ các nhà máy trong nước : Hòa Phát, Hoa Sen, vinaone, Ánh Hòa… Đây đều là những thương hiệu thép nổi tiếng đạt chuẩn về chất lượng đang có mặt trên thị trường Việt Nam hiện nay
- Thép hộp nhập khẩu từ các nước: China, Nhật bản, Hàn Quốc, Việt Nam… Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST… Mác Thép Hộp 100×300: A500, SS400, A36, A572 Gr.50-Gr.70, STKR400, STKR490, S235, Q235, S355
Ứng dụng: Thép hộp 250x250 dày 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 15LY 16LY 19LY 20LY được sử dụng trong các ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều rất ứng dụng khác nữa.
Quy cách Thép hộp 250x250 dày 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 15LY 16LY 19LY 20LY. Chiều dài: 6m . Số lượng nhiều có thể đặt dài hơn lên đến dài nhất 12m
THÉP NGUYỄN MINH cung cấp Thép Hộp Chữ Nhật như: 20×40, 20×100, 25×50, 30×60, 40×80, 50×100, 60x100, 60×120, 75×125, 80×100, 80x120, 80×160, 100×150, 100×200, 100×300, 120×240, 150×200, 150×250, 150×300, 200×400, 100X300, 150x300, 150x350, 200X300, 250x300, 70X90, 350x450
Hộp 250×250 Hiện nay Thép hộp 250x250 dày 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 15LY 16LY 19LY 20LY đang được sử dụng phổ biến cho nhiều công trình kiến trúc và trong đời sống hàng ngày. Từ những công trình gia đình nhỏ lẻ, cho tới các công trình nhà nước lớn, những khu nhà chung cư, trung tâm mua sắm, khung nhà tiền chế, lan can cầu thang...Tham khảo báo giá Thép hộp 250x250 dày 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 15LY 16LY 19LY 20LY tại THÉP NGUYỄN MINH: 0916186682
II. THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA Thép hộp 250x250 dày 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 15LY 16LY 19LY 20LY:
Thép hộp 250x250 dày 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 15LY 16LY 19LY 20LY TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
Thép hộp 250x250 dày 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 15LY 16LY 19LY 20LY TIÊU CHUẨN SS400:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
|
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
Thép hộp 250x250 dày 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 15LY 16LY 19LY 20LY TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
Thép hộp 250x250 dày 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 15LY 16LY 19LY 20LY TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Thành phần hóa học:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
III. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG Thép hộp 250x250 dày 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 15LY 16LY 19LY 20LY
QUY CÁCH: Thép hộp 250x250 dày 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 15ly 16ly 19ly 20ly, Thép hộp vuông 250x250 dày 5MM 6MM 8MM 10MM 12MM 15MM 16MM 19MM 20MM, THÉP HỘP 250x250, Thép Hộp 250x250x5ly, Thép Hộp 250x250x6ly, Thép Hộp 250x250x8ly, Thép Hộp 250x250x10ly, Thép Hộp 250x250x12ly, Thép Hộp 250x250x15ly, Thép Hộp 250x250x16ly, Thép Hộp 250x250x19ly, Thép Hộp 250x250x20ly
- THÉP HỘP 250x250, Thép Hộp 250x250x5mm, Thép Hộp 250x250x6mm, Thép Hộp 250x250x8mm, Thép Hộp 250x250x10mm, Thép Hộp 250x250x12mm, Thép Hộp 250x250x15mm, Thép Hộp 250x250x16mm, Thép Hộp 250x250x19mm, Thép Hộp 250x250x20mm
BẢNG QUY CÁCH Thép hộp 250x250 dày 5LY 6LY 8LY 10LY 12LY 14LY 15LY 16LY 20LY
THÉP HỘP VUÔNG 250x250 |
|||||||
STT |
Tên sản phẩm |
Quy cách (mm) |
Khối lượng (Kg/mét) |
||||
1 | Thép hộp vuông 250x250x4 | 250 | x | 250 | x | 4 | 76,87 |
2 |
Thép hộp vuông 250x250x5 |
250 |
x |
250 |
x |
5 |
38.47 |
3 |
Thép hộp vuông 250x250x6 |
250 |
x |
250 |
x |
6 |
45.97 |
4 |
Thép hộp vuông 250x250x8 |
250 |
x |
250 |
x |
8 |
60.79 |
5 |
Thép hộp vuông 250x250x10 |
250 |
x |
250 |
x |
10 |
75.36 |
6 |
Thép hộp vuông 250x250x12 |
250 |
x |
250 |
x |
12 |
89.68 |
7 |
Thép hộp vuông 250x250x15 |
250 |
x |
250 |
x |
15 |
110.69 |
8 |
Thép hộp vuông 250x250x16 |
250 |
x |
250 |
x |
16 |
117.56 |
9 |
Thép hộp vuông 250x250x20 |
250 |
x |
250 |
x |
20 |
144.44 |
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
3294 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2853 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
2519 Lượt xem
Xem chi tiết