Thép hộp 150x300 mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

THÉP NGUYỄN MINH cung cấp Thép hộp 150x300 mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490, Thép hộp 150x300 mác thép A572, Thép hộp 150x300 mác thép S355JR, Thép hộp 150x300 mác thép SS490, Thép hộp 150x300 mác thép SM490, Thép hộp 150x300 mác thép Q355B, Thép hộp 150x300 mác thép Q235B, Thép hộp 150x300 mác thép SS400 nhập khẩu từ các nước như Mỹ, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,….

Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...

Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...

  • Độ dày thành ống : từ 3 đến 12 mm
  • Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m, 9m, 12m
  • Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng. 

Giới thiệu sản phẩm

THÉP NGUYỄN MINH cung cấp Thép hộp 150x300 mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490, Thép hộp 150x300 mác thép A572, Thép hộp 150x300 mác thép S355JR, Thép hộp 150x300 mác thép SS490, Thép hộp 150x300 mác thép SM490, Thép hộp 150x300 mác thép Q355B, Thép hộp 150x300 mác thép Q235B, Thép hộp 150x300 mác thép SS400 nhập khẩu từ các nước như Mỹ, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,….

Thép hộp 150x300 mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

Mác thép Q355 là gì?

Thép Q355 carbon là một trong những loại thép hợp kim theo với lại tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T1591. Đây là một trong những loại thép vô cùng đặc biệt và có cường độ khá cao. Được sản xuất bằng quy trình cán nóng. Và là một trong những loại thép đạt tiêu chuẩn thép xây dựng và phổ biến hiện nay.

Thép Q355 này hiện nay có thể nhập khẩu từ Trung Quốc, Nga, Ucraina, Nhật, Thái Lan, EU, Malaysia. Với tính chất của mình thép Q355 là loại thép được ứng dụng vô cùng rộng rãi trong ngành cơ khí và chế tạo cũng như kết cấu, hàn, đinh tán trong cầu và dùng để xây dựng các tòa nhà khung thép, dựng nhà xưởng.

Thép hộp 150x300 mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

Mô tả chi tiết về thép hộp Q355

Mác Thép

 Q355B A572 S355JR SS490 SM490

Tiêu Chuẩn

ASTM A500, JIS G3466, JIS3466, EN 10219, EN 10210, EN 59410, EN10219, ASTM A500 Grades B -C, ATM A588, ASTM/ASME, JIS, BS, DIN, GB, EN…

Kích Thước

Kích thước theo bàng dưới đây hoặc nhận đặt hàng theo yêu cầu khách hàng

Xuất Xứ

Việt Nam/Hàn Quốc/Nhật Bản/Malaysia/Thai Lan/TQ/Ấn Độ/EU/Mỹ…

Công Dụng

Thép hộp mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490 được sử dụng trong các ngành cơ khí xây dựng , khung ôtô, dầu khí, chế tạo đóng tàu, đóng thùng hàng, balate, xây dựng dân dụng,trang trí nội thất -ngoại thất…

 

Đặc tính cơ học & Thành phần hóa học của vật liệu thông thường:
 

Thành phần
hóa học vật liệu (%)

Q195

C

Mn

S

P

 

0,06-0,12

0,25-0,50

≤ 0,30

≤ 0,050

≤ 0,045

 

Độ bền kéo: 315-430(Mpa)

Sức mạnh năng suất:195 (Mpa)

Độ giãn dài:33

Q235

C

Mn

S

P

 

0,12-2,0

0,3-0,70

≤ 0,30

≤ 0,045

≤ 0,045

 

Độ bền kéo: 375-460(Mpa)

Sức mạnh năng suất:235 (Mpa)

Độ giãn dài:26

Q355

C

Mn

S

P

V.

≤ 0,20

1,70 _

.50,55

≤ 0,040

≤ 0,040

0,02-0,15

Độ bền kéo: 470-630(Mpa)

Sức mạnh năng suất:355(Mpa)

Độ giãn dài:21

So sánh thép hộp Q355B với thép hộp Q235B

 

Tiêu chí Thép hộp Q355B Thép hộp Q235B
Giới hạn chảy ≥355 MPa ≥235 MPa
Độ bền kéo 470-630 MPa 370-500 MPa
Độ dãn dài ≥20% ≥26%
Khả năng chịu lực Cao hơn Trung bình
Khả năng chống ăn mòn Tốt Trung bình
Ứng dụng Công trình công nghiệp, kết cấu thép Công trình nhẹ, dân dụng

Từ bảng so sánh trên, có thể thấy Q355B có cường độ chịu lực tốt hơn Q235B, phù hợp với những công trình yêu cầu độ bền cao.

Thép hộp chữ nhật lớn 250x300, 150x350, 200x350, 250x350, 200x400, 250x400, 300x400, 350x400 mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490: 

>>Thép hộp chữ nhật 250x300 dày 3ly, 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 8ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

>>Thép hộp chữ nhật 150x350 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

>>Thép hộp chữ nhật 200x350 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

>>Thép hộp chữ nhật 250x350 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

>>Thép hộp chữ nhật 200x400 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

>>Thép hộp chữ nhật 250x400 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

>>Thép hộp chữ nhật 300x400 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

>>Thép hộp chữ nhật 350x400 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

>>Thép hộp chữ nhật 350x450 dày 3,2ly, 4ly, 4,5ly, 6ly, 9ly, 12ly x 6m mác thép Q355B A572 S355JR SS490 SM490

II.BẢNG THÔNG TIN THÉP HỘP 150x300 thông dụng là 6m or 9m or 12m. Dưới đây là bảng khối lượng được tính trên 1m chiều dài của thép hộp 350x350

Quy cách hộp vuông:

  • Thép hộp vuông 150x300x5ly
  • Thép hộp vuông 150x300x6ly
  • Thép hộp vuông 150x300x8ly
  • Thép hộp vuông 150x300x10ly

Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà Thép hộp 250x200 dày 5MM/6MM/8MM/10MM/12MM /14mm/16mm có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng. Vui lòng liên hệ Mr.Phong: 0916 186 682 để được biết thêm chi tiết.

III.THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA Thép hộp 250x200 dày 5MM/6MM/8MM/10MM/12MM/14MM/16MM  :

Thép hộp 250x200 dày 5MM/6MM/8MM/10MM/12MM/14MM/16MM TIÊU CHUẨN ASTM A36:

Tiêu chuẩn & Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cu

Giới hạn chảy Min(N/mm2)

Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)

Độ giãn dài Min(%)

ASTM A36

0.16

0.22

0.49

0.16

0.08

0.01

44

65

30

THÉP HỘP 250x200 TIÊU CHUẨN S355-S275-S235 Tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:

Standard

Steel Grade

Chemical Compositions

Yield Point

 

N/mm2

Tensile Strength

 

N/mm2

Notch Impact test

C

Si

Mn

P

S

N

Cu

Elongation

 

%26

Temp0C

Max

Max

Max

Max

Max

Max

Max

Min

Min Max

EN10025-2-2004

S235JR

0.17

 

1.4

0.035

0.035

0.012

0.55

235

36-510

26

200C

S235J0

0.17

 

1.4

0.03

0.03

0.012

0.55

235

360-510

26

00C

S235J2

0.17

 

1.4

0.025

0.025

 

0.55

235

360-510

24

-200C

S275JR

0.21

 

0.5

0.035

0.035

0.012

0.55

275

410-560

23

200C

S275J0

0.18

 

1.5

0.03

0.03

0.012

0.55

275

410-560

23

00C

S275J2

0.18

 

1.5

0.025

0.025

 

0.55

275

410-560

21

-200C

S355Jr

0.24

0.55

1.6

0.035

0.035

0.012

0.55

355

470-630

22

200C

S355J0

0.2

0.55

1.6

0.03

0.03

0.012

0.55

355

470-630

22

0oC

S355J2

0.2

0.55

1.6

0.025

0.025

 

0.55

355

470-630

22

-200C

S355K2

0.2

0.55

1.6

0.025

0.025

 

0.55

355

470-630

20

-200C

S450J0

0.2

0.55

1.7

0.03

0.03

0.025

0.55

450

550-720

17

0oC

 

THÉP HỘP 150x300 TIÊU CHUẨN CT3- NGA

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

Thép hộp 150x300 dày 5MM/6MM/8MM/10MM/12MM/14MM/16MM TIÊU CHUẨN SS400:

Thành phần hóa học của thép hộp SS400:

Mác thép 

Thành phần hóa học,% theo trọng lượng 

C. tối đa 

Si. tối đa 

Mangan 

P. tối đa 

S. max 

SS400 

0,050 

0,050 


Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400: 

Mác thép

Yield Strength min.

Sức căng

Độ giãn dài min.

Impact Resistance min [J] 

(Mpa) 

MPa 

Độ dày <16 mm 

Độ dày ≥16mm 

 

Độ dày <5mm 

Độ dày 5-16mm 

Độ dày ≥16mm 

SS400 

245

235

400-510 

21

17

21

Thép hộp 150x300 dày 5MM/6MM/8MM/10MM/12MM/14MM/16MM TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:

Thành phần hóa học:

C

Si

Mn

P

S

≤ 0.25

≤ 0.040

≤ 0.040

0.15

0.01

0.73

0.013

0.004


Cơ tính:

Ts

Ys

E.L,(%)

≥ 400

≥ 245

468

393

34

Thép hộp 150x300 dày 5MM/6MM/8MM/10MM/12MM/14MM/16MMTIÊU CHUẨN CT3- NGA

C %

Si %

Mn %

P %

S %

Cr %

Ni %

MO %

Cu %

N2 %

V %

16

26

45

10

4

2

2

4

6

 -

 -

Ngoài THÉP HỘP 150x300 DÀY 5MM/6MM/8MM/10MM/12MM/14MM/16MM chúng tôi còn cung cấp rất nhiều loại: thép hộp vuông 350x350, thép hộp vuông 300x300thép hộp vuông 200x200thép hộp vuông 150x150thép hộp vuông 100x100thép hộp vuông 90x90thép hộp vuông 80x80thép hộp vuông 65X65thép hộp vuông 60X60thép hộp vuông 70x70thép hộp vuông 75x75, thép hộp vuông 25x25, thép hộp vuông 20X20, thép hộp vuông 25X25, thép hộp vuông 30x30, thép hộp vuông 40x40thép hộp vuông 50x50, thép hộp vuông 400X400, thép hộp vuông 250X250thép hộp vuông 125X125thép hộp vuông 120X120.... với đủ các kích thước và độ dầy khác nhau. 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ VĂN PHÒNG HOẶC HOTLINE 0916 186 682 GẶP ANH PHONG

Sản phẩm khác

thép hộp 50x50x5ly

thép hộp 50x50x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...

3163 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 160x80x5ly

thép hộp 160x80x5ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...

2686 Lượt xem

Xem chi tiết
thép hộp 80x80x4ly

thép hộp 80x80x4ly

Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...

2370 Lượt xem

Xem chi tiết

Support Online(24/7) 0916186682