THÉP HỘP 120X120x4.5
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp THÉP HỘP 120X120x4.5, THÉP HỘP 120X120x4.5MM, THÉP HỘP 120X120x4.5ly, THÉP HỘP VUÔNG 120X120x4.5, THÉP HỘP MẠ KẼM 120X120x4.5, theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 120X120x4.5x6000mm có khối lượng =28.13kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: THÉP HỘP 120X120x4.5 tiêu chuẩn SS400, THÉP HỘP 120X120x4.5 tiêu chuẩn A36, THÉP HỘP 120X120x4.5 tiêu chuẩn AH36 / DH36 / EH36, THÉP HỘP 120X120x4.5 tiêu chuẩn A572 Gr.50-Gr.70, THÉP HỘP 120X120x4.5 tiêu chuẩn A500 Gr.B-Gr.C, THÉP HỘP 120X120x4.5 tiêu chuẩn STKR400, THÉP HỘP 120X120x4.5 tiêu chuẩn STKR490, THÉP HỘP 120X120x4.5 tiêu chuẩn S235-S235JR-S235JO, THÉP HỘP 120X120x4.5 tiêu chuẩn S275-S275JO-S275JR, THÉP HỘP 120X120x4.5 tiêu chuẩn S355-S355JO-S355JR-S355J2H, THÉP HỘP 120X120x4.5 tiêu chuẩn Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, THÉP HỘP 120X120x4.5 tiêu chuẩn Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của THÉP HỘP 120X120x4.5: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp THÉP HỘP 120X120x4.5, THÉP HỘP 120X120x4.5MM, THÉP HỘP 120X120x4.5ly, THÉP HỘP VUÔNG 120X120x4.5, THÉP HỘP MẠ KẼM 120X120x4.5, theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 120X120x4.5x6000mm có khối lượng =28.13kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%.
I. TIÊU CHUẨN THÉP HỘP 120X120X4.5
Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST...
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D...
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của THÉP HỘP 120X120X4.5: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
II.Thành phần hóa học và cơ tính THÉP HỘP 120X120X4.5
· THÉP HỘP 120X120X4.5 TIÊU CHUẨN SS400:
Mác thép |
Thành phần hóa học,% theo trọng lượng |
||||
C. tối đa |
Si. tối đa |
Mangan |
P. tối đa |
S. max |
|
SS400 |
- |
- |
- |
0,050 |
0,050 |
Cơ tính:
Mác thép |
Yield Strength min. |
Sức căng |
Độ giãn dài min. |
Impact Resistance min [J] |
|||
(Mpa) |
MPa |
% |
|||||
Độ dày <16 mm |
Độ dày ≥16mm |
|
Độ dày <5mm |
Độ dày 5-16mm |
Độ dày ≥16mm |
||
SS400 |
245 |
235 |
400-510 |
21 |
17 |
21 |
- |
· THÉP HỘP 120X120X4.5 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
Thép A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
· THÉP HỘP 120X120X4.5 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
· THÉP HỘP 120X120X4.5 TIÊU CHUẨN CT3 – NGA :
C % |
Si % |
Mn % |
P % |
S % |
Cr % |
Ni % |
MO % |
Cu % |
N2 % |
V % |
16 |
26 |
45 |
10 |
4 |
2 |
2 |
4 |
6 |
- |
- |
III.Bảng tra quy cách thép hộp vuông 120×120
Ghi chú :
Cây dài 6m
a : chiều cao 2 cạnh
t : độ dày thép hộp
Quy cách thép (a x a x t) | Trọng lượng | Tổng trọng lượng |
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây 6m) |
Thép hộp 120x120x1.8 | 6.70 | 40.20 |
Thép hộp 120x120x2.0 | 7.44 | 44.64 |
Thép hộp 120x120x2.5 | 9.27 | 55.62 |
Thép hộp 120x120x2.8 | 10.36 | 62.16 |
Thép hộp 120x120x3.0 | 11.08 | 66.48 |
Thép hộp 120x120x3.5 | 12.89 | 77.34 |
Thép hộp 120x120x4.0 | 14.57 | 87.42 |
Thép hộp 120x120x5.0 | 18.06 | 108.36 |
Thép hộp 120x120x6.0 | 21.48 | 128.88 |
Thép hộp 120x120x8.0 | 28.13 | 168.78 |
Thép hộp 120x120x10.0 | 34.54 | 207.24 |
Báo giá sắt thép hộp 120×120
Thép hộp vuông 120×120 đen
Quy cách thép (a x a x t) | Đơn giá |
(mm) | (VNĐ/cây) |
Thép hộp 120x120x1.8 | LIÊN HỆ |
Thép hộp 120x120x2.0 | LIÊN HỆ |
Thép hộp 120x120x2.5 | LIÊN HỆ |
Thép hộp 120x120x2.8 | LIÊN HỆ |
Thép hộp 120x120x3.0 | LIÊN HỆ |
Thép hộp 120x120x3.5 | LIÊN HỆ |
Thép hộp 120x120x4.0 | LIÊN HỆ |
Thép hộp 120x120x5.0 | LIÊN HỆ |
Thép hộp 120x120x6.0 | LIÊN HỆ |
Thép hộp 120x120x8.0 | LIÊN HỆ |
Thép hộp 120x120x10.0 | LIÊN HỆ |
Thép hộp vuông 120×120 mạ kẽm
Quy cách thép (a x a x t) | Đơn giá |
(mm) | (VNĐ/cây) |
Thép hộp 120x120x1.8 | LIÊN HỆ |
Thép hộp 120x120x2.0 | LIÊN HỆ |
Thép hộp 120x120x2.5 | LIÊN HỆ |
Thép hộp 120x120x2.8 | LIÊN HỆ |
Thép hộp 120x120x3.0 | LIÊN HỆ |
Thép hộp 120x120x3.5 | LIÊN HỆ |
Thép hộp 120x120x4.0 | LIÊN HỆ |
Thép hộp 120x120x5.0 | LIÊN HỆ |
Thép hộp 120x120x6.0 | LIÊN HỆ |
Thép hộp 120x120x8.0 | LIÊN HỆ |
Thép hộp 120x120x10.0 | LIÊN HỆ |
Quy cách khác xin vui lòng liên hệ Hotline 0916 186 682 (Ms. PHONG)
Lưu ý :
Độ dài cây : 6 mét.
Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép hộp 120×120 ở thời điểm hiện tại có thể đã có sự thay đổi.
Giá đã bao gồm 10% VAT
Dung sai cho phép ±2%
Nhận vận chuyển tới công trình với số lượng lớn
Bạn đang muốn mua sắt thép hộp 120×120 đen và mạ kẽm với giá rẻ nhất trên thị trường. Vậy hãy để SDT giúp bạn làm điều đó. Bạn chỉ cần nhấc máy lên và gọi đến hotline 0916 186 682 (Ms. PHONG) – Chúng tôi sẽ gửi đến bạn bảng báo giá cạnh tranh nhất.
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
3178 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2702 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
2383 Lượt xem
Xem chi tiết