THÉP HỘP 100 X 200 X 5.75
THÉP NGUYỄN MINH chuyên cung cấp THÉP HỘP 100X200X5.75, THÉP HỘP 100X200X5.75mm, THÉP HỘP 100X200X5.75ly, THÉP HỘP 100X200X5.75li, THÉP HỘP kẽm 100X200X5.75, THÉP HỘP chữ nhật 100X200X5.75, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X200X5.75LY, THÉP HỘP ĐEN 100X200X5.75 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 100X200X5.75x6000mm có khối lượng =26.044kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%, thép hộp vuông 150×150 với đầy đủ các loại bao gồm: thép hộp vuông đen, thép vuông mạ kẽm, thép hộp vuông nhúng nóng,…
Các loại thép hộp đều đảm bảo được nhập khẩu công nghệ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga,… Theo tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST, JIS, GP, TCVN…
Mác HỘP 100X200X5.75: SS400, A36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của HỘP 100X200X5.75 Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác….
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
THÉP NGUYỄN MINH chuyên cung cấp THÉP HỘP 100X200X5.75, THÉP HỘP 100X200X5.75mm, THÉP HỘP 100X200X5.75ly, THÉP HỘP 100X200X5.75li, THÉP HỘP kẽm 100X200X5.75, THÉP HỘP chữ nhật 100X200X5.75, THÉP HỘP CHỮ NHẬT 100X200X5.75LY, THÉP HỘP ĐEN 100X200X5.75 theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. THÉP HỘP 100X200X5.75x6000mm có khối lượng =26.044kg/ mét. Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%, thép hộp vuông 150×150 với đầy đủ các loại bao gồm: thép hộp vuông đen, thép vuông mạ kẽm, thép hộp vuông nhúng nóng,…
Các loại thép hộp đều đảm bảo được nhập khẩu công nghệ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga,… Theo tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST, JIS, GP, TCVN…
Mác HỘP 100X200X5.75: SS400, A36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của HỘP 100X200X5.75 Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác….
Đặc biệt chúng tôi nhận cắt quy cách và gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Thành phần hóa học và cơ tính của Thép Hộp 100×200x5.75 :
THÉP HỘP 100×200x5.75 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu | Giới hạn chảy Min(N/mm2) | Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 | 44 | 65 | 30 |
THÉP HỘP 100×200x5.75 TIÊU CHUẨN ASTM SS400:
Thành phần hóa học của thép hộp SS400:
Mác thép | Thành phần hóa học,% theo trọng lượng | ||||
C. tối đa | Si. tối đa | Mangan | P. tối đa | S. max | |
SS400 | – | – | – | 0,050 | 0,050 |
Tính chất cơ học thép hộp tiêu chuẩn SS400:
Mác thép | Yield Strength min. | Sức căng | Độ giãn dài min. | Impact Resistance min [J] | |||
(Mpa) | MPa | % | |||||
Độ dày <16 mm | Độ dày ≥16mm | Độ dày <5mm | Độ dày 5-16mm | Độ dày ≥16mm | |||
SS400 | 245 | 235 | 400-510 | 21 | 17 | 21 | – |
THÉP HỘP 100×200x5.75 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | – | – |
THÉP HỘP 100×200x5.75 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Thành phần hóa học:
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
Cơ tính:
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
Bảng quy cách thép hộp 100×200
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp chữ nhật 100×200×2 | 100 | x | 200 | x | 2 | 9.36 |
2 | Thép hộp chữ nhật 100×200×2.5 | 100 | x | 200 | x | 2.5 | 11.68 |
3 | Thép hộp chữ nhật 100×200×3 | 100 | x | 200 | x | 3 | 13.99 |
4 | Thép hộp chữ nhật 100×200×4 | 100 | x | 200 | x | 4 | 18.59 |
5 | Thép hộp chữ nhật 100×200×5 | 100 | x | 200 | x | 5 | 23.16 |
6 | Thép hộp chữ nhật 100×200×5.75 | 100 | x | 200 | x | 5.75 | 26.04 |
7 | Thép hộp chữ nhật 100×200×6 | 100 | x | 200 | x | 6 | 27.69 |
8 | Thép hộp chữ nhật 100×200×8 | 100 | x | 200 | x | 8 | 36.68 |
9 | Thép hộp chữ nhật 100×200×9 | 100 | x | 200 | x | 9 | 41.12 |
10 | Thép hộp chữ nhật 100×200×10 | 100 | x | 200 | x | 10 | 45.53 |
11 | Thép hộp chữ nhật 100×200×12 | 100 | x | 200 | x | 12 | 54.26 |
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
3166 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2689 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
2373 Lượt xem
Xem chi tiết