MỘT SỐ LOẠI THÉP HỘP MÁC THÉP Q355B
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm.Chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại THÉP HỘP Q355B TIÊU CHUẨN GB/ T1591, Thép hộp Q355B, Thép hộp Q355B 40x40x5, Thép hộp Q355B 40x40x6, Thép hộp Q355B 50x50x5, Thép hộp Q355B 50x50x6, Thép hộp Q355B 60x60x6, Thép hộp Q355 60x6, Thép hộp Q355B 100x150, Thép hộp Q355B 150x150, Thép hộp Q355B 200x200, Thép hộp Q355B 250x250, Thép hộp Q355B 120x120, Thép hộp Q355B 60x120, Thép hộp Q355B 75x125, Thép hộp Q355B 100x200 là thép hợp kim thấp có độ bền cao. Nó có tính chất cơ học tuyệt vời, độ bền cao và khả năng hàn tốt. . Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%. Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
Danh mục: Thép hộp vuông, hộp chữ nhật
Giới thiệu sản phẩm
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm.Chuyên cung cấp và nhập khẩu các loại THÉP HỘP Q355B TIÊU CHUẨN GB/ T1591, Thép hộp Q355B, Thép hộp Q355B 40x40x5, Thép hộp Q355B 40x40x6, Thép hộp Q355B 50x50x5, Thép hộp Q355B 50x50x6, Thép hộp Q355B 60x60x6, Thép hộp Q355 60x6, Thép hộp Q355B 100x150, Thép hộp Q355B 150x150, Thép hộp Q355B 200x200, Thép hộp Q355B 250x250, Thép hộp Q355B 120x120, Thép hộp Q355B 60x120, Thép hộp Q355B 75x125, Thép hộp Q355B 100x200 là thép hợp kim thấp có độ bền cao. Nó có tính chất cơ học tuyệt vời, độ bền cao và khả năng hàn tốt. . Dung sai của nhà sản xuất cho phép: ± 2-5%. Được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam...
Đặc điểm của thép hộp Q355B
Thép hộp Q355B là thép kết cấu có cường độ chảy 345MPa và độ bền kéo 450MPa. Nó có hiệu suất xử lý tuyệt vời và cường độ nén, có thể được sử dụng để sản xuất bình chịu áp suất khí chứa dưới 500lít. Q355 còn có lớp bảo vệ chống rỉ sét.
Ngoài hiệu suất , Thép Hộp Q355B còn có các yếu tố đặc biệt giúp ngăn chặn sự ăn mòn trong khí quyển. Vì là thép nhẹ nên có hàm lượng carbon thấp hơn. Nếu nhiều carbon được thêm vào hợp kim, nó sẽ được phân loại lại thành gang.
Các loại thép hộp Q355
Thép hộp Q355 là mác thép mới của Trung Quốc được thiết kế để thay thế Q345 với mật độ vật liệu 7.85 g/cmXNUMXᶟ và năm loại chất lượng Q355B, Q355C, Q355D, Q355E, và Q355GNH
- Q355B: Loại thép này được biết đến với độ bền cao và tính chất cơ học tuyệt vời. Nó thường được sử dụng trong các bộ phận kết cấu, chẳng hạn như dầm và cột, cũng như trong sản xuất máy móc hạng nặng.
- Q355C: Q355C Tương tự Q355B về độ bền và tính chất cơ học. Nó thường được sử dụng trong việc xây dựng cầu, công trình ngoài khơi, và các ứng dụng hạng nặng khác nơi độ bền và độ dẻo dai là rất quan trọng
- Q355D: Q355D Là laoị thép kết cấu cường độ cao mang lại khả năng hàn và khả năng chống va đập được cải thiện so với Q355B và Q355C nó tìm thấy các ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dụng, sản xuất máy móc và thiết bị khai thác mỏ.
- Q355E Loại thép này được thiết kế cho các ứng dụng ở nhiệt độ thấp, chẳng hạn như bình chứa đông lạnh, bình chứa khí hóa lỏng và các bộ phận kế cấu trong môi trường lạnh. Nó giữ được tính chất cơ học tốt ngay cả ở nhiệt độ cực thấp.
- Q355GNH: Q355GNH là loại thép chịu được thời tiết được phát triển đạc tính để thể hiện khả năng chống ăn mòn trong khí quyển tuyệt vời. Nó thường được sử dụng trong các công trình ngoài trời, chẳng hạn như cầu, mặt tiền tòa nhà và phương tiện đường sắt, nơi dự kiến sẽ tiếp xúc với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Mác thép tương đương Q355
Trung Quốc |
ISO |
Liên Minh Châu Âu |
Canada |
Úc/ New Zealand |
Người Ấn Độ |
||||||
Tiêu chuẩn |
Lớp |
Tiêu chuẩn |
Lớp |
Tiêu chuẩn |
Lớp(Số vật liệu) |
Tiêu Chuẩn |
Cấp – SI (Imperia) |
Tiêu chuẩn |
Lớp |
Tiêu chuẩn |
Lớp |
GB/T 1591 - 2018 |
Q355B |
ISO – 630 2 |
Q355B |
EN 10025 - 2 |
S355, S355JR (1,0045) |
CSA G40.20- 13/G40.21- 13 |
350W (50W; 345WM (50WM) |
NHƯ /NĂM 3679.1 |
Lớp 350; 350L0; 350L15 |
Là 2062 |
E350 (Fe490) |
Q355C |
Q355C |
S355, S355JO (1,0553) |
|||||||||
Q355D |
Q355D |
S355, S355J2 (1,0577) |
Thành Phần Hóa Học Thép Hộp Q355B
Mắc thép |
Lớp chất Lượng |
C % (<) |
Sĩ % (≤) |
Triệu (<) |
P (<) |
S (<) |
Cr (<) |
Không (<) |
Với (<) |
N (<) |
Q355 |
Q355B |
0.24 |
0.55 |
0.6 |
0.035 |
0.035 |
0.3 |
0.3 |
0.4 |
0.012 |
Q355C |
0.2 |
0.03 |
0.03 |
0.012 |
||||||
Q355D |
0.2 |
0.025 |
0.025 |
_ |
Lưu ý: Đối với loại chất lượng C&D , hàm lượng carbon (C):
- C 0.20% khi độ dày/đường kính 40mm (1.57 in.):
- C 0.22 khi độ dày/đường kính. > 40mm (1.57 inch.):
Tính chất cơ học của thép hộp 100 x 150 x 8mm Q355B
Ghi chú:
- 1 MPa = 1N/ mm²
- 1 GPa = 1KN/ mm²Các đặc tính cơ học của thép Q355 được liệt kê theo bảng dữ liệu bên dưới, bao gồm cường độ năng suất, độ bền kéo và độ giãn dài, v.v.
Yield Strength (≥ MPa ), Độ dày hoặc Dia. (d) mm |
|||||||||||||||||
Mác Thép |
Lớp Chất Lượng |
D < 16 |
16 < ngày 40 |
40 < ngày 63 |
63 < d 80 |
80 < d 100 |
100 < d< 150 |
150 < d 200 |
200 < d 250 |
250 < d 400 |
|||||||
Q355 |
Q355B |
355 |
345
|
335 |
325 |
315 |
295 |
285 |
275 |
_ |
|||||||
Q355C |
_ |
||||||||||||||||
Q355D |
265 |
||||||||||||||||
Q355N |
Tất cả |
_ |
|||||||||||||||
Yield Strength (≥ MPa ), Độ dày hoặc Dia. (d) mm |
|||||||||||||||||
Mác Thép |
Chất Lượng Lớp |
D < 16 |
16 < ngày 40 |
40 < ngày 63 |
63 < d 80 |
80 < d 100 |
100 < d< 120 |
||||||||||
Q355M |
Tất cả |
355 |
345 |
335 |
325 |
325 |
320 |
||||||||||
|
Độ bền kéo, MPA; Dia. (d) mm |
||||
Mác thép |
Lớp chất lượng |
D<100 |
<100 ngày 250 |
250 < ngày 400 |
|
Q355 |
Q355B |
470 -630 |
450 – 600 |
- |
|
Q355C |
- |
||||
Q355D |
450 – 600 |
||||
Q355N |
Tất cả |
- |
|||
|
Độ bền kéo, MPA; Dia. (d) mm |
||||
Mác thép |
Lớp chất lượng |
D< 4 0 |
40 < ngày 63 |
63 < ngày 100 |
100 < ngày 120 |
Q355m |
Tất cả |
470 – 630 |
450 – 610 |
440 – 600 |
430 – 590 |
Độ giãn dài (%); Dia . (d) mm; ( Cán nóng) |
||||||
Hướng mẫu |
D<4 0 |
40 ngày 63 |
63 < ngày 100 |
100 < ngày 150 |
150 < D< 200 |
250< ngày 400 |
Ngang |
20 |
19 |
18 |
18 |
17 |
17 |
Theo chiều dọc |
22 |
21 |
20 |
18 |
17 |
17 |
Ứng dụng của thép hộp THÉP HỘP Q355B TIÊU CHUẨN GB/ T1591
thép hộp 100x150x8mm Q355B được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, kỹ thuật và sản xuất. Nó chủ yếu được sử dụng trong sản xuất các nhà kết cấu hàn nhà xưởng và bắt vít như cầu, tòa nhà và các dự án cơ sở hạ tầng khác phải đòi hỏi cường độ cao, độ bền cao và có tính chất cơ học truyệt vời. thép hộp 100x150x8mm Q355B còn sử dụng được trong sản xuất máy móc, thiết bị và các ứng dụng công nghiệp khác và được sử dụng rộng rãi trong cầu, phương tiện, tàu thủy, xây dựng, bình chịu áp lực, thiết bị đặc biệt trong mọi máy móc cơ khí chế tạo, và rất nhiều chủng lại đặc biệt khác ..v...v..,
III. QUY CÁCH VÀ KHỐI LƯỢNG MỘT SỐ LOẠI THÉP HỘP MÁC THÉP Q355B
THÉP HỘP MÁC THÉP Q355B |
|||
STT |
Tên sản phẩm & Quy cách |
(Kg/mét) |
(Kg/Cây) |
1 |
Thép hộp 40x40x5x6000mm Q355B |
5,5 |
32,97 |
2 |
Thép hộp 40x40x6x6000mm Q355B |
6,4 |
38,43 |
3 |
Thép hộp 50x50x5x6000mm Q355B |
7,1 |
42,39 |
4 |
Thép hộp 50x50x6x6000mm Q355B |
8,3 |
49,39 |
5 |
Thép hộp 60x60x6x6000mm Q355B |
10,2 |
61,04 |
6 |
Thép hộp 60x60x8x6000mm Q355B |
13,1 |
78,37 |
7 |
Thép hộp 65x65x6x6000mm Q355B |
11,1 |
66,04 |
8 |
Thép hộp 70x70x5x6000mm Q355B |
10,2 |
61,23 |
9 |
Thép hộp 70x70x6x6000mm Q355B |
12,1 |
72,35 |
10 |
Thép hộp 120x120x8x6000mm Q355B |
28,1 |
168,81 |
11 |
Thép hộp 120x120x10x6000mm Q355B |
34,5 |
207,24 |
12 |
Thép hộp 120x120x12x6000mm Q355B |
34,5 |
246 |
13 |
Thép hộp 125x125x8x6000mm Q355B |
29,4 |
176,34 |
14 |
Thép hộp 125x125x10x6000mm Q355B |
36,1 |
216,66 |
15 |
Thép hộp 125x125x12x6000mm Q355B |
42,8 |
257 |
16 |
Thép hộp 140x140x8x6000mm Q355B |
33,2 |
198,95 |
17 |
Thép hộp 140x140x10x6000mm Q355B |
40,8 |
244,92 |
18 |
Thép hộp 140x140x12x6000mm Q355B |
48,2 |
244,92 |
19 |
Thép hộp 100x150x8x6000mm Q355B |
29,4 |
176,34 |
20 |
Thép hộp 100x150x10x6000mm Q355B |
36,1 |
216,66 |
21 |
Thép hộp 100x150x12x6000mm Q355B |
42,8 |
257 |
22 |
Thép hộp 150x150x8x6000mm Q355B |
35,7 |
214,02 |
23 |
Thép hộp 150x150x10x6000mm Q355B |
44 |
263,76 |
24 |
Thép hộp 150x150x12x6000mm Q355B |
52 |
311,99 |
25 |
Thép hộp 200x200x8x6000mm Q355B |
48,2 |
289,38 |
26 |
Thép hộp 200x200x10x6000mm Q355B |
59,7 |
357,96 |
27 |
Thép hộp 200x200x12x6000mm Q355B |
70,8 |
425,03 |
28 |
Thép hộp 200x200x14x6000mm Q355B |
81,8 |
490,59 |
29 |
Thép hộp 250x250x8x6000mm Q355B |
60,8 |
364,74 |
30 |
Thép hộp 250x250x10x6000mm Q355B |
75,4 |
452,16 |
31 |
Thép hộp 250x250x12x6000mm Q355B |
89,7 |
538,07 |
32 |
Thép hộp 250x250x14x6000mm Q355B |
104 |
624 |
33 |
Thép hộp 120x120x5x6000mm Q355B |
24,3 |
146,01 |
34 |
Thép hộp 120x120x6x6000mm Q355B |
29 |
174,08 |
35 |
Thép hộp 120x120x8x6000mm Q355B |
38,2 |
229,09 |
36 |
Thép hộp 60x120x8x6000mm Q355B |
20,6 |
123,59 |
37 |
Thép hộp 75x125x8x6000mm Q355B |
23,1 |
138,66 |
38 |
Thép hộp 75x125x10x6000mm Q355B |
28,3 |
169,56 |
39 |
Thép hộp 75x150x8x6000mm Q355B |
26,3 |
157,5 |
40 |
Thép hộp 100x200x8x6000mm Q355B |
35,7 |
214,02 |
41 |
Thép hộp 100x200x10x6000mm Q355B |
44 |
263,76 |
42 |
Thép hộp 100x200x12x6000mm Q355B |
52 |
311,99 |
43 |
Thép hộp 60x100x5x6000mm Q355B |
12 |
71,7 |
44 |
Thép hộp 60x100x6x6000mm Q355B |
14,2 |
85,1 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà THÉP HỘP Q355B TIÊU CHUẨN GB/ T1591 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng. Vui lòng liên hệ Mr.Phong: 0916 186 682 để được biết thêm chi tiết.
Sản phẩm khác
thép hộp 50x50x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 50x50 có độ dầy từ...
3163 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 160x80x5ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên kinh doanh, nhập khẩu các loại thép hộp vuông,...
2686 Lượt xem
Xem chi tiếtthép hộp 80x80x4ly
Công ty Thép Nguyễn Minh chuyên cung cấp thép hộp vuông 80x80 có độ dày từ...
2370 Lượt xem
Xem chi tiết